ACA/UAH: Chuyển đổi Acala (ACA) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

Acala sang Ukrainian Hryvnia

1 Acala có giá trị bằng bao nhiêu Ukrainian Hryvnia?

1 ACA hiện đang có giá trị ₴1,8408
+₴0,041627
(+2,00%)
Cập nhật gần nhất: 13:09:40 24 thg 3, 2025

Thị trường ACA/UAH hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ACA UAH

Tính đến hôm nay, 1 ACA bằng 1,8408 UAH, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Acala (ACA) đã tăng 4,00%. ACA đang có xu hướng đi lên, đang tăng 17,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Acala (ACA) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₴1,7758
Giá theo thời gian thực: ₴1,8408
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₴1,9194
*Dữ liệu thông tin thị trường ACA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₴113,52
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₴1,2884
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₴2.147.559.246
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
1.166.666.660 ACA
Đọc thêm: Giá Acala (ACA)
Giá hiện tại của Acala (ACA) theo Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴1,8408, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và tăng 4,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Acala₴113,52. Có 1.166.666.660 ACA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.600.000.000 ACA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴2.147.559.246.

Giá Acala theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Acala (ACA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ACA ≈ 1,8408 UAH
Tìm hiểu thêm về ACA
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ACA/UAH

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ACA được có giá trị xấp xỉ 1,8408 UAH . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Acala sẽ tương đương với khoảng 9,2038 UAH. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₴ UAH, nó sẽ tương đương với khoảng 0,54325 UAH, trong khi 50 ₴ UAH sẽ tương đương với xấp xỉ 27,1626 UAH. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa UAH và ACA, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Acala đã tăng thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ACA đối với Ukrainian Hryvnia là 1,9194 UAH và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,7758 UAH.

Chuyển đổi Acala Ukrainian Hryvnia

ACAACAUAHUAH
1 ACA1,8408 UAH
5 ACA9,2038 UAH
10 ACA18,4077 UAH
20 ACA36,8153 UAH
50 ACA92,0383 UAH
100 ACA184,08 UAH
1.000 ACA1.840,77 UAH

Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia Acala

UAHUAHACAACA
1 UAH0,54325 ACA
5 UAH2,7163 ACA
10 UAH5,4325 ACA
20 UAH10,8650 ACA
50 UAH27,1626 ACA
100 UAH54,3252 ACA
1.000 UAH543,25 ACA

Xem cách chuyển đổi ACA UAH chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Acala sang Ukrainian Hryvnia
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ACA sang UAH
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ACA sang UAH trên OKX
Chuyển đổi ACA UAH
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ACA sang UAH

Tỷ giá ACA UAH hôm nay là ₴1,8408.
Tỷ giá giao dịch ACA /UAH đã biến động 2,00% trong 24h qua.
Acala có tổng cung lưu hành hiện là 1.166.666.660 ACA và tổng cung tối đa là 1.600.000.000 ACA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Acala, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Acala và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₴ theo Acala có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Acala thành Ukrainian Hryvnia, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ukrainian Hryvnia theo Acala , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ACA theo Ukrainian Hryvnia thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Acala theo UAH, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Acala sang Ukrainian Hryvnia và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ACA sang UAH của chúng tôi biến việc chuyển đổi ACA sang UAH nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ACA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UAH. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₴5 có giá trị 2,7163 ACA, trong khi 5 ACA có giá trị 9,2038 theo UAH.