ZRO/ILS: Chuyển đổi LayerZero (ZRO) sang Israeli New Shekel (ILS)
LayerZero sang Israeli New Shekel
1 LayerZero có giá trị bằng bao nhiêu Israeli New Shekel?
1 ZRO hiện đang có giá trị ₪7,7004
-₪0,26853
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 06:59:21 8 thg 3, 2025
Thị trường ZRO/ILS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ZRO ILS
Tính đến hôm nay, 1 ZRO bằng 7,7004 ILS, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, LayerZero (ZRO) đã giảm 21,00%. ZRO đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 22,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá LayerZero (ZRO) sang Israeli New Shekel (ILS)
Giá thấp nhất 24h
₪7,3811Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₪7,9835Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZRO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá LayerZero (ZRO)
Giá hiện tại của LayerZero (ZRO) theo Israeli New Shekel (ILS) là ₪7,7004, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 21,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của LayerZero là ₪27,4486. Có 111.152.854 ZRO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ZRO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪855.923.612.
Giá LayerZero theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch LayerZero (ZRO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của LayerZero là ₪27,4486. Có 111.152.854 ZRO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ZRO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪855.923.612.
Giá LayerZero theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch LayerZero (ZRO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ZRO/ILS
Based on the current rate, 1 ZRO is valued at approximately 7,7004 ILS. This means that acquiring 5 LayerZero would amount to around 38,5021 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 0,12986 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 6,4932 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and ZRO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the LayerZero exchange rate has giảm by 21,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 ZRO for Israeli New Shekel being 7,9835 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 7,3811 ILS.
In the last 7 days, the LayerZero exchange rate has giảm by 21,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 ZRO for Israeli New Shekel being 7,9835 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 7,3811 ILS.
Chuyển đổi LayerZero Israeli New Shekel
![]() | ![]() |
---|---|
1 ZRO | 7,7004 ILS |
5 ZRO | 38,5021 ILS |
10 ZRO | 77,0042 ILS |
20 ZRO | 154,01 ILS |
50 ZRO | 385,02 ILS |
100 ZRO | 770,04 ILS |
1.000 ZRO | 7.700,42 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel LayerZero
![]() | ![]() |
---|---|
1 ILS | 0,12986 ZRO |
5 ILS | 0,64932 ZRO |
10 ILS | 1,2986 ZRO |
20 ILS | 2,5973 ZRO |
50 ILS | 6,4932 ZRO |
100 ILS | 12,9863 ZRO |
1.000 ILS | 129,86 ZRO |
Xem cách chuyển đổi ZRO ILS chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ZRO ILS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZRO sang ILS
Tỷ giá ZRO ILS hôm nay là ₪7,7004.
Tỷ giá giao dịch ZRO /ILS đã biến động -3,00% trong 24h qua.
LayerZero có tổng cung lưu hành hiện là 111.152.854 ZRO và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 ZRO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về LayerZero, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá LayerZero và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo LayerZero có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi LayerZero thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo LayerZero , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZRO theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của LayerZero theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi LayerZero sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZRO sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZRO sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZRO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 0,64932 ZRO, trong khi 5 ZRO có giá trị 38,5021 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZRO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZRO và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZRO USDZRO AEDZRO ALLZRO AMDZRO ANGZRO ARSZRO AUDZRO AZNZRO BAMZRO BBDZRO BDTZRO BGNZRO BHDZRO BMDZRO BNDZRO BOBZRO BRLZRO BWPZRO BYNZRO CADZRO CHFZRO CLPZRO CNYZRO COPZRO CRCZRO CZKZRO DJFZRO DKKZRO DOPZRO DZDZRO EGPZRO ETBZRO EURZRO GBPZRO GELZRO GHSZRO GTQZRO HKDZRO HNLZRO HRKZRO HUFZRO IDRZRO ILSZRO INRZRO IQDZRO ISKZRO JMDZRO JODZRO JPYZRO KESZRO KGSZRO KHRZRO KRWZRO KWDZRO KYDZRO KZTZRO LAKZRO LBPZRO LKRZRO LRDZRO MADZRO MDLZRO MKDZRO MMKZRO MNTZRO MOPZRO MURZRO MXNZRO MYRZRO MZNZRO NADZRO NIOZRO NOKZRO NPRZRO NZDZRO OMRZRO PABZRO PENZRO PGKZRO PHPZRO PKRZRO PLNZRO PYGZRO QARZRO RSDZRO RUBZRO RWFZRO SARZRO SDGZRO SEKZRO SGDZRO SOSZRO THBZRO TJSZRO TNDZRO TRYZRO TTDZRO TWDZRO TZSZRO UAHZRO UGXZRO UYUZRO UZSZRO VESZRO VNDZRO XAFZRO XOFZRO ZARZRO ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về LayerZero (ZRO)

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay