SEK/DGB: Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang DigiByte (DGB)
Swedish Krona sang DigiByte
Hôm nay 1 SEK có giá trị bằng bao nhiêu DigiByte?
1 Swedish Krona hiện đang có giá trị 12,4843 DGB
+0,026742 DGB
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 09:43:02 24 thg 3, 2025
Thị trường SEK/DGB hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi SEK DGB
Tỷ giá SEK so với DGB hôm nay là 12,4843 DGB, tăng 0,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, DigiByte đã tăng 3,00% trong tuần qua. DigiByte (DGB) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 0,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Swedish Krona (SEK) sang DigiByte (DGB)
Giá thấp nhất 24h
11,8399 DGBGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
12,6101 DGBGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường DGB hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá DigiByte (DGB)
Tỷ giá chuyển đổi SEK sang DGB hôm nay hiện là 12,4843 DGB. Tỷ giá này đã tăng 0,00% trong 24h qua và tăng 3,00% trong bảy ngày qua.
Giá Swedish Krona sang DigiByte được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy DigiByte và các tiền mã hóa khác.
Giá Swedish Krona sang DigiByte được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy DigiByte và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi SEK/DGB
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 DGB được có giá trị xấp xỉ 12,4843 SEK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 DigiByte sẽ tương đương với khoảng 62,4216 SEK. Mặt khác, nếu bạn có 1 Kr SEK, nó sẽ tương đương với khoảng 0,080100 SEK, trong khi 50 Kr SEK sẽ tương đương với xấp xỉ 4,0050 SEK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa SEK và DGB, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch DigiByte đã tăng thêm 3,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 DGB đối với Swedish Krona là 12,6101 SEK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 11,8399 SEK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch DigiByte đã tăng thêm 3,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 DGB đối với Swedish Krona là 12,6101 SEK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 11,8399 SEK.
Chuyển đổi DigiByte Swedish Krona
![]() | ![]() |
---|---|
1 SEK | 12,4843 DGB |
5 SEK | 62,4216 DGB |
10 SEK | 124,84 DGB |
20 SEK | 249,69 DGB |
50 SEK | 624,22 DGB |
100 SEK | 1.248,43 DGB |
1.000 SEK | 12.484,32 DGB |
Chuyển đổi Swedish Krona DigiByte
![]() | ![]() |
---|---|
1 DGB | 0,080100 SEK |
5 DGB | 0,40050 SEK |
10 DGB | 0,80100 SEK |
20 DGB | 1,6020 SEK |
50 DGB | 4,0050 SEK |
100 DGB | 8,0100 SEK |
1.000 DGB | 80,1005 SEK |
Xem cách chuyển đổi SEK DGB chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi SEK DGB
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SEK sang DGB
Tỷ giá giao dịch SEK/DGB hôm nay là 12,4843 DGB. OKX cập nhật giá SEK sang DGB theo thời gian thực.
DigiByte có tổng cung lưu hành hiện là 17.598.419.036 DGB và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 DGB.
Ngoài nắm giữ DGB, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của DigiByte. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho DGB là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của DGB là Kr1,8619. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của DGB là Kr0,080100.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về DigiByte, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá DigiByte và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo DigiByte có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi DigiByte thành Swedish Krona, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Swedish Krona theo DigiByte , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 DGB theo Swedish Krona thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của DigiByte theo SEK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi DigiByte sang Swedish Krona và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính DGB sang SEK của chúng tôi biến việc chuyển đổi DGB sang SEK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng DGB và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo SEK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 0,40050 DGB, trong khi 5 DGB có giá trị 62,4216 theo SEK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi DGB phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DGB và các loại tiền pháp định phổ biến.
DGB USDDGB AEDDGB ALLDGB AMDDGB ANGDGB ARSDGB AUDDGB AZNDGB BAMDGB BBDDGB BDTDGB BGNDGB BHDDGB BMDDGB BNDDGB BOBDGB BRLDGB BWPDGB BYNDGB CADDGB CHFDGB CLPDGB CNYDGB COPDGB CRCDGB CZKDGB DJFDGB DKKDGB DOPDGB DZDDGB EGPDGB ETBDGB EURDGB GBPDGB GELDGB GHSDGB GTQDGB HKDDGB HNLDGB HRKDGB HUFDGB IDRDGB ILSDGB INRDGB IQDDGB ISKDGB JMDDGB JODDGB JPYDGB KESDGB KGSDGB KHRDGB KRWDGB KWDDGB KYDDGB KZTDGB LAKDGB LBPDGB LKRDGB LRDDGB MADDGB MDLDGB MKDDGB MMKDGB MNTDGB MOPDGB MURDGB MXNDGB MYRDGB MZNDGB NADDGB NIODGB NOKDGB NPRDGB NZDDGB OMRDGB PABDGB PENDGB PGKDGB PHPDGB PKRDGB PLNDGB PYGDGB QARDGB RSDDGB RUBDGB RWFDGB SARDGB SDGDGB SEKDGB SGDDGB SOSDGB THBDGB TJSDGB TNDDGB TRYDGB TTDDGB TWDDGB TZSDGB UAHDGB UGXDGB UYUDGB UZSDGB VESDGB VNDDGB XAFDGB XOFDGB ZARDGB ZMW
Giao dịch chuyển đổi SEK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SEK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay