ILS/JST: Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang JUST (JST)
Israeli New Shekel sang JUST
Hôm nay 1 ILS có giá trị bằng bao nhiêu JUST?
1 Israeli New Shekel hiện đang có giá trị 7,2832 JST JST
-0,07268 JST
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 06:23:49 25 thg 1, 2025
Thị trường ILS/JST hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ILS JST
Tỷ giá ILS so với JST hôm nay là 7,2832 JST, giảm 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, JUST đã tăng 6,00% trong tuần qua. JUST (JST) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 3,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Israeli New Shekel (ILS) sang JUST (JST)
Giá thấp nhất 24h
7,1475 JSTGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
7,4617 JSTGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường JST hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá JUST (JST)
Tỷ giá chuyển đổi ILS sang JST hôm nay hiện là 7,2832 JST. Tỷ giá này đã giảm 1,00% trong 24h qua và tăng 6,00% trong bảy ngày qua.
Giá Israeli New Shekel sang JUST được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy JUST và các tiền mã hóa khác.
Giá Israeli New Shekel sang JUST được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy JUST và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ILS/JST
Based on the current rate, 1 JST is valued at approximately 7,2832 ILS. This means that acquiring 5 JUST would amount to around 36,4160 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 0,13730 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 6,8651 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and JST, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the JUST exchange rate has tăng by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 JST for Israeli New Shekel being 7,4617 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 7,1475 ILS.
In the last 7 days, the JUST exchange rate has tăng by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 JST for Israeli New Shekel being 7,4617 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 7,1475 ILS.
Chuyển đổi JUST Israeli New Shekel
ILS | JST |
---|---|
1 ILS | 7,2832 JST |
5 ILS | 36,4160 JST |
10 ILS | 72,8320 JST |
20 ILS | 145,66 JST |
50 ILS | 364,16 JST |
100 ILS | 728,32 JST |
1.000 ILS | 7.283,20 JST |
Chuyển đổi Israeli New Shekel JUST
JST | ILS |
---|---|
1 JST | 0,13730 ILS |
5 JST | 0,68651 ILS |
10 JST | 1,3730 ILS |
20 JST | 2,7460 ILS |
50 JST | 6,8651 ILS |
100 JST | 13,7302 ILS |
1.000 JST | 137,30 ILS |
Xem cách chuyển đổi ILS JST chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ILS JST
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ILS sang JST
Tỷ giá giao dịch ILS/JST hôm nay là 7,2832 JST. OKX cập nhật giá ILS sang JST theo thời gian thực.
JUST có tổng cung lưu hành hiện là 9.900.000.000 JST và tổng cung tối đa là 9.900.000.000 JST.
Ngoài nắm giữ JST, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của JUST. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho JST là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của JST là ₪0,71579. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của JST là ₪0,13730.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về JUST, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá JUST và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo JUST có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi JUST thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo JUST , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 JST theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của JUST theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi JUST sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính JST sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi JST sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng JST và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 0,68651 JST, trong khi 5 JST có giá trị 36,4160 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi JST phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa JST và các loại tiền pháp định phổ biến.
JST USDJST AEDJST ALLJST AMDJST ANGJST ARSJST AUDJST AZNJST BAMJST BBDJST BDTJST BGNJST BHDJST BMDJST BNDJST BOBJST BRLJST BWPJST BYNJST CADJST CHFJST CLPJST CNYJST COPJST CRCJST CZKJST DJFJST DKKJST DOPJST DZDJST EGPJST ETBJST EURJST GBPJST GELJST GHSJST GTQJST HKDJST HNLJST HRKJST HUFJST IDRJST ILSJST INRJST IQDJST ISKJST JMDJST JODJST JPYJST KESJST KGSJST KHRJST KRWJST KWDJST KYDJST KZTJST LAKJST LBPJST LKRJST LRDJST MADJST MDLJST MKDJST MMKJST MNTJST MOPJST MURJST MXNJST MYRJST MZNJST NADJST NIOJST NOKJST NPRJST NZDJST OMRJST PABJST PENJST PGKJST PHPJST PKRJST PLNJST PYGJST QARJST RSDJST RWFJST SARJST SDGJST SEKJST SGDJST SOSJST THBJST TJSJST TNDJST TRYJST TTDJST TWDJST TZSJST UAHJST UGXJST UYUJST UZSJST VESJST VNDJST XAFJST XOFJST ZARJST ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay