CATI/ISK: Chuyển đổi Catizen (CATI) sang Icelandic Króna (ISK)
Catizen sang Icelandic Króna
1 Catizen có giá trị bằng bao nhiêu Icelandic Króna?
1 CATI hiện đang có giá trị kr19,9800
+kr0,89244
(+5,00%)Cập nhật gần nhất: 04:12:41 23 thg 3, 2025
Thị trường CATI/ISK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CATI ISK
Tính đến hôm nay, 1 CATI bằng 19,9800 ISK, tăng 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Catizen (CATI) đã giảm 5,00%. CATI đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 9,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Catizen (CATI) sang Icelandic Króna (ISK)
Giá thấp nhất 24h
kr18,9410Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kr20,6993Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CATI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Catizen (CATI)
Giá hiện tại của Catizen (CATI) theo Icelandic Króna (ISK) là kr19,9800, với tăng 5,00% trong 24 giờ qua, và giảm 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Catizen là kr149,53. Có 206.000.000 CATI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CATI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr4.115.878.634.
Giá Catizen theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Catizen (CATI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Catizen là kr149,53. Có 206.000.000 CATI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CATI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr4.115.878.634.
Giá Catizen theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Catizen (CATI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CATI/ISK
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CATI được có giá trị xấp xỉ 19,9800 ISK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Catizen sẽ tương đương với khoảng 99,9000 ISK. Mặt khác, nếu bạn có 1 kr ISK, nó sẽ tương đương với khoảng 0,050050 ISK, trong khi 50 kr ISK sẽ tương đương với xấp xỉ 2,5025 ISK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ISK và CATI, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Catizen đã giảm thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CATI đối với Icelandic Króna là 20,6993 ISK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 18,9410 ISK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Catizen đã giảm thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CATI đối với Icelandic Króna là 20,6993 ISK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 18,9410 ISK.
Chuyển đổi Catizen Icelandic Króna
![]() | ![]() |
---|---|
1 CATI | 19,9800 ISK |
5 CATI | 99,9000 ISK |
10 CATI | 199,80 ISK |
20 CATI | 399,60 ISK |
50 CATI | 999,00 ISK |
100 CATI | 1.998,00 ISK |
1.000 CATI | 19.979,99 ISK |
Chuyển đổi Icelandic Króna Catizen
![]() | ![]() |
---|---|
1 ISK | 0,050050 CATI |
5 ISK | 0,25025 CATI |
10 ISK | 0,50050 CATI |
20 ISK | 1,0010 CATI |
50 ISK | 2,5025 CATI |
100 ISK | 5,0050 CATI |
1.000 ISK | 50,0501 CATI |
Xem cách chuyển đổi CATI ISK chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi CATI ISK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CATI sang ISK
Tỷ giá CATI ISK hôm nay là kr19,9800.
Tỷ giá giao dịch CATI /ISK đã biến động 5,00% trong 24h qua.
Catizen có tổng cung lưu hành hiện là 206.000.000 CATI và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CATI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Catizen, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Catizen và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo Catizen có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Catizen thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo Catizen , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CATI theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Catizen theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Catizen sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CATI sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi CATI sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CATI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 0,25025 CATI, trong khi 5 CATI có giá trị 99,9000 theo ISK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CATI phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CATI và các loại tiền pháp định phổ biến.
CATI USDCATI AEDCATI ALLCATI AMDCATI ANGCATI ARSCATI AUDCATI AZNCATI BAMCATI BBDCATI BDTCATI BGNCATI BHDCATI BMDCATI BNDCATI BOBCATI BRLCATI BWPCATI BYNCATI CADCATI CHFCATI CLPCATI CNYCATI COPCATI CRCCATI CZKCATI DJFCATI DKKCATI DOPCATI DZDCATI EGPCATI ETBCATI EURCATI GBPCATI GELCATI GHSCATI GTQCATI HKDCATI HNLCATI HRKCATI HUFCATI IDRCATI ILSCATI INRCATI IQDCATI ISKCATI JMDCATI JODCATI JPYCATI KESCATI KGSCATI KHRCATI KRWCATI KWDCATI KYDCATI KZTCATI LAKCATI LBPCATI LKRCATI LRDCATI MADCATI MDLCATI MKDCATI MMKCATI MNTCATI MOPCATI MURCATI MXNCATI MYRCATI MZNCATI NADCATI NIOCATI NOKCATI NPRCATI NZDCATI OMRCATI PABCATI PENCATI PGKCATI PHPCATI PKRCATI PLNCATI PYGCATI QARCATI RSDCATI RUBCATI RWFCATI SARCATI SDGCATI SEKCATI SGDCATI SOSCATI THBCATI TJSCATI TNDCATI TRYCATI TTDCATI TWDCATI TZSCATI UAHCATI UGXCATI UYUCATI UZSCATI VESCATI VNDCATI XAFCATI XOFCATI ZARCATI ZMW
Giao dịch chuyển đổi ISK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ISK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Catizen (CATI)

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay