EUR/DUCK: Chuyển đổi Euro (EUR) sang Duckchain (DUCK)
Euro sang Duckchain
Hôm nay 1 EUR có giá trị bằng bao nhiêu Duckchain?
1 Euro hiện đang có giá trị 314,46 DUCK
+35,5789 DUCK
(+13,00%)Cập nhật gần nhất: 13:40:24 24 thg 3, 2025
Thị trường EUR/DUCK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi EUR DUCK
Tỷ giá EUR so với DUCK hôm nay là 314,46 DUCK, tăng 13,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Duckchain đã giảm 12,00% trong tuần qua. Duckchain (DUCK) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 9,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Euro (EUR) sang Duckchain (DUCK)
Giá thấp nhất 24h
278,23 DUCKGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
332,43 DUCKGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường DUCK hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Duckchain (DUCK)
Tỷ giá chuyển đổi EUR sang DUCK hôm nay hiện là 314,46 DUCK. Tỷ giá này đã tăng 13,00% trong 24h qua và giảm 12,00% trong bảy ngày qua.
Giá Euro sang Duckchain được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Duckchain và các tiền mã hóa khác.
Giá Euro sang Duckchain được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Duckchain và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi EUR/DUCK
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 DUCK được có giá trị xấp xỉ 314,46 EUR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Duckchain sẽ tương đương với khoảng 1.572,29 EUR. Mặt khác, nếu bạn có 1 € EUR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,0031801 EUR, trong khi 50 € EUR sẽ tương đương với xấp xỉ 0,15900 EUR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa EUR và DUCK, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Duckchain đã giảm thêm 12,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 13,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 DUCK đối với Euro là 332,43 EUR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 278,23 EUR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Duckchain đã giảm thêm 12,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 13,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 DUCK đối với Euro là 332,43 EUR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 278,23 EUR.
Chuyển đổi Duckchain Euro
![]() | ![]() |
---|---|
1 EUR | 314,46 DUCK |
5 EUR | 1.572,29 DUCK |
10 EUR | 3.144,57 DUCK |
20 EUR | 6.289,15 DUCK |
50 EUR | 15.722,87 DUCK |
100 EUR | 31.445,75 DUCK |
1.000 EUR | 314.457,5 DUCK |
Chuyển đổi Euro Duckchain
![]() | ![]() |
---|---|
1 DUCK | 0,0031801 EUR |
5 DUCK | 0,015900 EUR |
10 DUCK | 0,031801 EUR |
20 DUCK | 0,063602 EUR |
50 DUCK | 0,15900 EUR |
100 DUCK | 0,31801 EUR |
1.000 DUCK | 3,1801 EUR |
Xem cách chuyển đổi EUR DUCK chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi EUR DUCK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EUR sang DUCK
Tỷ giá giao dịch EUR/DUCK hôm nay là 314,46 DUCK. OKX cập nhật giá EUR sang DUCK theo thời gian thực.
Duckchain có tổng cung lưu hành hiện là 5.900.000.000 DUCK và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 DUCK.
Ngoài nắm giữ DUCK, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Duckchain. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho DUCK là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của DUCK là €0,018483. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của DUCK là €0,0031801.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Duckchain, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Duckchain và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 € theo Duckchain có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Duckchain thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo Duckchain , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 DUCK theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Duckchain theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Duckchain sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính DUCK sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi DUCK sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng DUCK và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,€5 có giá trị 0,015900 DUCK, trong khi 5 DUCK có giá trị 1.572,29 theo EUR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi DUCK phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DUCK và các loại tiền pháp định phổ biến.
DUCK USDDUCK AEDDUCK ALLDUCK AMDDUCK ANGDUCK ARSDUCK AUDDUCK AZNDUCK BAMDUCK BBDDUCK BDTDUCK BGNDUCK BHDDUCK BMDDUCK BNDDUCK BOBDUCK BRLDUCK BWPDUCK BYNDUCK CADDUCK CHFDUCK CLPDUCK CNYDUCK COPDUCK CRCDUCK CZKDUCK DJFDUCK DKKDUCK DOPDUCK DZDDUCK EGPDUCK ETBDUCK EURDUCK GBPDUCK GELDUCK GHSDUCK GTQDUCK HKDDUCK HNLDUCK HRKDUCK HUFDUCK IDRDUCK ILSDUCK INRDUCK IQDDUCK ISKDUCK JMDDUCK JODDUCK JPYDUCK KESDUCK KGSDUCK KHRDUCK KRWDUCK KWDDUCK KYDDUCK KZTDUCK LAKDUCK LBPDUCK LKRDUCK LRDDUCK MADDUCK MDLDUCK MKDDUCK MMKDUCK MNTDUCK MOPDUCK MURDUCK MXNDUCK MYRDUCK MZNDUCK NADDUCK NIODUCK NOKDUCK NPRDUCK NZDDUCK OMRDUCK PABDUCK PENDUCK PGKDUCK PHPDUCK PKRDUCK PLNDUCK PYGDUCK QARDUCK RSDDUCK RUBDUCK RWFDUCK SARDUCK SDGDUCK SEKDUCK SGDDUCK SOSDUCK THBDUCK TJSDUCK TNDDUCK TRYDUCK TTDDUCK TWDDUCK TZSDUCK UAHDUCK UGXDUCK UYUDUCK UZSDUCK VESDUCK VNDDUCK XAFDUCK XOFDUCK ZARDUCK ZMW
Giao dịch chuyển đổi EUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay