CORE/EGP: Chuyển đổi Core (CORE) sang Egyptian Pound (EGP)

Core sang Egyptian Pound

1 Core có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 CORE hiện đang có giá trị ج.م23,5912
-ج.م0,00507
(+0,00%)
Cập nhật gần nhất: 02:21:38 8 thg 3, 2025

Thị trường CORE/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi CORE EGP

Tính đến hôm nay, 1 CORE bằng 23,5912 EGP, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Core (CORE) đã giảm 3,00%. CORE đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 14,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Core (CORE) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م22,5218
Giá theo thời gian thực: ج.م23,5912
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م23,9966
*Dữ liệu thông tin thị trường CORE hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م349,69
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م1,5204
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م23.504.259.287
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
996.316.518 CORE
Đọc thêm: Giá Core (CORE)
Giá hiện tại của Core (CORE) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م23,5912, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 3,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Coreج.م349,69. Có 996.316.518 CORE hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 2.100.000.000 CORE, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م23.504.259.287.

Giá Core theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Core (CORE) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 CORE ≈ 23,5912 EGP
Tìm hiểu thêm về CORE
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi CORE/EGP

Based on the current rate, 1 CORE is valued at approximately 23,5912 EGP. This means that acquiring 5 Core would amount to around 117,96 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,042389 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 2,1194 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and CORE, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Core exchange rate has giảm by 3,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 CORE for Egyptian Pound being 23,9966 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 22,5218 EGP.

Chuyển đổi Core Egyptian Pound

CORECOREEGPEGP
1 CORE23,5912 EGP
5 CORE117,96 EGP
10 CORE235,91 EGP
20 CORE471,82 EGP
50 CORE1.179,56 EGP
100 CORE2.359,12 EGP
1.000 CORE23.591,16 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound Core

EGPEGPCORECORE
1 EGP0,042389 CORE
5 EGP0,21194 CORE
10 EGP0,42389 CORE
20 EGP0,84778 CORE
50 EGP2,1194 CORE
100 EGP4,2389 CORE
1.000 EGP42,3888 CORE

Xem cách chuyển đổi CORE EGP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Core sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi CORE sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi CORE sang EGP trên OKX
Chuyển đổi CORE EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CORE sang EGP

Tỷ giá CORE EGP hôm nay là ج.م23,5912.
Tỷ giá giao dịch CORE /EGP đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Core có tổng cung lưu hành hiện là 996.316.518 CORE và tổng cung tối đa là 2.100.000.000 CORE.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Core, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Core và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Core có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Core thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Core , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CORE theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Core theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Core sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CORE sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi CORE sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CORE và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,21194 CORE, trong khi 5 CORE có giá trị 117,96 theo EGP.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay