EUR/FIL: Chuyển đổi Euro (EUR) sang Filecoin (FIL)
Euro sang Filecoin
Hôm nay 1 EUR có giá trị bằng bao nhiêu Filecoin?
1 Euro hiện đang có giá trị 0,36080 FIL
-0,01009 FIL
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 11:09:34 23 thg 3, 2025
Thị trường EUR/FIL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi EUR FIL
Tỷ giá EUR so với FIL hôm nay là 0,36080 FIL, giảm 3,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Filecoin đã giảm 3,00% trong tuần qua. Filecoin (FIL) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 15,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Euro (EUR) sang Filecoin (FIL)
Giá thấp nhất 24h
0,35572 FILGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,37127 FILGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường FIL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Filecoin (FIL)
Tỷ giá chuyển đổi EUR sang FIL hôm nay hiện là 0,36080 FIL. Tỷ giá này đã giảm 3,00% trong 24h qua và giảm 3,00% trong bảy ngày qua.
Giá Euro sang Filecoin được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Filecoin và các tiền mã hóa khác.
Giá Euro sang Filecoin được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Filecoin và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi EUR/FIL
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 FIL được có giá trị xấp xỉ 0,36080 EUR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Filecoin sẽ tương đương với khoảng 1,8040 EUR. Mặt khác, nếu bạn có 1 € EUR, nó sẽ tương đương với khoảng 2,7716 EUR, trong khi 50 € EUR sẽ tương đương với xấp xỉ 138,58 EUR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa EUR và FIL, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Filecoin đã giảm thêm 3,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 FIL đối với Euro là 0,37127 EUR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,35572 EUR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Filecoin đã giảm thêm 3,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 FIL đối với Euro là 0,37127 EUR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,35572 EUR.
Chuyển đổi Filecoin Euro
![]() | ![]() |
---|---|
1 EUR | 0,36080 FIL |
5 EUR | 1,8040 FIL |
10 EUR | 3,6080 FIL |
20 EUR | 7,2160 FIL |
50 EUR | 18,0400 FIL |
100 EUR | 36,0799 FIL |
1.000 EUR | 360,80 FIL |
Chuyển đổi Euro Filecoin
![]() | ![]() |
---|---|
1 FIL | 2,7716 EUR |
5 FIL | 13,8581 EUR |
10 FIL | 27,7162 EUR |
20 FIL | 55,4325 EUR |
50 FIL | 138,58 EUR |
100 FIL | 277,16 EUR |
1.000 FIL | 2.771,62 EUR |
Xem cách chuyển đổi EUR FIL chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi EUR FIL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EUR sang FIL
Tỷ giá giao dịch EUR/FIL hôm nay là 0,36080 FIL. OKX cập nhật giá EUR sang FIL theo thời gian thực.
Filecoin có tổng cung lưu hành hiện là 645.536.251 FIL và tổng cung tối đa là 1.959.601.245 FIL.
Ngoài nắm giữ FIL, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Filecoin. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho FIL là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của FIL là €218,69. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của FIL là €2,7716.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Filecoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Filecoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 € theo Filecoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Filecoin thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo Filecoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 FIL theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Filecoin theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Filecoin sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính FIL sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi FIL sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng FIL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,€5 có giá trị 13,8581 FIL, trong khi 5 FIL có giá trị 1,8040 theo EUR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi FIL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa FIL và các loại tiền pháp định phổ biến.
FIL USDFIL AEDFIL ALLFIL AMDFIL ANGFIL ARSFIL AUDFIL AZNFIL BAMFIL BBDFIL BDTFIL BGNFIL BHDFIL BMDFIL BNDFIL BOBFIL BRLFIL BWPFIL BYNFIL CADFIL CHFFIL CLPFIL CNYFIL COPFIL CRCFIL CZKFIL DJFFIL DKKFIL DOPFIL DZDFIL EGPFIL ETBFIL EURFIL GBPFIL GELFIL GHSFIL GTQFIL HKDFIL HNLFIL HRKFIL HUFFIL IDRFIL ILSFIL INRFIL IQDFIL ISKFIL JMDFIL JODFIL JPYFIL KESFIL KGSFIL KHRFIL KRWFIL KWDFIL KYDFIL KZTFIL LAKFIL LBPFIL LKRFIL LRDFIL MADFIL MDLFIL MKDFIL MMKFIL MNTFIL MOPFIL MURFIL MXNFIL MYRFIL MZNFIL NADFIL NIOFIL NOKFIL NPRFIL NZDFIL OMRFIL PABFIL PENFIL PGKFIL PHPFIL PKRFIL PLNFIL PYGFIL QARFIL RSDFIL RUBFIL RWFFIL SARFIL SDGFIL SEKFIL SGDFIL SOSFIL THBFIL TJSFIL TNDFIL TRYFIL TTDFIL TWDFIL TZSFIL UAHFIL UGXFIL UYUFIL UZSFIL VESFIL VNDFIL XAFFIL XOFFIL ZARFIL ZMW
Giao dịch chuyển đổi EUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay