ZERO/MNT: Chuyển đổi ZeroLend (ZERO) sang Mongolian Tugrik (MNT)

ZeroLend sang Mongolian Tugrik

1 ZeroLend có giá trị bằng bao nhiêu Mongolian Tugrik?

1 ZERO hiện đang có giá trị ₮0,28329
-₮0,01094
(-4,00%)
Cập nhật gần nhất: 08:38:09 9 thg 4, 2025

Thị trường ZERO/MNT hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ZERO MNT

Tính đến hôm nay, 1 ZERO bằng 0,28329 MNT, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, ZeroLend (ZERO) đã giảm 28,00%. ZERO đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 17,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá ZeroLend (ZERO) sang Mongolian Tugrik (MNT)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₮0,27796
Giá theo thời gian thực: ₮0,28329
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₮0,31384
*Dữ liệu thông tin thị trường ZERO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₮9,1746
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₮0,22971
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₮19.199.059.970
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
67.771.276.941 ZERO
Đọc thêm: Giá ZeroLend (ZERO)
Giá hiện tại của ZeroLend (ZERO) theo Mongolian Tugrik (MNT) là ₮0,28329, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 28,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của ZeroLend₮9,1746. Có 67.771.276.941 ZERO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000.000 ZERO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₮19.199.059.970.

Giá ZeroLend theo MNT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mongolian Tugrik sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ZeroLend (ZERO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mongolian Tugrik (MNT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ZERO ≈ 0,28329 MNT
Tìm hiểu thêm về ZERO
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ZERO/MNT

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ZERO được có giá trị xấp xỉ 0,28329 MNT . Điều này có nghĩa là việc mua 5 ZeroLend sẽ tương đương với khoảng 1,4165 MNT. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₮ MNT, nó sẽ tương đương với khoảng 3,5299 MNT, trong khi 50 ₮ MNT sẽ tương đương với xấp xỉ 176,50 MNT. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa MNT và ZERO, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ZeroLend đã giảm thêm 28,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZERO đối với Mongolian Tugrik là 0,31384 MNT và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,27796 MNT.

Chuyển đổi ZeroLend Mongolian Tugrik

ZEROZEROMNTMNT
1 ZERO0,28329 MNT
5 ZERO1,4165 MNT
10 ZERO2,8329 MNT
20 ZERO5,6658 MNT
50 ZERO14,1646 MNT
100 ZERO28,3292 MNT
1.000 ZERO283,29 MNT

Chuyển đổi Mongolian Tugrik ZeroLend

MNTMNTZEROZERO
1 MNT3,5299 ZERO
5 MNT17,6496 ZERO
10 MNT35,2993 ZERO
20 MNT70,5985 ZERO
50 MNT176,50 ZERO
100 MNT352,99 ZERO
1.000 MNT3.529,93 ZERO

Xem cách chuyển đổi crypto sang tiền pháp định chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi ZeroLend sang Mongolian Tugrik
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ZERO sang MNT
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ZERO sang MNT trên OKX
Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZERO sang MNT

Tỷ giá ZERO MNT hôm nay là ₮0,28329.
Tỷ giá giao dịch ZERO /MNT đã biến động -4,00% trong 24h qua.
ZeroLend có tổng cung lưu hành hiện là 67.771.276.941 ZERO và tổng cung tối đa là 100.000.000.000 ZERO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về ZeroLend, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ZeroLend và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₮ theo ZeroLend có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ZeroLend thành Mongolian Tugrik, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mongolian Tugrik theo ZeroLend , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZERO theo Mongolian Tugrik thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ZeroLend theo MNT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ZeroLend sang Mongolian Tugrik và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZERO sang MNT của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZERO sang MNT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZERO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MNT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₮5 có giá trị 17,6496 ZERO, trong khi 5 ZERO có giá trị 1,4165 theo MNT.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay