MNT/FLR: Chuyển đổi Mongolian Tugrik (MNT) sang Flare Network (FLR)
Mongolian Tugrik sang Flare Network
Hôm nay 1 MNT có giá trị bằng bao nhiêu Flare Network?
1 Mongolian Tugrik hiện đang có giá trị 0,014685 FLR FLR
+0,00061773 FLR
(+4,00%)Cập nhật gần nhất: 19:24:12 6 thg 2, 2025
Thị trường MNT/FLR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi MNT FLR
Tỷ giá MNT so với FLR hôm nay là 0,014685 FLR, tăng 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Flare Network đã tăng 28,00% trong tuần qua. Flare Network (FLR) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 34,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Mongolian Tugrik (MNT) sang Flare Network (FLR)
Giá thấp nhất 24h
0,013797 FLRGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,015007 FLRGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường FLR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Flare Network (FLR)
Tỷ giá chuyển đổi MNT sang FLR hôm nay hiện là 0,014685 FLR. Tỷ giá này đã tăng 4,00% trong 24h qua và tăng 28,00% trong bảy ngày qua.
Giá Mongolian Tugrik sang Flare Network được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Flare Network và các tiền mã hóa khác.
Giá Mongolian Tugrik sang Flare Network được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Flare Network và các tiền mã hóa khác.
![Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn](https://static.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/1086F644F856E535.png)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi MNT/FLR
Based on the current rate, 1 FLR is valued at approximately 0,014685 MNT. This means that acquiring 5 Flare Network would amount to around 0,073426 MNT. Alternatively, if you have ₮1 MNT, it would be equivalent to about 68,0961 MNT, while ₮50 MNT would translate to approximately 3.404,80 MNT. These figures provide an indication of the exchange rate between MNT and FLR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Flare Network exchange rate has tăng by 28,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 FLR for Mongolian Tugrik being 0,015007 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 0,013797 MNT.
In the last 7 days, the Flare Network exchange rate has tăng by 28,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 FLR for Mongolian Tugrik being 0,015007 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 0,013797 MNT.
Chuyển đổi Flare Network Mongolian Tugrik
![]() | ![]() |
---|---|
1 MNT | 0,014685 FLR |
5 MNT | 0,073426 FLR |
10 MNT | 0,14685 FLR |
20 MNT | 0,29370 FLR |
50 MNT | 0,73426 FLR |
100 MNT | 1,4685 FLR |
1.000 MNT | 14,6851 FLR |
Chuyển đổi Mongolian Tugrik Flare Network
![]() | ![]() |
---|---|
1 FLR | 68,0961 MNT |
5 FLR | 340,48 MNT |
10 FLR | 680,96 MNT |
20 FLR | 1.361,92 MNT |
50 FLR | 3.404,80 MNT |
100 FLR | 6.809,61 MNT |
1.000 FLR | 68.096,09 MNT |
Xem cách chuyển đổi MNT FLR chỉ trong 3 bước
![Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Mongolian Tugrik sang Flare Network](https://static.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/0E4A290E1D802CD2.png)
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
![Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi MNT sang FLR](https://static.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/1828ADADDE05BD24.png)
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
![Minh họa công cụ chuyển đổi MNT sang FLR trên OKX](https://static.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/7A94CDF43B13A84B.png)
Chuyển đổi MNT FLR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MNT sang FLR
Tỷ giá giao dịch MNT/FLR hôm nay là 0,014685 FLR. OKX cập nhật giá MNT sang FLR theo thời gian thực.
Flare Network có tổng cung lưu hành hiện là 58.861.505.149 FLR và tổng cung tối đa là 102.973.759.453 FLR.
Ngoài nắm giữ FLR, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Flare Network. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho FLR là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của FLR là ₮305,82. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của FLR là ₮68,0961.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Flare Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Flare Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₮ theo Flare Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Flare Network thành Mongolian Tugrik, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mongolian Tugrik theo Flare Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 FLR theo Mongolian Tugrik thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Flare Network theo MNT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Flare Network sang Mongolian Tugrik và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính FLR sang MNT của chúng tôi biến việc chuyển đổi FLR sang MNT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng FLR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MNT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₮5 có giá trị 340,48 FLR, trong khi 5 FLR có giá trị 0,073426 theo MNT.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi FLR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa FLR và các loại tiền pháp định phổ biến.
FLR USDFLR AEDFLR ALLFLR AMDFLR ANGFLR ARSFLR AUDFLR AZNFLR BAMFLR BBDFLR BDTFLR BGNFLR BHDFLR BMDFLR BNDFLR BOBFLR BRLFLR BWPFLR BYNFLR CADFLR CHFFLR CLPFLR CNYFLR COPFLR CRCFLR CZKFLR DJFFLR DKKFLR DOPFLR DZDFLR EGPFLR ETBFLR EURFLR GBPFLR GELFLR GHSFLR GTQFLR HKDFLR HNLFLR HRKFLR HUFFLR IDRFLR ILSFLR INRFLR IQDFLR ISKFLR JMDFLR JODFLR JPYFLR KESFLR KGSFLR KHRFLR KRWFLR KWDFLR KYDFLR KZTFLR LAKFLR LBPFLR LKRFLR LRDFLR MADFLR MDLFLR MKDFLR MMKFLR MNTFLR MOPFLR MURFLR MXNFLR MYRFLR MZNFLR NADFLR NIOFLR NOKFLR NPRFLR NZDFLR OMRFLR PABFLR PENFLR PGKFLR PHPFLR PKRFLR PLNFLR PYGFLR QARFLR RSDFLR RWFFLR SARFLR SDGFLR SEKFLR SGDFLR SOSFLR THBFLR TJSFLR TNDFLR TRYFLR TTDFLR TWDFLR TZSFLR UAHFLR UGXFLR UYUFLR UZSFLR VESFLR VNDFLR XAFFLR XOFFLR ZARFLR ZMW
Giao dịch chuyển đổi MNT phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MNT và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
![Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn](https://static.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/1086F644F856E535.png)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay