VND/SAFE: Chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Safe (SAFE)
Vietnamese Dong sang Safe
Hôm nay 1 VND có giá trị bằng bao nhiêu Safe?
1 Vietnamese Dong hiện đang có giá trị 0,000089520 SAFE
+0,0000016700 SAFE
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 04:19:05 24 thg 3, 2025
Thị trường VND/SAFE hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi VND SAFE
Tỷ giá VND so với SAFE hôm nay là 0,000089520 SAFE, tăng 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Safe đã giảm 7,00% trong tuần qua. Safe (SAFE) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 26,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Vietnamese Dong (VND) sang Safe (SAFE)
Giá thấp nhất 24h
0,000080870 SAFEGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,000090330 SAFEGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường SAFE hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Safe (SAFE)
Tỷ giá chuyển đổi VND sang SAFE hôm nay hiện là 0,000089520 SAFE. Tỷ giá này đã tăng 2,00% trong 24h qua và giảm 7,00% trong bảy ngày qua.
Giá Vietnamese Dong sang Safe được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Safe và các tiền mã hóa khác.
Giá Vietnamese Dong sang Safe được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Safe và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi VND/SAFE
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 SAFE được có giá trị xấp xỉ 0,000089520 VND . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Safe sẽ tương đương với khoảng 0,00044760 VND. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₫ VND, nó sẽ tương đương với khoảng 11.170,69 VND, trong khi 50 ₫ VND sẽ tương đương với xấp xỉ 558.534,4 VND. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa VND và SAFE, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Safe đã giảm thêm 7,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 SAFE đối với Vietnamese Dong là 0,000090330 VND và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,000080870 VND.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Safe đã giảm thêm 7,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 SAFE đối với Vietnamese Dong là 0,000090330 VND và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,000080870 VND.
Chuyển đổi Safe Vietnamese Dong
![]() | ![]() |
---|---|
1 VND | 0,000089520 SAFE |
5 VND | 0,00044760 SAFE |
10 VND | 0,00089520 SAFE |
20 VND | 0,0017904 SAFE |
50 VND | 0,0044760 SAFE |
100 VND | 0,0089520 SAFE |
1.000 VND | 0,089520 SAFE |
Chuyển đổi Vietnamese Dong Safe
![]() | ![]() |
---|---|
1 SAFE | 11.170,69 VND |
5 SAFE | 55.853,44 VND |
10 SAFE | 111.706,9 VND |
20 SAFE | 223.413,8 VND |
50 SAFE | 558.534,4 VND |
100 SAFE | 1.117.069 VND |
1.000 SAFE | 11.170.688 VND |
Xem cách chuyển đổi VND SAFE chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi VND SAFE
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi VND sang SAFE
Tỷ giá giao dịch VND/SAFE hôm nay là 0,000089520 SAFE. OKX cập nhật giá VND sang SAFE theo thời gian thực.
Safe có tổng cung lưu hành hiện là 553.636.279 SAFE và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 SAFE.
Ngoài nắm giữ SAFE, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Safe. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho SAFE là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của SAFE là ₫93.034,57. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của SAFE là ₫11.170,69.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Safe, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Safe và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₫ theo Safe có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Safe thành Vietnamese Dong, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Vietnamese Dong theo Safe , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SAFE theo Vietnamese Dong thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Safe theo VND, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Safe sang Vietnamese Dong và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SAFE sang VND của chúng tôi biến việc chuyển đổi SAFE sang VND nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SAFE và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo VND. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₫5 có giá trị 55.853,44 SAFE, trong khi 5 SAFE có giá trị 0,00044760 theo VND.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi SAFE phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SAFE và các loại tiền pháp định phổ biến.
SAFE USDSAFE AEDSAFE ALLSAFE AMDSAFE ANGSAFE ARSSAFE AUDSAFE AZNSAFE BAMSAFE BBDSAFE BDTSAFE BGNSAFE BHDSAFE BMDSAFE BNDSAFE BOBSAFE BRLSAFE BWPSAFE BYNSAFE CADSAFE CHFSAFE CLPSAFE CNYSAFE COPSAFE CRCSAFE CZKSAFE DJFSAFE DKKSAFE DOPSAFE DZDSAFE EGPSAFE ETBSAFE EURSAFE GBPSAFE GELSAFE GHSSAFE GTQSAFE HKDSAFE HNLSAFE HRKSAFE HUFSAFE IDRSAFE ILSSAFE INRSAFE IQDSAFE ISKSAFE JMDSAFE JODSAFE JPYSAFE KESSAFE KGSSAFE KHRSAFE KRWSAFE KWDSAFE KYDSAFE KZTSAFE LAKSAFE LBPSAFE LKRSAFE LRDSAFE MADSAFE MDLSAFE MKDSAFE MMKSAFE MNTSAFE MOPSAFE MURSAFE MXNSAFE MYRSAFE MZNSAFE NADSAFE NIOSAFE NOKSAFE NPRSAFE NZDSAFE OMRSAFE PABSAFE PENSAFE PGKSAFE PHPSAFE PKRSAFE PLNSAFE PYGSAFE QARSAFE RSDSAFE RUBSAFE RWFSAFE SARSAFE SDGSAFE SEKSAFE SGDSAFE SOSSAFE THBSAFE TJSSAFE TNDSAFE TRYSAFE TTDSAFE TWDSAFE TZSSAFE UAHSAFE UGXSAFE UYUSAFE UZSSAFE VESSAFE VNDSAFE XAFSAFE XOFSAFE ZARSAFE ZMW
Giao dịch chuyển đổi VND phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa VND và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay