BIO/TND: Chuyển đổi BIO (BIO) sang Tunisian Dinar (TND)
BIO sang Tunisian Dinar
1 BIO có giá trị bằng bao nhiêu Tunisian Dinar?
1 BIO hiện đang có giá trị DT1,7129
-DT0,20690
(-11,00%)Cập nhật gần nhất: 00:00:48 10 thg 1, 2025
Thị trường BIO/TND hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi BIO TND
Tính đến hôm nay, 1 BIO bằng 1,7129 TND, giảm 11,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, BIO (BIO) đã tăng 612,00%. BIO đang có xu hướng đi lên, đang tăng 612,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá BIO (BIO) sang Tunisian Dinar (TND)
Giá thấp nhất 24h
DT1,6346Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
DT1,9275Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường BIO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá BIO (BIO)
Giá hiện tại của BIO (BIO) theo Tunisian Dinar (TND) là DT1,7129, với giảm 11,00% trong 24 giờ qua, và tăng 612,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của BIO là DT2,9110. Có 1.619.235.152 BIO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 3.320.000.000 BIO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng DT2.773.603.546.
Giá BIO theo TND được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Tunisian Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch BIO (BIO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Tunisian Dinar (TND) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của BIO là DT2,9110. Có 1.619.235.152 BIO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 3.320.000.000 BIO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng DT2.773.603.546.
Giá BIO theo TND được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Tunisian Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch BIO (BIO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Tunisian Dinar (TND) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi BIO/TND
Based on the current rate, 1 BIO is valued at approximately 1,7129 TND. This means that acquiring 5 BIO would amount to around 8,5645 TND. Alternatively, if you have DT1 TND, it would be equivalent to about 0,58380 TND, while DT50 TND would translate to approximately 29,1901 TND. These figures provide an indication of the exchange rate between TND and BIO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the BIO exchange rate has tăng by 612,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 11,00%, with the highest exchange rate of 1 BIO for Tunisian Dinar being 1,9275 TND and the lowest value in the last 24 hours being 1,6346 TND.
In the last 7 days, the BIO exchange rate has tăng by 612,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 11,00%, with the highest exchange rate of 1 BIO for Tunisian Dinar being 1,9275 TND and the lowest value in the last 24 hours being 1,6346 TND.
Chuyển đổi BIO Tunisian Dinar
BIO | TND |
---|---|
1 BIO | 1,7129 TND |
5 BIO | 8,5645 TND |
10 BIO | 17,1291 TND |
20 BIO | 34,2582 TND |
50 BIO | 85,6455 TND |
100 BIO | 171,29 TND |
1.000 BIO | 1.712,91 TND |
Chuyển đổi Tunisian Dinar BIO
TND | BIO |
---|---|
1 TND | 0,58380 BIO |
5 TND | 2,9190 BIO |
10 TND | 5,8380 BIO |
20 TND | 11,6760 BIO |
50 TND | 29,1901 BIO |
100 TND | 58,3802 BIO |
1.000 TND | 583,80 BIO |
Xem cách chuyển đổi BIO TND chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi BIO TND
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi BIO sang TND
Tỷ giá BIO TND hôm nay là DT1,7129.
Tỷ giá giao dịch BIO /TND đã biến động -11,00% trong 24h qua.
BIO có tổng cung lưu hành hiện là 1.619.235.152 BIO và tổng cung tối đa là 3.320.000.000 BIO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về BIO, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá BIO và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 DT theo BIO có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi BIO thành Tunisian Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Tunisian Dinar theo BIO , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 BIO theo Tunisian Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của BIO theo TND, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi BIO sang Tunisian Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính BIO sang TND của chúng tôi biến việc chuyển đổi BIO sang TND nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng BIO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo TND. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,DT5 có giá trị 2,9190 BIO, trong khi 5 BIO có giá trị 8,5645 theo TND.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi BIO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BIO và các loại tiền pháp định phổ biến.
BIO USDBIO AEDBIO ALLBIO AMDBIO ANGBIO ARSBIO AUDBIO AZNBIO BAMBIO BBDBIO BDTBIO BGNBIO BHDBIO BMDBIO BNDBIO BOBBIO BRLBIO BWPBIO BYNBIO CADBIO CHFBIO CLPBIO CNYBIO COPBIO CRCBIO CZKBIO DJFBIO DKKBIO DOPBIO DZDBIO EGPBIO ETBBIO EURBIO GBPBIO GELBIO GHSBIO GTQBIO HKDBIO HNLBIO HRKBIO HUFBIO IDRBIO ILSBIO INRBIO IQDBIO ISKBIO JMDBIO JODBIO JPYBIO KESBIO KGSBIO KHRBIO KRWBIO KWDBIO KYDBIO KZTBIO LAKBIO LBPBIO LKRBIO LRDBIO MADBIO MDLBIO MKDBIO MMKBIO MNTBIO MOPBIO MURBIO MXNBIO MYRBIO MZNBIO NADBIO NIOBIO NOKBIO NPRBIO NZDBIO OMRBIO PABBIO PENBIO PGKBIO PHPBIO PKRBIO PLNBIO PYGBIO QARBIO RSDBIO RWFBIO SARBIO SDGBIO SEKBIO SGDBIO SOSBIO THBBIO TJSBIO TNDBIO TRYBIO TTDBIO TWDBIO TZSBIO UAHBIO UGXBIO UYUBIO UZSBIO VESBIO VNDBIO XAFBIO XOFBIO ZARBIO ZMW
Giao dịch chuyển đổi TND phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa TND và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay