GLMR/ILS: Chuyển đổi Moonbeam (GLMR) sang Israeli New Shekel (ILS)
Moonbeam sang Israeli New Shekel
1 Moonbeam có giá trị bằng bao nhiêu Israeli New Shekel?
1 GLMR hiện đang có giá trị ₪0,36719
-₪0,01270
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 01:19:41 8 thg 3, 2025
Thị trường GLMR/ILS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi GLMR ILS
Tính đến hôm nay, 1 GLMR bằng 0,36719 ILS, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Moonbeam (GLMR) đã giảm 13,00%. GLMR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 22,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Moonbeam (GLMR) sang Israeli New Shekel (ILS)
Giá thấp nhất 24h
₪0,35014Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₪0,38025Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GLMR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Moonbeam (GLMR)
Giá hiện tại của Moonbeam (GLMR) theo Israeli New Shekel (ILS) là ₪0,36719, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 13,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Moonbeam là ₪70,7531. Có 952.025.769 GLMR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.162.657.873 GLMR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪349.574.956.
Giá Moonbeam theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Moonbeam (GLMR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Moonbeam là ₪70,7531. Có 952.025.769 GLMR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.162.657.873 GLMR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪349.574.956.
Giá Moonbeam theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Moonbeam (GLMR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi GLMR/ILS
Based on the current rate, 1 GLMR is valued at approximately 0,36719 ILS. This means that acquiring 5 Moonbeam would amount to around 1,8360 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 2,7234 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 136,17 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and GLMR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Moonbeam exchange rate has giảm by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 GLMR for Israeli New Shekel being 0,38025 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,35014 ILS.
In the last 7 days, the Moonbeam exchange rate has giảm by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 GLMR for Israeli New Shekel being 0,38025 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,35014 ILS.
Chuyển đổi Moonbeam Israeli New Shekel
![]() | ![]() |
---|---|
1 GLMR | 0,36719 ILS |
5 GLMR | 1,8360 ILS |
10 GLMR | 3,6719 ILS |
20 GLMR | 7,3438 ILS |
50 GLMR | 18,3595 ILS |
100 GLMR | 36,7191 ILS |
1.000 GLMR | 367,19 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel Moonbeam
![]() | ![]() |
---|---|
1 ILS | 2,7234 GLMR |
5 ILS | 13,6169 GLMR |
10 ILS | 27,2338 GLMR |
20 ILS | 54,4676 GLMR |
50 ILS | 136,17 GLMR |
100 ILS | 272,34 GLMR |
1.000 ILS | 2.723,38 GLMR |
Xem cách chuyển đổi GLMR ILS chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi GLMR ILS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GLMR sang ILS
Tỷ giá GLMR ILS hôm nay là ₪0,36719.
Tỷ giá giao dịch GLMR /ILS đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Moonbeam có tổng cung lưu hành hiện là 952.025.769 GLMR và tổng cung tối đa là 1.162.657.873 GLMR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Moonbeam, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Moonbeam và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo Moonbeam có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Moonbeam thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo Moonbeam , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GLMR theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Moonbeam theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Moonbeam sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GLMR sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi GLMR sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GLMR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 13,6169 GLMR, trong khi 5 GLMR có giá trị 1,8360 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GLMR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GLMR và các loại tiền pháp định phổ biến.
GLMR USDGLMR AEDGLMR ALLGLMR AMDGLMR ANGGLMR ARSGLMR AUDGLMR AZNGLMR BAMGLMR BBDGLMR BDTGLMR BGNGLMR BHDGLMR BMDGLMR BNDGLMR BOBGLMR BRLGLMR BWPGLMR BYNGLMR CADGLMR CHFGLMR CLPGLMR CNYGLMR COPGLMR CRCGLMR CZKGLMR DJFGLMR DKKGLMR DOPGLMR DZDGLMR EGPGLMR ETBGLMR EURGLMR GBPGLMR GELGLMR GHSGLMR GTQGLMR HKDGLMR HNLGLMR HRKGLMR HUFGLMR IDRGLMR ILSGLMR INRGLMR IQDGLMR ISKGLMR JMDGLMR JODGLMR JPYGLMR KESGLMR KGSGLMR KHRGLMR KRWGLMR KWDGLMR KYDGLMR KZTGLMR LAKGLMR LBPGLMR LKRGLMR LRDGLMR MADGLMR MDLGLMR MKDGLMR MMKGLMR MNTGLMR MOPGLMR MURGLMR MXNGLMR MYRGLMR MZNGLMR NADGLMR NIOGLMR NOKGLMR NPRGLMR NZDGLMR OMRGLMR PABGLMR PENGLMR PGKGLMR PHPGLMR PKRGLMR PLNGLMR PYGGLMR QARGLMR RSDGLMR RUBGLMR RWFGLMR SARGLMR SDGGLMR SEKGLMR SGDGLMR SOSGLMR THBGLMR TJSGLMR TNDGLMR TRYGLMR TTDGLMR TWDGLMR TZSGLMR UAHGLMR UGXGLMR UYUGLMR UZSGLMR VESGLMR VNDGLMR XAFGLMR XOFGLMR ZARGLMR ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay