Chuyển đổi CELR PLN
Celer Network sang Polish Zloty
zł0,077819
-zł0,01031
(-11,70%)Cập nhật gần nhất: 05:46:24 20 thg 12, 2024
Thị trường CELR/PLN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CELR PLN
Tính đến hôm nay, 1 CELR bằng 0,077819 PLN, giảm 11,70% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Celer Network (CELR) đã giảm 28,98%. CELR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 30,98% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá CELR PLN hiện tại
Giá thấp nhất 24h
zł0,073382Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
zł0,088543Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CELR hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Celer Network (CELR)
Tỷ giá chuyển đổi CELR PLN hôm nay hiện là zł0,077819. Tỷ giá này đã giảm 11,70% trong 24 giờ qua và giảm 28,98% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Celer Network là zł0,81648. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 5.645.454.936 CELR, tổng cung tối đa là 10.000.000.000 CELR và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức zł439.323.588.
Giá Celer Network so với PLN được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Polish Zloty.
Giá cao nhất lịch sử của Celer Network là zł0,81648. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 5.645.454.936 CELR, tổng cung tối đa là 10.000.000.000 CELR và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức zł439.323.588.
Giá Celer Network so với PLN được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Polish Zloty.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CELR/PLN
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch CELR phổ biến sang giá PLN tương đương.
Chuyển đổi CELR PLN
CELR | PLN |
---|---|
1 CELR | 0,077819 PLN |
5 CELR | 0,38909 PLN |
10 CELR | 0,77819 PLN |
20 CELR | 1,5564 PLN |
50 CELR | 3,8909 PLN |
100 CELR | 7,7819 PLN |
1.000 CELR | 77,8190 PLN |
Chuyển đổi PLN CELR
PLN | CELR |
---|---|
1 PLN | 12,8503 CELR |
5 PLN | 64,2517 CELR |
10 PLN | 128,50 CELR |
20 PLN | 257,01 CELR |
50 PLN | 642,52 CELR |
100 PLN | 1.285,03 CELR |
1.000 PLN | 12.850,33 CELR |
Chuyển đổi CELR PLN chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi CELR PLN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CELR sang PLN
Tỷ giá giao dịch của 1 CELR sang PLN hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá CELR PLN hôm nay là zł0,077819.
Tỷ giá giao dịch CELR PLN đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch CELR /PLN đã biến động -11,70% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Celer Network?
Celer Network có tổng cung lưu hành hiện là 5.645.454.936 CELR và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 CELR.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi CELR sang PLN trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Celer Network (CELR) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Celer Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Celer Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CELR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CELR và các loại tiền pháp định phổ biến.
CELR USDCELR AEDCELR ALLCELR AMDCELR ANGCELR ARSCELR AUDCELR AZNCELR BAMCELR BBDCELR BDTCELR BGNCELR BHDCELR BMDCELR BNDCELR BOBCELR BRLCELR BWPCELR BYNCELR CADCELR CHFCELR CLPCELR CNYCELR COPCELR CRCCELR CZKCELR DJFCELR DKKCELR DOPCELR DZDCELR EGPCELR ETBCELR EURCELR GBPCELR GELCELR GHSCELR GTQCELR HKDCELR HNLCELR HRKCELR HUFCELR IDRCELR ILSCELR INRCELR IQDCELR ISKCELR JMDCELR JODCELR JPYCELR KESCELR KGSCELR KHRCELR KRWCELR KWDCELR KYDCELR KZTCELR LAKCELR LBPCELR LKRCELR LRDCELR MADCELR MDLCELR MKDCELR MMKCELR MNTCELR MOPCELR MURCELR MXNCELR MYRCELR MZNCELR NADCELR NIOCELR NOKCELR NPRCELR NZDCELR OMRCELR PABCELR PENCELR PGKCELR PHPCELR PKRCELR PLNCELR PYGCELR QARCELR RSDCELR RWFCELR SARCELR SDGCELR SEKCELR SGDCELR SOSCELR THBCELR TJSCELR TNDCELR TRYCELR TTDCELR TWDCELR TZSCELR UAHCELR UGXCELR UYUCELR UZSCELR VESCELR VNDCELR XAFCELR XOFCELR ZARCELR ZMW
Giao dịch chuyển đổi PLN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PLN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay