Chuyển đổi AR PLN
Arweave sang Polish Zloty
zł63,7347
-zł1,0593
(-1,63%)Cập nhật gần nhất: 04:12:41 23 thg 12, 2024
Thị trường AR/PLN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi AR PLN
Tính đến hôm nay, 1 AR bằng 63,7347 PLN, giảm 1,63% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Arweave (AR) đã giảm 29,16%. AR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 12,10% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá AR PLN hiện tại
Giá thấp nhất 24h
zł62,2418Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
zł69,1376Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường AR hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Arweave (AR)
Tỷ giá chuyển đổi AR PLN hôm nay hiện là zł63,7347. Tỷ giá này đã giảm 1,63% trong 24 giờ qua và giảm 29,16% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Arweave là zł290,64. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 65.454.186 AR, tổng cung tối đa là 66.000.000 AR và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức zł4.171.703.167.
Giá Arweave so với PLN được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Polish Zloty.
Giá cao nhất lịch sử của Arweave là zł290,64. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 65.454.186 AR, tổng cung tối đa là 66.000.000 AR và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức zł4.171.703.167.
Giá Arweave so với PLN được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Polish Zloty.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi AR/PLN
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch AR phổ biến sang giá PLN tương đương.
Chuyển đổi AR PLN
AR | PLN |
---|---|
1 AR | 63,7347 PLN |
5 AR | 318,67 PLN |
10 AR | 637,35 PLN |
20 AR | 1.274,69 PLN |
50 AR | 3.186,74 PLN |
100 AR | 6.373,47 PLN |
1.000 AR | 63.734,70 PLN |
Chuyển đổi PLN AR
PLN | AR |
---|---|
1 PLN | 0,015690 AR |
5 PLN | 0,078450 AR |
10 PLN | 0,15690 AR |
20 PLN | 0,31380 AR |
50 PLN | 0,78450 AR |
100 PLN | 1,5690 AR |
1.000 PLN | 15,6900 AR |
Chuyển đổi AR PLN chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi AR PLN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi AR sang PLN
Tỷ giá giao dịch của 1 AR sang PLN hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá AR PLN hôm nay là zł63,7347.
Tỷ giá giao dịch AR PLN đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch AR /PLN đã biến động -1,63% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Arweave?
Arweave có tổng cung lưu hành hiện là 65.454.186 AR và tổng cung tối đa là 66.000.000 AR.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi AR sang PLN trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Arweave (AR) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Arweave, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Arweave và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi AR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa AR và các loại tiền pháp định phổ biến.
AR USDAR AEDAR ALLAR AMDAR ANGAR ARSAR AUDAR AZNAR BAMAR BBDAR BDTAR BGNAR BHDAR BMDAR BNDAR BOBAR BRLAR BWPAR BYNAR CADAR CHFAR CLPAR CNYAR COPAR CRCAR CZKAR DJFAR DKKAR DOPAR DZDAR EGPAR ETBAR EURAR GBPAR GELAR GHSAR GTQAR HKDAR HNLAR HRKAR HUFAR IDRAR ILSAR INRAR IQDAR ISKAR JMDAR JODAR JPYAR KESAR KGSAR KHRAR KRWAR KWDAR KYDAR KZTAR LAKAR LBPAR LKRAR LRDAR MADAR MDLAR MKDAR MMKAR MNTAR MOPAR MURAR MXNAR MYRAR MZNAR NADAR NIOAR NOKAR NPRAR NZDAR OMRAR PABAR PENAR PGKAR PHPAR PKRAR PLNAR PYGAR QARAR RSDAR RWFAR SARAR SDGAR SEKAR SGDAR SOSAR THBAR TJSAR TNDAR TRYAR TTDAR TWDAR TZSAR UAHAR UGXAR UYUAR UZSAR VESAR VNDAR XAFAR XOFAR ZARAR ZMW
Giao dịch chuyển đổi PLN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PLN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay