ACA/EGP: Chuyển đổi Acala (ACA) sang Egyptian Pound (EGP)

Acala sang Egyptian Pound

1 Acala có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 ACA hiện đang có giá trị ج.م3,7751
-ج.م0,54893
(-13,00%)
Cập nhật gần nhất: 03:16:40 21 thg 1, 2025

Thị trường ACA/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ACA EGP

Tính đến hôm nay, 1 ACA bằng 3,7751 EGP, giảm 13,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Acala (ACA) đã giảm 5,00%. ACA đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 17,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Acala (ACA) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م3,5109
Giá theo thời gian thực: ج.م3,7751
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م4,3965
*Dữ liệu thông tin thị trường ACA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م137,21
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م1,5572
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م4.298.882.168
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
1.138.749.994 ACA
Đọc thêm: Giá Acala (ACA)
Giá hiện tại của Acala (ACA) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م3,7751, với giảm 13,00% trong 24 giờ qua, và giảm 5,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Acalaج.م137,21. Có 1.138.749.994 ACA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.600.000.000 ACA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م4.298.882.168.

Giá Acala theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Acala (ACA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ACA ≈ 3,7751 EGP
Tìm hiểu thêm về ACA
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ACA/EGP

Based on the current rate, 1 ACA is valued at approximately 3,7751 EGP. This means that acquiring 5 Acala would amount to around 18,8754 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,26489 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 13,2447 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and ACA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Acala exchange rate has giảm by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 13,00%, with the highest exchange rate of 1 ACA for Egyptian Pound being 4,3965 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 3,5109 EGP.

Chuyển đổi Acala Egyptian Pound

ACAACAEGPEGP
1 ACA3,7751 EGP
5 ACA18,8754 EGP
10 ACA37,7509 EGP
20 ACA75,5018 EGP
50 ACA188,75 EGP
100 ACA377,51 EGP
1.000 ACA3.775,09 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound Acala

EGPEGPACAACA
1 EGP0,26489 ACA
5 EGP1,3245 ACA
10 EGP2,6489 ACA
20 EGP5,2979 ACA
50 EGP13,2447 ACA
100 EGP26,4894 ACA
1.000 EGP264,89 ACA

Xem cách chuyển đổi ACA EGP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Acala sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ACA sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ACA sang EGP trên OKX
Chuyển đổi ACA EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ACA sang EGP

Tỷ giá ACA EGP hôm nay là ج.م3,7751.
Tỷ giá giao dịch ACA /EGP đã biến động -13,00% trong 24h qua.
Acala có tổng cung lưu hành hiện là 1.138.749.994 ACA và tổng cung tối đa là 1.600.000.000 ACA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Acala, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Acala và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Acala có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Acala thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Acala , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ACA theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Acala theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Acala sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ACA sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi ACA sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ACA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 1,3245 ACA, trong khi 5 ACA có giá trị 18,8754 theo EGP.