Chuyển đổi MAX TND
Matr1x sang Tunisian Dinar
DT0,55736
-DT0,04847
(-8,00%)Cập nhật gần nhất: 09:39:38 9 thg 1, 2025
Thị trường MAX/TND hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi MAX TND
Tính đến hôm nay, 1 MAX bằng 0,55736 TND, giảm 8,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Matr1x (MAX) đã giảm 15,00%. MAX đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 27,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá MAX TND hiện tại
Giá thấp nhất 24h
DT0,52377Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
DT0,60958Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường MAX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Matr1x (MAX)
Tỷ giá chuyển đổi MAX TND hôm nay hiện là DT0,55736. Tỷ giá này đã giảm 8,00% trong 24 giờ qua và giảm 15,00% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Matr1x là DT1,5578. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 130.520.000 MAX, tổng cung tối đa là 800.000.000 MAX và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức DT72.746.876.
Giá Matr1x so với TND được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Tunisian Dinar.
Giá cao nhất lịch sử của Matr1x là DT1,5578. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 130.520.000 MAX, tổng cung tối đa là 800.000.000 MAX và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức DT72.746.876.
Giá Matr1x so với TND được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Tunisian Dinar.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi MAX/TND
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch MAX phổ biến sang giá TND tương đương.
Chuyển đổi MAX TND
MAX | TND |
---|---|
1 MAX | 0,55736 TND |
5 MAX | 2,7868 TND |
10 MAX | 5,5736 TND |
20 MAX | 11,1472 TND |
50 MAX | 27,8681 TND |
100 MAX | 55,7362 TND |
1.000 MAX | 557,36 TND |
Chuyển đổi TND MAX
TND | MAX |
---|---|
1 TND | 1,7942 MAX |
5 TND | 8,9708 MAX |
10 TND | 17,9417 MAX |
20 TND | 35,8833 MAX |
50 TND | 89,7083 MAX |
100 TND | 179,42 MAX |
1.000 TND | 1.794,17 MAX |
Chuyển đổi MAX TND chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi MAX TND
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MAX sang TND
Tỷ giá giao dịch của 1 MAX sang TND hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá MAX TND hôm nay là DT0,55736.
Tỷ giá giao dịch MAX TND đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch MAX /TND đã biến động -8,00% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Matr1x?
Matr1x có tổng cung lưu hành hiện là 130.520.000 MAX và tổng cung tối đa là 800.000.000 MAX.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi MAX sang TND trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Matr1x (MAX) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Matr1x, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Matr1x và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi MAX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MAX và các loại tiền pháp định phổ biến.
MAX USDMAX AEDMAX ALLMAX AMDMAX ANGMAX ARSMAX AUDMAX AZNMAX BAMMAX BBDMAX BDTMAX BGNMAX BHDMAX BMDMAX BNDMAX BOBMAX BRLMAX BWPMAX BYNMAX CADMAX CHFMAX CLPMAX CNYMAX COPMAX CRCMAX CZKMAX DJFMAX DKKMAX DOPMAX DZDMAX EGPMAX ETBMAX EURMAX GBPMAX GELMAX GHSMAX GTQMAX HKDMAX HNLMAX HRKMAX HUFMAX IDRMAX ILSMAX INRMAX IQDMAX ISKMAX JMDMAX JODMAX JPYMAX KESMAX KGSMAX KHRMAX KRWMAX KWDMAX KYDMAX KZTMAX LAKMAX LBPMAX LKRMAX LRDMAX MADMAX MDLMAX MKDMAX MMKMAX MNTMAX MOPMAX MURMAX MXNMAX MYRMAX MZNMAX NADMAX NIOMAX NOKMAX NPRMAX NZDMAX OMRMAX PABMAX PENMAX PGKMAX PHPMAX PKRMAX PLNMAX PYGMAX QARMAX RSDMAX RWFMAX SARMAX SDGMAX SEKMAX SGDMAX SOSMAX THBMAX TJSMAX TNDMAX TRYMAX TTDMAX TWDMAX TZSMAX UAHMAX UGXMAX UYUMAX UZSMAX VESMAX VNDMAX XAFMAX XOFMAX ZARMAX ZMW
Giao dịch chuyển đổi TND phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa TND và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay