Chuyển đổi FXS TND
Frax Share sang Tunisian Dinar
DT8,5417
-DT1,0295
(-10,76%)Cập nhật gần nhất: 05:36:48 20 thg 12, 2024
Thị trường FXS/TND hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi FXS TND
Tính đến hôm nay, 1 FXS bằng 8,5417 TND, giảm 10,76% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Frax Share (FXS) đã giảm 31,68%. FXS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 12,98% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá FXS TND hiện tại
Giá thấp nhất 24h
DT8,2102Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
DT9,5871Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường FXS hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Frax Share (FXS)
Tỷ giá chuyển đổi FXS TND hôm nay hiện là DT8,5417. Tỷ giá này đã giảm 10,76% trong 24 giờ qua và giảm 31,68% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Frax Share là DT35,0592. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 85.749.753 FXS, tổng cung tối đa là 99.681.496 FXS và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức DT732.447.412.
Giá Frax Share so với TND được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Tunisian Dinar.
Giá cao nhất lịch sử của Frax Share là DT35,0592. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 85.749.753 FXS, tổng cung tối đa là 99.681.496 FXS và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức DT732.447.412.
Giá Frax Share so với TND được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Tunisian Dinar.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi FXS/TND
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch FXS phổ biến sang giá TND tương đương.
Chuyển đổi FXS TND
FXS | TND |
---|---|
1 FXS | 8,5417 TND |
5 FXS | 42,7084 TND |
10 FXS | 85,4169 TND |
20 FXS | 170,83 TND |
50 FXS | 427,08 TND |
100 FXS | 854,17 TND |
1.000 FXS | 8.541,69 TND |
Chuyển đổi TND FXS
TND | FXS |
---|---|
1 TND | 0,11707 FXS |
5 TND | 0,58536 FXS |
10 TND | 1,1707 FXS |
20 TND | 2,3415 FXS |
50 TND | 5,8536 FXS |
100 TND | 11,7073 FXS |
1.000 TND | 117,07 FXS |
Chuyển đổi FXS TND chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi FXS TND
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi FXS sang TND
Tỷ giá giao dịch của 1 FXS sang TND hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá FXS TND hôm nay là DT8,5417.
Tỷ giá giao dịch FXS TND đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch FXS /TND đã biến động -10,76% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Frax Share?
Frax Share có tổng cung lưu hành hiện là 85.749.753 FXS và tổng cung tối đa là 99.681.496 FXS.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi FXS sang TND trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Frax Share (FXS) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Frax Share, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Frax Share và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi FXS phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa FXS và các loại tiền pháp định phổ biến.
FXS USDFXS AEDFXS ALLFXS AMDFXS ANGFXS ARSFXS AUDFXS AZNFXS BAMFXS BBDFXS BDTFXS BGNFXS BHDFXS BMDFXS BNDFXS BOBFXS BRLFXS BWPFXS BYNFXS CADFXS CHFFXS CLPFXS CNYFXS COPFXS CRCFXS CZKFXS DJFFXS DKKFXS DOPFXS DZDFXS EGPFXS ETBFXS EURFXS GBPFXS GELFXS GHSFXS GTQFXS HKDFXS HNLFXS HRKFXS HUFFXS IDRFXS ILSFXS INRFXS IQDFXS ISKFXS JMDFXS JODFXS JPYFXS KESFXS KGSFXS KHRFXS KRWFXS KWDFXS KYDFXS KZTFXS LAKFXS LBPFXS LKRFXS LRDFXS MADFXS MDLFXS MKDFXS MMKFXS MNTFXS MOPFXS MURFXS MXNFXS MYRFXS MZNFXS NADFXS NIOFXS NOKFXS NPRFXS NZDFXS OMRFXS PABFXS PENFXS PGKFXS PHPFXS PKRFXS PLNFXS PYGFXS QARFXS RSDFXS RWFFXS SARFXS SDGFXS SEKFXS SGDFXS SOSFXS THBFXS TJSFXS TNDFXS TRYFXS TTDFXS TWDFXS TZSFXS UAHFXS UGXFXS UYUFXS UZSFXS VESFXS VNDFXS XAFFXS XOFFXS ZARFXS ZMW
Giao dịch chuyển đổi TND phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa TND và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay