BNT/NOK: Chuyển đổi Bancor (BNT) sang Norwegian Krone (NOK)
Bancor sang Norwegian Krone
1 Bancor có giá trị bằng bao nhiêu Norwegian Krone?
1 BNT hiện đang có giá trị Kr4,3226
-Kr0,04017
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 23:08:42 23 thg 3, 2025
Thị trường BNT/NOK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi BNT NOK
Tính đến hôm nay, 1 BNT bằng 4,3226 NOK, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Bancor (BNT) đã tăng 6,00%. BNT đang có xu hướng đi lên, đang tăng 25,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Bancor (BNT) sang Norwegian Krone (NOK)
Giá thấp nhất 24h
Kr4,3131Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Kr4,4400Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường BNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Bancor (BNT)
Giá hiện tại của Bancor (BNT) theo Norwegian Krone (NOK) là Kr4,3226, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và tăng 6,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Bancor là Kr116,07. Có 115.824.567 BNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 115.824.567 BNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr500.665.947.
Giá Bancor theo NOK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Norwegian Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Bancor (BNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Norwegian Krone (NOK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Bancor là Kr116,07. Có 115.824.567 BNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 115.824.567 BNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr500.665.947.
Giá Bancor theo NOK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Norwegian Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Bancor (BNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Norwegian Krone (NOK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi BNT/NOK
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 BNT được có giá trị xấp xỉ 4,3226 NOK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Bancor sẽ tương đương với khoảng 21,6131 NOK. Mặt khác, nếu bạn có 1 Kr NOK, nó sẽ tương đương với khoảng 0,23134 NOK, trong khi 50 Kr NOK sẽ tương đương với xấp xỉ 11,5671 NOK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa NOK và BNT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Bancor đã tăng thêm 6,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 BNT đối với Norwegian Krone là 4,4400 NOK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 4,3131 NOK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Bancor đã tăng thêm 6,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 BNT đối với Norwegian Krone là 4,4400 NOK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 4,3131 NOK.
Chuyển đổi Bancor Norwegian Krone
![]() | ![]() |
---|---|
1 BNT | 4,3226 NOK |
5 BNT | 21,6131 NOK |
10 BNT | 43,2262 NOK |
20 BNT | 86,4525 NOK |
50 BNT | 216,13 NOK |
100 BNT | 432,26 NOK |
1.000 BNT | 4.322,62 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone Bancor
![]() | ![]() |
---|---|
1 NOK | 0,23134 BNT |
5 NOK | 1,1567 BNT |
10 NOK | 2,3134 BNT |
20 NOK | 4,6268 BNT |
50 NOK | 11,5671 BNT |
100 NOK | 23,1341 BNT |
1.000 NOK | 231,34 BNT |
Xem cách chuyển đổi BNT NOK chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi BNT NOK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi BNT sang NOK
Tỷ giá BNT NOK hôm nay là Kr4,3226.
Tỷ giá giao dịch BNT /NOK đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Bancor có tổng cung lưu hành hiện là 115.824.567 BNT và tổng cung tối đa là 115.824.567 BNT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Bancor, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Bancor và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Bancor có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Bancor thành Norwegian Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Norwegian Krone theo Bancor , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 BNT theo Norwegian Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Bancor theo NOK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Bancor sang Norwegian Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính BNT sang NOK của chúng tôi biến việc chuyển đổi BNT sang NOK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng BNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NOK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 1,1567 BNT, trong khi 5 BNT có giá trị 21,6131 theo NOK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi BNT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BNT và các loại tiền pháp định phổ biến.
BNT USDBNT AEDBNT ALLBNT AMDBNT ANGBNT ARSBNT AUDBNT AZNBNT BAMBNT BBDBNT BDTBNT BGNBNT BHDBNT BMDBNT BNDBNT BOBBNT BRLBNT BWPBNT BYNBNT CADBNT CHFBNT CLPBNT CNYBNT COPBNT CRCBNT CZKBNT DJFBNT DKKBNT DOPBNT DZDBNT EGPBNT ETBBNT EURBNT GBPBNT GELBNT GHSBNT GTQBNT HKDBNT HNLBNT HRKBNT HUFBNT IDRBNT ILSBNT INRBNT IQDBNT ISKBNT JMDBNT JODBNT JPYBNT KESBNT KGSBNT KHRBNT KRWBNT KWDBNT KYDBNT KZTBNT LAKBNT LBPBNT LKRBNT LRDBNT MADBNT MDLBNT MKDBNT MMKBNT MNTBNT MOPBNT MURBNT MXNBNT MYRBNT MZNBNT NADBNT NIOBNT NOKBNT NPRBNT NZDBNT OMRBNT PABBNT PENBNT PGKBNT PHPBNT PKRBNT PLNBNT PYGBNT QARBNT RSDBNT RUBBNT RWFBNT SARBNT SDGBNT SEKBNT SGDBNT SOSBNT THBBNT TJSBNT TNDBNT TRYBNT TTDBNT TWDBNT TZSBNT UAHBNT UGXBNT UYUBNT UZSBNT VESBNT VNDBNT XAFBNT XOFBNT ZARBNT ZMW
Giao dịch chuyển đổi NOK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NOK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay