PHA/TND: Chuyển đổi Phala Network (PHA) sang Tunisian Dinar (TND)
Phala Network sang Tunisian Dinar
1 Phala Network có giá trị bằng bao nhiêu Tunisian Dinar?
1 PHA hiện đang có giá trị DT0,39361
-DT0,01081
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 12:23:16 24 thg 3, 2025
Thị trường PHA/TND hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi PHA TND
Tính đến hôm nay, 1 PHA bằng 0,39361 TND, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Phala Network (PHA) đã tăng 9,00%. PHA đang có xu hướng đi lên, đang tăng 21,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Phala Network (PHA) sang Tunisian Dinar (TND)
Giá thấp nhất 24h
DT0,38032Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
DT0,40782Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường PHA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Phala Network (PHA)
Giá hiện tại của Phala Network (PHA) theo Tunisian Dinar (TND) là DT0,39361, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và tăng 9,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Phala Network là DT4,4984. Có 785.889.158 PHA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 PHA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng DT309.331.785.
Giá Phala Network theo TND được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Tunisian Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Phala Network (PHA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Tunisian Dinar (TND) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Phala Network là DT4,4984. Có 785.889.158 PHA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 PHA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng DT309.331.785.
Giá Phala Network theo TND được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Tunisian Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Phala Network (PHA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Tunisian Dinar (TND) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi PHA/TND
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 PHA được có giá trị xấp xỉ 0,39361 TND . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Phala Network sẽ tương đương với khoảng 1,9680 TND. Mặt khác, nếu bạn có 1 DT TND, nó sẽ tương đương với khoảng 2,5406 TND, trong khi 50 DT TND sẽ tương đương với xấp xỉ 127,03 TND. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa TND và PHA, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Phala Network đã tăng thêm 9,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 PHA đối với Tunisian Dinar là 0,40782 TND và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,38032 TND.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Phala Network đã tăng thêm 9,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 PHA đối với Tunisian Dinar là 0,40782 TND và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,38032 TND.
Chuyển đổi Phala Network Tunisian Dinar
![]() | ![]() |
---|---|
1 PHA | 0,39361 TND |
5 PHA | 1,9680 TND |
10 PHA | 3,9361 TND |
20 PHA | 7,8721 TND |
50 PHA | 19,6804 TND |
100 PHA | 39,3607 TND |
1.000 PHA | 393,61 TND |
Chuyển đổi Tunisian Dinar Phala Network
![]() | ![]() |
---|---|
1 TND | 2,5406 PHA |
5 TND | 12,7030 PHA |
10 TND | 25,4060 PHA |
20 TND | 50,8121 PHA |
50 TND | 127,03 PHA |
100 TND | 254,06 PHA |
1.000 TND | 2.540,60 PHA |
Xem cách chuyển đổi PHA TND chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi PHA TND
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PHA sang TND
Tỷ giá PHA TND hôm nay là DT0,39361.
Tỷ giá giao dịch PHA /TND đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Phala Network có tổng cung lưu hành hiện là 785.889.158 PHA và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 PHA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Phala Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Phala Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 DT theo Phala Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Phala Network thành Tunisian Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Tunisian Dinar theo Phala Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PHA theo Tunisian Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Phala Network theo TND, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Phala Network sang Tunisian Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PHA sang TND của chúng tôi biến việc chuyển đổi PHA sang TND nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PHA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo TND. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,DT5 có giá trị 12,7030 PHA, trong khi 5 PHA có giá trị 1,9680 theo TND.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi PHA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PHA và các loại tiền pháp định phổ biến.
PHA USDPHA AEDPHA ALLPHA AMDPHA ANGPHA ARSPHA AUDPHA AZNPHA BAMPHA BBDPHA BDTPHA BGNPHA BHDPHA BMDPHA BNDPHA BOBPHA BRLPHA BWPPHA BYNPHA CADPHA CHFPHA CLPPHA CNYPHA COPPHA CRCPHA CZKPHA DJFPHA DKKPHA DOPPHA DZDPHA EGPPHA ETBPHA EURPHA GBPPHA GELPHA GHSPHA GTQPHA HKDPHA HNLPHA HRKPHA HUFPHA IDRPHA ILSPHA INRPHA IQDPHA ISKPHA JMDPHA JODPHA JPYPHA KESPHA KGSPHA KHRPHA KRWPHA KWDPHA KYDPHA KZTPHA LAKPHA LBPPHA LKRPHA LRDPHA MADPHA MDLPHA MKDPHA MMKPHA MNTPHA MOPPHA MURPHA MXNPHA MYRPHA MZNPHA NADPHA NIOPHA NOKPHA NPRPHA NZDPHA OMRPHA PABPHA PENPHA PGKPHA PHPPHA PKRPHA PLNPHA PYGPHA QARPHA RSDPHA RUBPHA RWFPHA SARPHA SDGPHA SEKPHA SGDPHA SOSPHA THBPHA TJSPHA TNDPHA TRYPHA TTDPHA TWDPHA TZSPHA UAHPHA UGXPHA UYUPHA UZSPHA VESPHA VNDPHA XAFPHA XOFPHA ZARPHA ZMW
Giao dịch chuyển đổi TND phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa TND và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay