Chuyển đổi BNT RWF
Bancor sang Rwandan Franc
FRw946,67
+FRw9,3001
(+0,99%)Cập nhật gần nhất: 17:28:15 23 thg 12, 2024
Thị trường BNT/RWF hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi BNT RWF
Tính đến hôm nay, 1 BNT bằng 946,67 RWF, tăng 0,99% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Bancor (BNT) đã giảm 20,33%. BNT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,24% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá BNT RWF hiện tại
Giá thấp nhất 24h
FRw899,75Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
FRw959,16Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường BNT hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Bancor (BNT)
Tỷ giá chuyển đổi BNT RWF hôm nay hiện là FRw946,67. Tỷ giá này đã tăng 0,99% trong 24 giờ qua và giảm 20,33% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Bancor là FRw15.241,11. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 119.497.279 BNT, tổng cung tối đa là 119.497.279 BNT và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức FRw113.124.488.879.
Giá Bancor so với RWF được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Rwandan Franc.
Giá cao nhất lịch sử của Bancor là FRw15.241,11. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 119.497.279 BNT, tổng cung tối đa là 119.497.279 BNT và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức FRw113.124.488.879.
Giá Bancor so với RWF được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Rwandan Franc.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi BNT/RWF
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch BNT phổ biến sang giá RWF tương đương.
Chuyển đổi BNT RWF
BNT | RWF |
---|---|
1 BNT | 946,67 RWF |
5 BNT | 4.733,35 RWF |
10 BNT | 9.466,70 RWF |
20 BNT | 18.933,40 RWF |
50 BNT | 47.333,50 RWF |
100 BNT | 94.667,00 RWF |
1.000 BNT | 946.670,0 RWF |
Chuyển đổi RWF BNT
RWF | BNT |
---|---|
1 RWF | 0,0010563 BNT |
5 RWF | 0,0052817 BNT |
10 RWF | 0,010563 BNT |
20 RWF | 0,021127 BNT |
50 RWF | 0,052817 BNT |
100 RWF | 0,10563 BNT |
1.000 RWF | 1,0563 BNT |
Chuyển đổi BNT RWF chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi BNT RWF
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi BNT sang RWF
Tỷ giá giao dịch của 1 BNT sang RWF hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá BNT RWF hôm nay là FRw946,67.
Tỷ giá giao dịch BNT RWF đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch BNT /RWF đã biến động 0,99% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Bancor?
Bancor có tổng cung lưu hành hiện là 119.497.279 BNT và tổng cung tối đa là 119.497.279 BNT.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi BNT sang RWF trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Bancor (BNT) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Bancor, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Bancor và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi BNT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BNT và các loại tiền pháp định phổ biến.
BNT USDBNT AEDBNT ALLBNT AMDBNT ANGBNT ARSBNT AUDBNT AZNBNT BAMBNT BBDBNT BDTBNT BGNBNT BHDBNT BMDBNT BNDBNT BOBBNT BRLBNT BWPBNT BYNBNT CADBNT CHFBNT CLPBNT CNYBNT COPBNT CRCBNT CZKBNT DJFBNT DKKBNT DOPBNT DZDBNT EGPBNT ETBBNT EURBNT GBPBNT GELBNT GHSBNT GTQBNT HKDBNT HNLBNT HRKBNT HUFBNT IDRBNT ILSBNT INRBNT IQDBNT ISKBNT JMDBNT JODBNT JPYBNT KESBNT KGSBNT KHRBNT KRWBNT KWDBNT KYDBNT KZTBNT LAKBNT LBPBNT LKRBNT LRDBNT MADBNT MDLBNT MKDBNT MMKBNT MNTBNT MOPBNT MURBNT MXNBNT MYRBNT MZNBNT NADBNT NIOBNT NOKBNT NPRBNT NZDBNT OMRBNT PABBNT PENBNT PGKBNT PHPBNT PKRBNT PLNBNT PYGBNT QARBNT RSDBNT RWFBNT SARBNT SDGBNT SEKBNT SGDBNT SOSBNT THBBNT TJSBNT TNDBNT TRYBNT TTDBNT TWDBNT TZSBNT UAHBNT UGXBNT UYUBNT UZSBNT VESBNT VNDBNT XAFBNT XOFBNT ZARBNT ZMW
Giao dịch chuyển đổi RWF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RWF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay