CFG/GEL: Chuyển đổi Centrifuge (CFG) sang Georgian Lari (GEL)
Centrifuge sang Georgian Lari
1 Centrifuge có giá trị bằng bao nhiêu Georgian Lari?
1 CFG hiện đang có giá trị ლ0,87018
-ლ0,04260
(-5,00%)Cập nhật gần nhất: 20:27:55 18 thg 1, 2025
Thị trường CFG/GEL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CFG GEL
Tính đến hôm nay, 1 CFG bằng 0,87018 GEL, giảm 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Centrifuge (CFG) đã tăng 9,00%. CFG đang có xu hướng đi lên, đang tăng 14,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Centrifuge (CFG) sang Georgian Lari (GEL)
Giá thấp nhất 24h
ლ0,83439Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ლ0,98860Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CFG hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Centrifuge (CFG)
Giá hiện tại của Centrifuge (CFG) theo Georgian Lari (GEL) là ლ0,87018, với giảm 5,00% trong 24 giờ qua, và tăng 9,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Centrifuge là ლ7,3769. Có 512.169.129 CFG hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 559.178.341 CFG, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ445.677.279.
Giá Centrifuge theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Centrifuge (CFG) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Centrifuge là ლ7,3769. Có 512.169.129 CFG hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 559.178.341 CFG, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ445.677.279.
Giá Centrifuge theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Centrifuge (CFG) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CFG/GEL
Based on the current rate, 1 CFG is valued at approximately 0,87018 GEL. This means that acquiring 5 Centrifuge would amount to around 4,3509 GEL. Alternatively, if you have ლ1 GEL, it would be equivalent to about 1,1492 GEL, while ლ50 GEL would translate to approximately 57,4596 GEL. These figures provide an indication of the exchange rate between GEL and CFG, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Centrifuge exchange rate has tăng by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 CFG for Georgian Lari being 0,98860 GEL and the lowest value in the last 24 hours being 0,83439 GEL.
In the last 7 days, the Centrifuge exchange rate has tăng by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 CFG for Georgian Lari being 0,98860 GEL and the lowest value in the last 24 hours being 0,83439 GEL.
Chuyển đổi Centrifuge Georgian Lari
CFG | GEL |
---|---|
1 CFG | 0,87018 GEL |
5 CFG | 4,3509 GEL |
10 CFG | 8,7018 GEL |
20 CFG | 17,4035 GEL |
50 CFG | 43,5088 GEL |
100 CFG | 87,0176 GEL |
1.000 CFG | 870,18 GEL |
Chuyển đổi Georgian Lari Centrifuge
GEL | CFG |
---|---|
1 GEL | 1,1492 CFG |
5 GEL | 5,7460 CFG |
10 GEL | 11,4919 CFG |
20 GEL | 22,9839 CFG |
50 GEL | 57,4596 CFG |
100 GEL | 114,92 CFG |
1.000 GEL | 1.149,19 CFG |
Xem cách chuyển đổi CFG GEL chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi CFG GEL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CFG sang GEL
Tỷ giá CFG GEL hôm nay là ლ0,87018.
Tỷ giá giao dịch CFG /GEL đã biến động -5,00% trong 24h qua.
Centrifuge có tổng cung lưu hành hiện là 512.169.129 CFG và tổng cung tối đa là 559.178.341 CFG.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Centrifuge, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Centrifuge và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ლ theo Centrifuge có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Centrifuge thành Georgian Lari, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Georgian Lari theo Centrifuge , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CFG theo Georgian Lari thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Centrifuge theo GEL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Centrifuge sang Georgian Lari và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CFG sang GEL của chúng tôi biến việc chuyển đổi CFG sang GEL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CFG và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GEL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ლ5 có giá trị 5,7460 CFG, trong khi 5 CFG có giá trị 4,3509 theo GEL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CFG phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CFG và các loại tiền pháp định phổ biến.
CFG USDCFG AEDCFG ALLCFG AMDCFG ANGCFG ARSCFG AUDCFG AZNCFG BAMCFG BBDCFG BDTCFG BGNCFG BHDCFG BMDCFG BNDCFG BOBCFG BRLCFG BWPCFG BYNCFG CADCFG CHFCFG CLPCFG CNYCFG COPCFG CRCCFG CZKCFG DJFCFG DKKCFG DOPCFG DZDCFG EGPCFG ETBCFG EURCFG GBPCFG GELCFG GHSCFG GTQCFG HKDCFG HNLCFG HRKCFG HUFCFG IDRCFG ILSCFG INRCFG IQDCFG ISKCFG JMDCFG JODCFG JPYCFG KESCFG KGSCFG KHRCFG KRWCFG KWDCFG KYDCFG KZTCFG LAKCFG LBPCFG LKRCFG LRDCFG MADCFG MDLCFG MKDCFG MMKCFG MNTCFG MOPCFG MURCFG MXNCFG MYRCFG MZNCFG NADCFG NIOCFG NOKCFG NPRCFG NZDCFG OMRCFG PABCFG PENCFG PGKCFG PHPCFG PKRCFG PLNCFG PYGCFG QARCFG RSDCFG RWFCFG SARCFG SDGCFG SEKCFG SGDCFG SOSCFG THBCFG TJSCFG TNDCFG TRYCFG TTDCFG TWDCFG TZSCFG UAHCFG UGXCFG UYUCFG UZSCFG VESCFG VNDCFG XAFCFG XOFCFG ZARCFG ZMW
Giao dịch chuyển đổi GEL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GEL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay