CXT/LBP: Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Lebanese Pound (LBP)
Covalent sang Lebanese Pound
1 Covalent có giá trị bằng bao nhiêu Lebanese Pound?
1 CXT hiện đang có giá trị .ل.ل8.318,35
-.ل.ل441,55
(-5,00%)Cập nhật gần nhất: 16:48:57 12 thg 1, 2025
Thị trường CXT/LBP hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CXT LBP
Tính đến hôm nay, 1 CXT bằng 8.318,35 LBP, giảm 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Covalent (CXT) đã giảm 29,00%. CXT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 25,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Covalent (CXT) sang Lebanese Pound (LBP)
Giá thấp nhất 24h
.ل.ل8.273,38Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
.ل.ل8.985,61Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CXT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Covalent (CXT)
Giá hiện tại của Covalent (CXT) theo Lebanese Pound (LBP) là .ل.ل8.318,35, với giảm 5,00% trong 24 giờ qua, và giảm 29,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Covalent là .ل.ل24.730,22. Có 898.905.779 CXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng .ل.ل7.477.408.683.228.
Giá Covalent theo LBP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Lebanese Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Covalent (CXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Lebanese Pound (LBP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Covalent là .ل.ل24.730,22. Có 898.905.779 CXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng .ل.ل7.477.408.683.228.
Giá Covalent theo LBP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Lebanese Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Covalent (CXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Lebanese Pound (LBP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CXT/LBP
Based on the current rate, 1 CXT is valued at approximately 8.318,35 LBP. This means that acquiring 5 Covalent would amount to around 41.591,73 LBP. Alternatively, if you have .ل.ل1 LBP, it would be equivalent to about 0,00012022 LBP, while .ل.ل50 LBP would translate to approximately 0,0060108 LBP. These figures provide an indication of the exchange rate between LBP and CXT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Covalent exchange rate has giảm by 29,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 CXT for Lebanese Pound being 8.985,61 LBP and the lowest value in the last 24 hours being 8.273,38 LBP.
In the last 7 days, the Covalent exchange rate has giảm by 29,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 CXT for Lebanese Pound being 8.985,61 LBP and the lowest value in the last 24 hours being 8.273,38 LBP.
Chuyển đổi Covalent Lebanese Pound
CXT | LBP |
---|---|
1 CXT | 8.318,35 LBP |
5 CXT | 41.591,73 LBP |
10 CXT | 83.183,45 LBP |
20 CXT | 166.366,9 LBP |
50 CXT | 415.917,3 LBP |
100 CXT | 831.834,5 LBP |
1.000 CXT | 8.318.345 LBP |
Chuyển đổi Lebanese Pound Covalent
LBP | CXT |
---|---|
1 LBP | 0,00012022 CXT |
5 LBP | 0,00060108 CXT |
10 LBP | 0,0012022 CXT |
20 LBP | 0,0024043 CXT |
50 LBP | 0,0060108 CXT |
100 LBP | 0,012022 CXT |
1.000 LBP | 0,12022 CXT |
Xem cách chuyển đổi CXT LBP chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi CXT LBP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CXT sang LBP
Tỷ giá CXT LBP hôm nay là .ل.ل8.318,35.
Tỷ giá giao dịch CXT /LBP đã biến động -5,00% trong 24h qua.
Covalent có tổng cung lưu hành hiện là 898.905.779 CXT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CXT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Covalent, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Covalent và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 .ل.ل theo Covalent có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Covalent thành Lebanese Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Lebanese Pound theo Covalent , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CXT theo Lebanese Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Covalent theo LBP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Covalent sang Lebanese Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CXT sang LBP của chúng tôi biến việc chuyển đổi CXT sang LBP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CXT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo LBP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,.ل.ل5 có giá trị 0,00060108 CXT, trong khi 5 CXT có giá trị 41.591,73 theo LBP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CXT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CXT và các loại tiền pháp định phổ biến.
CXT USDCXT AEDCXT ALLCXT AMDCXT ANGCXT ARSCXT AUDCXT AZNCXT BAMCXT BBDCXT BDTCXT BGNCXT BHDCXT BMDCXT BNDCXT BOBCXT BRLCXT BWPCXT BYNCXT CADCXT CHFCXT CLPCXT CNYCXT COPCXT CRCCXT CZKCXT DJFCXT DKKCXT DOPCXT DZDCXT EGPCXT ETBCXT EURCXT GBPCXT GELCXT GHSCXT GTQCXT HKDCXT HNLCXT HRKCXT HUFCXT IDRCXT ILSCXT INRCXT IQDCXT ISKCXT JMDCXT JODCXT JPYCXT KESCXT KGSCXT KHRCXT KRWCXT KWDCXT KYDCXT KZTCXT LAKCXT LBPCXT LKRCXT LRDCXT MADCXT MDLCXT MKDCXT MMKCXT MNTCXT MOPCXT MURCXT MXNCXT MYRCXT MZNCXT NADCXT NIOCXT NOKCXT NPRCXT NZDCXT OMRCXT PABCXT PENCXT PGKCXT PHPCXT PKRCXT PLNCXT PYGCXT QARCXT RSDCXT RWFCXT SARCXT SDGCXT SEKCXT SGDCXT SOSCXT THBCXT TJSCXT TNDCXT TRYCXT TTDCXT TWDCXT TZSCXT UAHCXT UGXCXT UYUCXT UZSCXT VESCXT VNDCXT XAFCXT XOFCXT ZARCXT ZMW
Giao dịch chuyển đổi LBP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LBP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Covalent (CXT)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay