Chuyển đổi X ARS
X empire sang Argentine Peso
ARS$0,16522
+ARS$0,0050979
(+3,18%)Cập nhật gần nhất: 13:41:35 24 thg 12, 2024
Thị trường X/ARS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi X ARS
Tính đến hôm nay, 1 X bằng 0,16522 ARS, tăng 3,18% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, X empire (X) đã giảm 21,76%. X đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 24,71% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá X ARS hiện tại
Giá thấp nhất 24h
ARS$0,15596Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ARS$0,16916Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường X hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá X empire (X)
Tỷ giá chuyển đổi X ARS hôm nay hiện là ARS$0,16522. Tỷ giá này đã tăng 3,18% trong 24 giờ qua và giảm 21,76% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của X empire là ARS$0,61544. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 0 X, tổng cung tối đa là 0 X và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức ARS$0.
Giá X empire so với ARS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Argentine Peso.
Giá cao nhất lịch sử của X empire là ARS$0,61544. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 0 X, tổng cung tối đa là 0 X và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức ARS$0.
Giá X empire so với ARS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Argentine Peso.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi X/ARS
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch X phổ biến sang giá ARS tương đương.
Chuyển đổi X ARS
X | ARS |
---|---|
1 X | 0,16522 ARS |
5 X | 0,82608 ARS |
10 X | 1,6522 ARS |
20 X | 3,3043 ARS |
50 X | 8,2608 ARS |
100 X | 16,5215 ARS |
1.000 X | 165,22 ARS |
Chuyển đổi ARS X
ARS | X |
---|---|
1 ARS | 6,0527 X |
5 ARS | 30,2636 X |
10 ARS | 60,5271 X |
20 ARS | 121,05 X |
50 ARS | 302,64 X |
100 ARS | 605,27 X |
1.000 ARS | 6.052,71 X |
Chuyển đổi X ARS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi X ARS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi X sang ARS
Tỷ giá giao dịch của 1 X sang ARS hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá X ARS hôm nay là ARS$0,16522.
Tỷ giá giao dịch X ARS đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch X /ARS đã biến động 3,18% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu X empire?
X empire có tổng cung lưu hành hiện là 0 X và tổng cung tối đa là 0 X.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi X sang ARS trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về X empire (X) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về X empire, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá X empire và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi X phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa X và các loại tiền pháp định phổ biến.
X USDX AEDX ALLX AMDX ANGX ARSX AUDX AZNX BAMX BBDX BDTX BGNX BHDX BMDX BNDX BOBX BRLX BWPX BYNX CADX CHFX CLPX CNYX COPX CRCX CZKX DJFX DKKX DOPX DZDX EGPX ETBX EURX GBPX GELX GHSX GTQX HKDX HNLX HRKX HUFX IDRX ILSX INRX IQDX ISKX JMDX JODX JPYX KESX KGSX KHRX KRWX KWDX KYDX KZTX LAKX LBPX LKRX LRDX MADX MDLX MKDX MMKX MNTX MOPX MURX MXNX MYRX MZNX NADX NIOX NOKX NPRX NZDX OMRX PABX PENX PGKX PHPX PKRX PLNX PYGX QARX RSDX RWFX SARX SDGX SEKX SGDX SOSX THBX TJSX TNDX TRYX TTDX TWDX TZSX UAHX UGXX UYUX UZSX VESX VNDX XAFX XOFX ZARX ZMW
Giao dịch chuyển đổi ARS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ARS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay