OKB/DKK: Chuyển đổi OKB (OKB) sang Danish Krone (DKK)
OKB sang Danish Krone
1 OKB có giá trị bằng bao nhiêu Danish Krone?
1 OKB hiện đang có giá trị Kr348,28
-Kr1,6020
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 07:26:13 12 thg 1, 2025
Thị trường OKB/DKK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi OKB DKK
Tính đến hôm nay, 1 OKB bằng 348,28 DKK, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, OKB (OKB) đã giảm 6,00%. OKB đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 13,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá OKB (OKB) sang Danish Krone (DKK)
Giá thấp nhất 24h
Kr341,43Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Kr350,10Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường OKB hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá OKB (OKB)
Giá hiện tại của OKB (OKB) theo Danish Krone (DKK) là Kr348,28, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 6,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của OKB là Kr537,96. Có 159.853.208 OKB hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 300.000.000 OKB, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr55.673.505.706.
Giá OKB theo DKK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Danish Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch OKB (OKB) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Danish Krone (DKK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của OKB là Kr537,96. Có 159.853.208 OKB hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 300.000.000 OKB, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr55.673.505.706.
Giá OKB theo DKK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Danish Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch OKB (OKB) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Danish Krone (DKK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi OKB/DKK
Based on the current rate, 1 OKB is valued at approximately 348,28 DKK. This means that acquiring 5 OKB would amount to around 1.741,39 DKK. Alternatively, if you have Kr1 DKK, it would be equivalent to about 0,0028713 DKK, while Kr50 DKK would translate to approximately 0,14356 DKK. These figures provide an indication of the exchange rate between DKK and OKB, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the OKB exchange rate has giảm by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 OKB for Danish Krone being 350,10 DKK and the lowest value in the last 24 hours being 341,43 DKK.
In the last 7 days, the OKB exchange rate has giảm by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 OKB for Danish Krone being 350,10 DKK and the lowest value in the last 24 hours being 341,43 DKK.
Chuyển đổi OKB Danish Krone
OKB | DKK |
---|---|
1 OKB | 348,28 DKK |
5 OKB | 1.741,39 DKK |
10 OKB | 3.482,79 DKK |
20 OKB | 6.965,58 DKK |
50 OKB | 17.413,95 DKK |
100 OKB | 34.827,89 DKK |
1.000 OKB | 348.278,9 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone OKB
DKK | OKB |
---|---|
1 DKK | 0,0028713 OKB |
5 DKK | 0,014356 OKB |
10 DKK | 0,028713 OKB |
20 DKK | 0,057425 OKB |
50 DKK | 0,14356 OKB |
100 DKK | 0,28713 OKB |
1.000 DKK | 2,8713 OKB |
Xem cách chuyển đổi OKB DKK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi OKB DKK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OKB sang DKK
Tỷ giá OKB DKK hôm nay là Kr348,28.
Tỷ giá giao dịch OKB /DKK đã biến động 0,00% trong 24h qua.
OKB có tổng cung lưu hành hiện là 159.853.208 OKB và tổng cung tối đa là 300.000.000 OKB.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về OKB, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá OKB và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo OKB có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi OKB thành Danish Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Danish Krone theo OKB , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OKB theo Danish Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của OKB theo DKK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi OKB sang Danish Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OKB sang DKK của chúng tôi biến việc chuyển đổi OKB sang DKK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OKB và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DKK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 0,014356 OKB, trong khi 5 OKB có giá trị 1.741,39 theo DKK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi OKB phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OKB và các loại tiền pháp định phổ biến.
OKB USDOKB AEDOKB ALLOKB AMDOKB ANGOKB ARSOKB AUDOKB AZNOKB BAMOKB BBDOKB BDTOKB BGNOKB BHDOKB BMDOKB BNDOKB BOBOKB BRLOKB BWPOKB BYNOKB CADOKB CHFOKB CLPOKB CNYOKB COPOKB CRCOKB CZKOKB DJFOKB DKKOKB DOPOKB DZDOKB EGPOKB ETBOKB EUROKB GBPOKB GELOKB GHSOKB GTQOKB HKDOKB HNLOKB HRKOKB HUFOKB IDROKB ILSOKB INROKB IQDOKB ISKOKB JMDOKB JODOKB JPYOKB KESOKB KGSOKB KHROKB KRWOKB KWDOKB KYDOKB KZTOKB LAKOKB LBPOKB LKROKB LRDOKB MADOKB MDLOKB MKDOKB MMKOKB MNTOKB MOPOKB MUROKB MXNOKB MYROKB MZNOKB NADOKB NIOOKB NOKOKB NPROKB NZDOKB OMROKB PABOKB PENOKB PGKOKB PHPOKB PKROKB PLNOKB PYGOKB QAROKB RSDOKB RWFOKB SAROKB SDGOKB SEKOKB SGDOKB SOSOKB THBOKB TJSOKB TNDOKB TRYOKB TTDOKB TWDOKB TZSOKB UAHOKB UGXOKB UYUOKB UZSOKB VESOKB VNDOKB XAFOKB XOFOKB ZAROKB ZMW
Giao dịch chuyển đổi DKK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DKK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay