CATI/NPR: Chuyển đổi Catizen (CATI) sang Nepalese Rupee (NPR)
Catizen sang Nepalese Rupee
1 Catizen có giá trị bằng bao nhiêu Nepalese Rupee?
1 CATI hiện đang có giá trị ₨42,5105
+₨0,79767
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 06:46:49 11 thg 1, 2025
Thị trường CATI/NPR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CATI NPR
Tính đến hôm nay, 1 CATI bằng 42,5105 NPR, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Catizen (CATI) đã giảm 24,00%. CATI đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 38,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Catizen (CATI) sang Nepalese Rupee (NPR)
Giá thấp nhất 24h
₨41,0527Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₨43,7621Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CATI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Catizen (CATI)
Giá hiện tại của Catizen (CATI) theo Nepalese Rupee (NPR) là ₨42,5105, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 24,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Catizen là ₨154,39. Có 206.000.000 CATI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CATI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₨8.757.168.752.
Giá Catizen theo NPR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Nepalese Rupee sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Catizen (CATI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Nepalese Rupee (NPR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Catizen là ₨154,39. Có 206.000.000 CATI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CATI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₨8.757.168.752.
Giá Catizen theo NPR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Nepalese Rupee sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Catizen (CATI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Nepalese Rupee (NPR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CATI/NPR
Based on the current rate, 1 CATI is valued at approximately 42,5105 NPR. This means that acquiring 5 Catizen would amount to around 212,55 NPR. Alternatively, if you have ₨1 NPR, it would be equivalent to about 0,023524 NPR, while ₨50 NPR would translate to approximately 1,1762 NPR. These figures provide an indication of the exchange rate between NPR and CATI, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Catizen exchange rate has giảm by 24,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 CATI for Nepalese Rupee being 43,7621 NPR and the lowest value in the last 24 hours being 41,0527 NPR.
In the last 7 days, the Catizen exchange rate has giảm by 24,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 CATI for Nepalese Rupee being 43,7621 NPR and the lowest value in the last 24 hours being 41,0527 NPR.
Chuyển đổi Catizen Nepalese Rupee
CATI | NPR |
---|---|
1 CATI | 42,5105 NPR |
5 CATI | 212,55 NPR |
10 CATI | 425,11 NPR |
20 CATI | 850,21 NPR |
50 CATI | 2.125,53 NPR |
100 CATI | 4.251,05 NPR |
1.000 CATI | 42.510,53 NPR |
Chuyển đổi Nepalese Rupee Catizen
NPR | CATI |
---|---|
1 NPR | 0,023524 CATI |
5 NPR | 0,11762 CATI |
10 NPR | 0,23524 CATI |
20 NPR | 0,47047 CATI |
50 NPR | 1,1762 CATI |
100 NPR | 2,3524 CATI |
1.000 NPR | 23,5236 CATI |
Xem cách chuyển đổi CATI NPR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi CATI NPR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CATI sang NPR
Tỷ giá CATI NPR hôm nay là ₨42,5105.
Tỷ giá giao dịch CATI /NPR đã biến động 2,00% trong 24h qua.
Catizen có tổng cung lưu hành hiện là 206.000.000 CATI và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CATI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Catizen, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Catizen và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₨ theo Catizen có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Catizen thành Nepalese Rupee, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Nepalese Rupee theo Catizen , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CATI theo Nepalese Rupee thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Catizen theo NPR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Catizen sang Nepalese Rupee và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CATI sang NPR của chúng tôi biến việc chuyển đổi CATI sang NPR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CATI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NPR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₨5 có giá trị 0,11762 CATI, trong khi 5 CATI có giá trị 212,55 theo NPR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CATI phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CATI và các loại tiền pháp định phổ biến.
CATI USDCATI AEDCATI ALLCATI AMDCATI ANGCATI ARSCATI AUDCATI AZNCATI BAMCATI BBDCATI BDTCATI BGNCATI BHDCATI BMDCATI BNDCATI BOBCATI BRLCATI BWPCATI BYNCATI CADCATI CHFCATI CLPCATI CNYCATI COPCATI CRCCATI CZKCATI DJFCATI DKKCATI DOPCATI DZDCATI EGPCATI ETBCATI EURCATI GBPCATI GELCATI GHSCATI GTQCATI HKDCATI HNLCATI HRKCATI HUFCATI IDRCATI ILSCATI INRCATI IQDCATI ISKCATI JMDCATI JODCATI JPYCATI KESCATI KGSCATI KHRCATI KRWCATI KWDCATI KYDCATI KZTCATI LAKCATI LBPCATI LKRCATI LRDCATI MADCATI MDLCATI MKDCATI MMKCATI MNTCATI MOPCATI MURCATI MXNCATI MYRCATI MZNCATI NADCATI NIOCATI NOKCATI NPRCATI NZDCATI OMRCATI PABCATI PENCATI PGKCATI PHPCATI PKRCATI PLNCATI PYGCATI QARCATI RSDCATI RWFCATI SARCATI SDGCATI SEKCATI SGDCATI SOSCATI THBCATI TJSCATI TNDCATI TRYCATI TTDCATI TWDCATI TZSCATI UAHCATI UGXCATI UYUCATI UZSCATI VESCATI VNDCATI XAFCATI XOFCATI ZARCATI ZMW
Giao dịch chuyển đổi NPR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NPR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Catizen (CATI)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay