Chuyển đổi GEAR TZS
Gearbox sang Tanzanian Shilling
T.Sh29,3790
+T.Sh1,1640
(+4,13%)Cập nhật gần nhất: 20:45:18 24 thg 12, 2024
Thị trường GEAR/TZS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi GEAR TZS
Tính đến hôm nay, 1 GEAR bằng 29,3790 TZS, tăng 4,13% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Gearbox (GEAR) đã tăng 17,62%. GEAR đang có xu hướng đi lên, đang tăng 127,04% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá GEAR TZS hiện tại
Giá thấp nhất 24h
T.Sh27,7882Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
T.Sh30,0289Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GEAR hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Gearbox (GEAR)
Tỷ giá chuyển đổi GEAR TZS hôm nay hiện là T.Sh29,3790. Tỷ giá này đã tăng 4,13% trong 24 giờ qua và tăng 17,62% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Gearbox là T.Sh91,6653. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 10.000.000.000 GEAR, tổng cung tối đa là 10.000.000.000 GEAR và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức T.Sh293.789.557.921.
Giá Gearbox so với TZS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Tanzanian Shilling.
Giá cao nhất lịch sử của Gearbox là T.Sh91,6653. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 10.000.000.000 GEAR, tổng cung tối đa là 10.000.000.000 GEAR và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức T.Sh293.789.557.921.
Giá Gearbox so với TZS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Tanzanian Shilling.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi GEAR/TZS
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch GEAR phổ biến sang giá TZS tương đương.
Chuyển đổi GEAR TZS
GEAR | TZS |
---|---|
1 GEAR | 29,3790 TZS |
5 GEAR | 146,89 TZS |
10 GEAR | 293,79 TZS |
20 GEAR | 587,58 TZS |
50 GEAR | 1.468,95 TZS |
100 GEAR | 2.937,90 TZS |
1.000 GEAR | 29.378,96 TZS |
Chuyển đổi TZS GEAR
TZS | GEAR |
---|---|
1 TZS | 0,034038 GEAR |
5 TZS | 0,17019 GEAR |
10 TZS | 0,34038 GEAR |
20 TZS | 0,68076 GEAR |
50 TZS | 1,7019 GEAR |
100 TZS | 3,4038 GEAR |
1.000 TZS | 34,0380 GEAR |
Chuyển đổi GEAR TZS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi GEAR TZS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GEAR sang TZS
Tỷ giá giao dịch của 1 GEAR sang TZS hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá GEAR TZS hôm nay là T.Sh29,3790.
Tỷ giá giao dịch GEAR TZS đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch GEAR /TZS đã biến động 4,13% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Gearbox?
Gearbox có tổng cung lưu hành hiện là 10.000.000.000 GEAR và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 GEAR.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi GEAR sang TZS trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Gearbox (GEAR) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Gearbox, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Gearbox và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GEAR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GEAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
GEAR USDGEAR AEDGEAR ALLGEAR AMDGEAR ANGGEAR ARSGEAR AUDGEAR AZNGEAR BAMGEAR BBDGEAR BDTGEAR BGNGEAR BHDGEAR BMDGEAR BNDGEAR BOBGEAR BRLGEAR BWPGEAR BYNGEAR CADGEAR CHFGEAR CLPGEAR CNYGEAR COPGEAR CRCGEAR CZKGEAR DJFGEAR DKKGEAR DOPGEAR DZDGEAR EGPGEAR ETBGEAR EURGEAR GBPGEAR GELGEAR GHSGEAR GTQGEAR HKDGEAR HNLGEAR HRKGEAR HUFGEAR IDRGEAR ILSGEAR INRGEAR IQDGEAR ISKGEAR JMDGEAR JODGEAR JPYGEAR KESGEAR KGSGEAR KHRGEAR KRWGEAR KWDGEAR KYDGEAR KZTGEAR LAKGEAR LBPGEAR LKRGEAR LRDGEAR MADGEAR MDLGEAR MKDGEAR MMKGEAR MNTGEAR MOPGEAR MURGEAR MXNGEAR MYRGEAR MZNGEAR NADGEAR NIOGEAR NOKGEAR NPRGEAR NZDGEAR OMRGEAR PABGEAR PENGEAR PGKGEAR PHPGEAR PKRGEAR PLNGEAR PYGGEAR QARGEAR RSDGEAR RWFGEAR SARGEAR SDGGEAR SEKGEAR SGDGEAR SOSGEAR THBGEAR TJSGEAR TNDGEAR TRYGEAR TTDGEAR TWDGEAR TZSGEAR UAHGEAR UGXGEAR UYUGEAR UZSGEAR VESGEAR VNDGEAR XAFGEAR XOFGEAR ZARGEAR ZMW
Giao dịch chuyển đổi TZS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa TZS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay