Chuyển đổi CRO PLN
Cronos sang Polish Zloty
zł0,66372
-zł0,06533
(-8,96%)Cập nhật gần nhất: 04:20:11 20 thg 12, 2024
Thị trường CRO/PLN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CRO PLN
Tính đến hôm nay, 1 CRO bằng 0,66372 PLN, giảm 8,96% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Cronos (CRO) đã giảm 12,99%. CRO đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 3,71% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá CRO PLN hiện tại
Giá thấp nhất 24h
zł0,65670Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
zł0,76537Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CRO hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Cronos (CRO)
Tỷ giá chuyển đổi CRO PLN hôm nay hiện là zł0,66372. Tỷ giá này đã giảm 8,96% trong 24 giờ qua và giảm 12,99% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Cronos là zł3,9238. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 27.154.552.595 CRO, tổng cung tối đa là 30.000.000.000 CRO và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức zł18.023.051.867.
Giá Cronos so với PLN được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Polish Zloty.
Giá cao nhất lịch sử của Cronos là zł3,9238. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 27.154.552.595 CRO, tổng cung tối đa là 30.000.000.000 CRO và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức zł18.023.051.867.
Giá Cronos so với PLN được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Polish Zloty.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CRO/PLN
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch CRO phổ biến sang giá PLN tương đương.
Chuyển đổi CRO PLN
CRO | PLN |
---|---|
1 CRO | 0,66372 PLN |
5 CRO | 3,3186 PLN |
10 CRO | 6,6372 PLN |
20 CRO | 13,2744 PLN |
50 CRO | 33,1861 PLN |
100 CRO | 66,3721 PLN |
1.000 CRO | 663,72 PLN |
Chuyển đổi PLN CRO
PLN | CRO |
---|---|
1 PLN | 1,5067 CRO |
5 PLN | 7,5333 CRO |
10 PLN | 15,0666 CRO |
20 PLN | 30,1331 CRO |
50 PLN | 75,3328 CRO |
100 PLN | 150,67 CRO |
1.000 PLN | 1.506,66 CRO |
Chuyển đổi CRO PLN chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi CRO PLN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CRO sang PLN
Tỷ giá giao dịch của 1 CRO sang PLN hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá CRO PLN hôm nay là zł0,66372.
Tỷ giá giao dịch CRO PLN đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch CRO /PLN đã biến động -8,96% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Cronos?
Cronos có tổng cung lưu hành hiện là 27.154.552.595 CRO và tổng cung tối đa là 30.000.000.000 CRO.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi CRO sang PLN trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Cronos (CRO) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Cronos, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Cronos và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CRO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CRO và các loại tiền pháp định phổ biến.
CRO USDCRO AEDCRO ALLCRO AMDCRO ANGCRO ARSCRO AUDCRO AZNCRO BAMCRO BBDCRO BDTCRO BGNCRO BHDCRO BMDCRO BNDCRO BOBCRO BRLCRO BWPCRO BYNCRO CADCRO CHFCRO CLPCRO CNYCRO COPCRO CRCCRO CZKCRO DJFCRO DKKCRO DOPCRO DZDCRO EGPCRO ETBCRO EURCRO GBPCRO GELCRO GHSCRO GTQCRO HKDCRO HNLCRO HRKCRO HUFCRO IDRCRO ILSCRO INRCRO IQDCRO ISKCRO JMDCRO JODCRO JPYCRO KESCRO KGSCRO KHRCRO KRWCRO KWDCRO KYDCRO KZTCRO LAKCRO LBPCRO LKRCRO LRDCRO MADCRO MDLCRO MKDCRO MMKCRO MNTCRO MOPCRO MURCRO MXNCRO MYRCRO MZNCRO NADCRO NIOCRO NOKCRO NPRCRO NZDCRO OMRCRO PABCRO PENCRO PGKCRO PHPCRO PKRCRO PLNCRO PYGCRO QARCRO RSDCRO RWFCRO SARCRO SDGCRO SEKCRO SGDCRO SOSCRO THBCRO TJSCRO TNDCRO TRYCRO TTDCRO TWDCRO TZSCRO UAHCRO UGXCRO UYUCRO UZSCRO VESCRO VNDCRO XAFCRO XOFCRO ZARCRO ZMW
Giao dịch chuyển đổi PLN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PLN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay