EURC/NPR: Chuyển đổi EURC (EURC) sang Nepalese Rupee (NPR)

EURC sang Nepalese Rupee

1 EURC có giá trị bằng bao nhiêu Nepalese Rupee?

1 EURC hiện đang có giá trị ₨144,86
+₨0,041493
(+0,00%)
Cập nhật gần nhất: 02:17:35 17 thg 2, 2025

Thị trường EURC/NPR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi EURC NPR

Tính đến hôm nay, 1 EURC bằng 144,86 NPR, tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, EURC (EURC) đã giảm 0,00%. EURC đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá EURC (EURC) sang Nepalese Rupee (NPR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₨144,68
Giá theo thời gian thực: ₨144,86
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₨144,97
*Dữ liệu thông tin thị trường EURC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₨0
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₨0
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₨0
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
96.212.913 EURC
Đọc thêm: Giá EURC (EURC)
Giá hiện tại của EURC (EURC) theo Nepalese Rupee (NPR) là ₨144,86, với tăng 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của EURC₨0. Có 96.212.913 EURC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 96.212.913 EURC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₨0.

Giá EURC theo NPR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Nepalese Rupee sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch EURC (EURC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Nepalese Rupee (NPR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 EURC ≈ 144,86 NPR
Tìm hiểu thêm về EURC
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi EURC/NPR

Based on the current rate, 1 EURC is valued at approximately 144,86 NPR. This means that acquiring 5 EURC would amount to around 724,32 NPR. Alternatively, if you have ₨1 NPR, it would be equivalent to about 0,0069030 NPR, while ₨50 NPR would translate to approximately 0,34515 NPR. These figures provide an indication of the exchange rate between NPR and EURC, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the EURC exchange rate has giảm by 0,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 EURC for Nepalese Rupee being 144,97 NPR and the lowest value in the last 24 hours being 144,68 NPR.

Chuyển đổi EURC Nepalese Rupee

EURCEURCNPRNPR
1 EURC144,86 NPR
5 EURC724,32 NPR
10 EURC1.448,64 NPR
20 EURC2.897,28 NPR
50 EURC7.243,21 NPR
100 EURC14.486,42 NPR
1.000 EURC144.864,2 NPR

Chuyển đổi Nepalese Rupee EURC

NPRNPREURCEURC
1 NPR0,0069030 EURC
5 NPR0,034515 EURC
10 NPR0,069030 EURC
20 NPR0,13806 EURC
50 NPR0,34515 EURC
100 NPR0,69030 EURC
1.000 NPR6,9030 EURC

Xem cách chuyển đổi EURC NPR chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi EURC sang Nepalese Rupee
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi EURC sang NPR
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi EURC sang NPR trên OKX
Chuyển đổi EURC NPR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EURC sang NPR

Tỷ giá EURC NPR hôm nay là ₨144,86.
Tỷ giá giao dịch EURC /NPR đã biến động 0,00% trong 24h qua.
EURC có tổng cung lưu hành hiện là 96.212.913 EURC và tổng cung tối đa là 96.212.913 EURC.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về EURC, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá EURC và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₨ theo EURC có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi EURC thành Nepalese Rupee, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Nepalese Rupee theo EURC , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 EURC theo Nepalese Rupee thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của EURC theo NPR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi EURC sang Nepalese Rupee và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính EURC sang NPR của chúng tôi biến việc chuyển đổi EURC sang NPR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng EURC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NPR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₨5 có giá trị 0,034515 EURC, trong khi 5 EURC có giá trị 724,32 theo NPR.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay