USDC/KWD: Chuyển đổi USD Coin (USDC) sang Kuwaiti Dinar (KWD)
USD Coin sang Kuwaiti Dinar
1 USD Coin có giá trị bằng bao nhiêu Kuwaiti Dinar?
1 USDC hiện đang có giá trị دينار0,30823
-دينار0,00003
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 04:07:41 26 thg 3, 2025
Thị trường USDC/KWD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi USDC KWD
Tính đến hôm nay, 1 USDC bằng 0,30823 KWD, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, USD Coin (USDC) đã giảm 0,00%. USDC đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá USD Coin (USDC) sang Kuwaiti Dinar (KWD)
Giá thấp nhất 24h
دينار0,30820Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
دينار0,30826Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường USDC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá USD Coin (USDC)
Giá hiện tại của USD Coin (USDC) theo Kuwaiti Dinar (KWD) là دينار0,30823, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của USD Coin là دينار0,32059. Có 59.803.326.348 USDC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 59.803.374.165 USDC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng دينار18.433.010.289.
Giá USD Coin theo KWD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kuwaiti Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch USD Coin (USDC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kuwaiti Dinar (KWD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của USD Coin là دينار0,32059. Có 59.803.326.348 USDC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 59.803.374.165 USDC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng دينار18.433.010.289.
Giá USD Coin theo KWD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kuwaiti Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch USD Coin (USDC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kuwaiti Dinar (KWD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi USDC/KWD
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 USDC được có giá trị xấp xỉ 0,30823 KWD . Điều này có nghĩa là việc mua 5 USD Coin sẽ tương đương với khoảng 1,5411 KWD. Mặt khác, nếu bạn có 1 دينار KWD, nó sẽ tương đương với khoảng 3,2444 KWD, trong khi 50 دينار KWD sẽ tương đương với xấp xỉ 162,22 KWD. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa KWD và USDC, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch USD Coin đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 USDC đối với Kuwaiti Dinar là 0,30826 KWD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,30820 KWD.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch USD Coin đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 USDC đối với Kuwaiti Dinar là 0,30826 KWD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,30820 KWD.
Chuyển đổi USD Coin Kuwaiti Dinar
![]() | ![]() |
---|---|
1 USDC | 0,30823 KWD |
5 USDC | 1,5411 KWD |
10 USDC | 3,0823 KWD |
20 USDC | 6,1645 KWD |
50 USDC | 15,4114 KWD |
100 USDC | 30,8227 KWD |
1.000 USDC | 308,23 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar USD Coin
![]() | ![]() |
---|---|
1 KWD | 3,2444 USDC |
5 KWD | 16,2218 USDC |
10 KWD | 32,4436 USDC |
20 KWD | 64,8872 USDC |
50 KWD | 162,22 USDC |
100 KWD | 324,44 USDC |
1.000 KWD | 3.244,36 USDC |
Xem cách chuyển đổi USDC KWD chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi USDC KWD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi USDC sang KWD
Tỷ giá USDC KWD hôm nay là دينار0,30823.
Tỷ giá giao dịch USDC /KWD đã biến động 0,00% trong 24h qua.
USD Coin có tổng cung lưu hành hiện là 59.803.326.348 USDC và tổng cung tối đa là 59.803.374.165 USDC.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về USD Coin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá USD Coin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 دينار theo USD Coin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi USD Coin thành Kuwaiti Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kuwaiti Dinar theo USD Coin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 USDC theo Kuwaiti Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của USD Coin theo KWD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi USD Coin sang Kuwaiti Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính USDC sang KWD của chúng tôi biến việc chuyển đổi USDC sang KWD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng USDC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KWD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,دينار5 có giá trị 16,2218 USDC, trong khi 5 USDC có giá trị 1,5411 theo KWD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi USDC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa USDC và các loại tiền pháp định phổ biến.
USDC USDUSDC AEDUSDC ALLUSDC AMDUSDC ANGUSDC ARSUSDC AUDUSDC AZNUSDC BAMUSDC BBDUSDC BDTUSDC BGNUSDC BHDUSDC BMDUSDC BNDUSDC BOBUSDC BRLUSDC BWPUSDC BYNUSDC CADUSDC CHFUSDC CLPUSDC CNYUSDC COPUSDC CRCUSDC CZKUSDC DJFUSDC DKKUSDC DOPUSDC DZDUSDC EGPUSDC ETBUSDC EURUSDC GBPUSDC GELUSDC GHSUSDC GTQUSDC HKDUSDC HNLUSDC HRKUSDC HUFUSDC IDRUSDC ILSUSDC INRUSDC IQDUSDC ISKUSDC JMDUSDC JODUSDC JPYUSDC KESUSDC KGSUSDC KHRUSDC KRWUSDC KWDUSDC KYDUSDC KZTUSDC LAKUSDC LBPUSDC LKRUSDC LRDUSDC MADUSDC MDLUSDC MKDUSDC MMKUSDC MNTUSDC MOPUSDC MURUSDC MXNUSDC MYRUSDC MZNUSDC NADUSDC NIOUSDC NOKUSDC NPRUSDC NZDUSDC OMRUSDC PABUSDC PENUSDC PGKUSDC PHPUSDC PKRUSDC PLNUSDC PYGUSDC QARUSDC RSDUSDC RUBUSDC RWFUSDC SARUSDC SDGUSDC SEKUSDC SGDUSDC SOSUSDC TJSUSDC TNDUSDC TRYUSDC TTDUSDC TWDUSDC TZSUSDC UAHUSDC UGXUSDC UYUUSDC UZSUSDC VESUSDC VNDUSDC XAFUSDC XOFUSDC ZARUSDC ZMW
Giao dịch chuyển đổi KWD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KWD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay