Chuyển đổi FET NOK
Fetch.ai sang Norwegian Krone
Kr15,1088
-Kr3,1728
(-17,36%)Cập nhật gần nhất: 03:15:15 20 thg 12, 2024
Thị trường FET/NOK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi FET NOK
Tính đến hôm nay, 1 FET bằng 15,1088 NOK, giảm 17,36% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Fetch.ai (FET) đã giảm 28,08%. FET đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,13% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá FET NOK hiện tại
Giá thấp nhất 24h
Kr14,4580Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Kr18,3904Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường FET hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Fetch.ai (FET)
Tỷ giá chuyển đổi FET NOK hôm nay hiện là Kr15,1088. Tỷ giá này đã giảm 17,36% trong 24 giờ qua và giảm 28,08% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Fetch.ai là Kr39,9192. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 2.609.959.127 FET, tổng cung tối đa là 2.719.493.897 FET và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức Kr39.433.306.111.
Giá Fetch.ai so với NOK được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Norwegian Krone.
Giá cao nhất lịch sử của Fetch.ai là Kr39,9192. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 2.609.959.127 FET, tổng cung tối đa là 2.719.493.897 FET và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức Kr39.433.306.111.
Giá Fetch.ai so với NOK được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Norwegian Krone.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi FET/NOK
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch FET phổ biến sang giá NOK tương đương.
Chuyển đổi FET NOK
FET | NOK |
---|---|
1 FET | 15,1088 NOK |
5 FET | 75,5439 NOK |
10 FET | 151,09 NOK |
20 FET | 302,18 NOK |
50 FET | 755,44 NOK |
100 FET | 1.510,88 NOK |
1.000 FET | 15.108,78 NOK |
Chuyển đổi NOK FET
NOK | FET |
---|---|
1 NOK | 0,066187 FET |
5 NOK | 0,33093 FET |
10 NOK | 0,66187 FET |
20 NOK | 1,3237 FET |
50 NOK | 3,3093 FET |
100 NOK | 6,6187 FET |
1.000 NOK | 66,1867 FET |
Chuyển đổi FET NOK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi FET NOK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi FET sang NOK
Tỷ giá giao dịch của 1 FET sang NOK hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá FET NOK hôm nay là Kr15,1088.
Tỷ giá giao dịch FET NOK đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch FET /NOK đã biến động -17,36% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Fetch.ai?
Fetch.ai có tổng cung lưu hành hiện là 2.609.959.127 FET và tổng cung tối đa là 2.719.493.897 FET.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi FET sang NOK trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Fetch.ai (FET) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Fetch.ai, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Fetch.ai và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi FET phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa FET và các loại tiền pháp định phổ biến.
FET USDFET AEDFET ALLFET AMDFET ANGFET ARSFET AUDFET AZNFET BAMFET BBDFET BDTFET BGNFET BHDFET BMDFET BNDFET BOBFET BRLFET BWPFET BYNFET CADFET CHFFET CLPFET CNYFET COPFET CRCFET CZKFET DJFFET DKKFET DOPFET DZDFET EGPFET ETBFET EURFET GBPFET GELFET GHSFET GTQFET HKDFET HNLFET HRKFET HUFFET IDRFET ILSFET INRFET IQDFET ISKFET JMDFET JODFET JPYFET KESFET KGSFET KHRFET KRWFET KWDFET KYDFET KZTFET LAKFET LBPFET LKRFET LRDFET MADFET MDLFET MKDFET MMKFET MNTFET MOPFET MURFET MXNFET MYRFET MZNFET NADFET NIOFET NOKFET NPRFET NZDFET OMRFET PABFET PENFET PGKFET PHPFET PKRFET PLNFET PYGFET QARFET RSDFET RWFFET SARFET SDGFET SEKFET SGDFET SOSFET THBFET TJSFET TNDFET TRYFET TTDFET TWDFET TZSFET UAHFET UGXFET UYUFET UZSFET VESFET VNDFET XAFFET XOFFET ZARFET ZMW
Giao dịch chuyển đổi NOK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NOK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay