BIO/BGN: Chuyển đổi BIO (BIO) sang Bulgarian Lev (BGN)
BIO sang Bulgarian Lev
1 BIO có giá trị bằng bao nhiêu Bulgarian Lev?
1 BIO hiện đang có giá trị лв1,0180
-лв0,11467
(-10,00%)Cập nhật gần nhất: 23:54:10 9 thg 1, 2025
Thị trường BIO/BGN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi BIO BGN
Tính đến hôm nay, 1 BIO bằng 1,0180 BGN, giảm 10,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, BIO (BIO) đã tăng 615,00%. BIO đang có xu hướng đi lên, đang tăng 615,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá BIO (BIO) sang Bulgarian Lev (BGN)
Giá thấp nhất 24h
лв0,96745Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
лв1,1421Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường BIO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá BIO (BIO)
Giá hiện tại của BIO (BIO) theo Bulgarian Lev (BGN) là лв1,0180, với giảm 10,00% trong 24 giờ qua, và tăng 615,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của BIO là лв1,7228. Có 1.619.235.152 BIO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 3.320.000.000 BIO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв1.648.303.829.
Giá BIO theo BGN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bulgarian Lev sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch BIO (BIO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bulgarian Lev (BGN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của BIO là лв1,7228. Có 1.619.235.152 BIO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 3.320.000.000 BIO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв1.648.303.829.
Giá BIO theo BGN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bulgarian Lev sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch BIO (BIO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bulgarian Lev (BGN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi BIO/BGN
Based on the current rate, 1 BIO is valued at approximately 1,0180 BGN. This means that acquiring 5 BIO would amount to around 5,0898 BGN. Alternatively, if you have лв1 BGN, it would be equivalent to about 0,98236 BGN, while лв50 BGN would translate to approximately 49,1182 BGN. These figures provide an indication of the exchange rate between BGN and BIO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the BIO exchange rate has tăng by 615,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 10,00%, with the highest exchange rate of 1 BIO for Bulgarian Lev being 1,1421 BGN and the lowest value in the last 24 hours being 0,96745 BGN.
In the last 7 days, the BIO exchange rate has tăng by 615,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 10,00%, with the highest exchange rate of 1 BIO for Bulgarian Lev being 1,1421 BGN and the lowest value in the last 24 hours being 0,96745 BGN.
Chuyển đổi BIO Bulgarian Lev
BIO | BGN |
---|---|
1 BIO | 1,0180 BGN |
5 BIO | 5,0898 BGN |
10 BIO | 10,1795 BGN |
20 BIO | 20,3590 BGN |
50 BIO | 50,8976 BGN |
100 BIO | 101,80 BGN |
1.000 BIO | 1.017,95 BGN |
Chuyển đổi Bulgarian Lev BIO
BGN | BIO |
---|---|
1 BGN | 0,98236 BIO |
5 BGN | 4,9118 BIO |
10 BGN | 9,8236 BIO |
20 BGN | 19,6473 BIO |
50 BGN | 49,1182 BIO |
100 BGN | 98,2364 BIO |
1.000 BGN | 982,36 BIO |
Xem cách chuyển đổi BIO BGN chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi BIO BGN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi BIO sang BGN
Tỷ giá BIO BGN hôm nay là лв1,0180.
Tỷ giá giao dịch BIO /BGN đã biến động -10,00% trong 24h qua.
BIO có tổng cung lưu hành hiện là 1.619.235.152 BIO và tổng cung tối đa là 3.320.000.000 BIO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về BIO, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá BIO và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 лв theo BIO có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi BIO thành Bulgarian Lev, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Bulgarian Lev theo BIO , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 BIO theo Bulgarian Lev thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của BIO theo BGN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi BIO sang Bulgarian Lev và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính BIO sang BGN của chúng tôi biến việc chuyển đổi BIO sang BGN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng BIO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo BGN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,лв5 có giá trị 4,9118 BIO, trong khi 5 BIO có giá trị 5,0898 theo BGN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi BIO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BIO và các loại tiền pháp định phổ biến.
BIO USDBIO AEDBIO ALLBIO AMDBIO ANGBIO ARSBIO AUDBIO AZNBIO BAMBIO BBDBIO BDTBIO BGNBIO BHDBIO BMDBIO BNDBIO BOBBIO BRLBIO BWPBIO BYNBIO CADBIO CHFBIO CLPBIO CNYBIO COPBIO CRCBIO CZKBIO DJFBIO DKKBIO DOPBIO DZDBIO EGPBIO ETBBIO EURBIO GBPBIO GELBIO GHSBIO GTQBIO HKDBIO HNLBIO HRKBIO HUFBIO IDRBIO ILSBIO INRBIO IQDBIO ISKBIO JMDBIO JODBIO JPYBIO KESBIO KGSBIO KHRBIO KRWBIO KWDBIO KYDBIO KZTBIO LAKBIO LBPBIO LKRBIO LRDBIO MADBIO MDLBIO MKDBIO MMKBIO MNTBIO MOPBIO MURBIO MXNBIO MYRBIO MZNBIO NADBIO NIOBIO NOKBIO NPRBIO NZDBIO OMRBIO PABBIO PENBIO PGKBIO PHPBIO PKRBIO PLNBIO PYGBIO QARBIO RSDBIO RWFBIO SARBIO SDGBIO SEKBIO SGDBIO SOSBIO THBBIO TJSBIO TNDBIO TRYBIO TTDBIO TWDBIO TZSBIO UAHBIO UGXBIO UYUBIO UZSBIO VESBIO VNDBIO XAFBIO XOFBIO ZARBIO ZMW
Giao dịch chuyển đổi BGN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BGN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay