CXT/MZN: Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Mozambican Metical (MZN)
Covalent sang Mozambican Metical
1 Covalent có giá trị bằng bao nhiêu Mozambican Metical?
1 CXT hiện đang có giá trị MT5,9108
-MT0,31375
(-5,00%)Cập nhật gần nhất: 16:49:17 12 thg 1, 2025
Thị trường CXT/MZN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CXT MZN
Tính đến hôm nay, 1 CXT bằng 5,9108 MZN, giảm 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Covalent (CXT) đã giảm 29,00%. CXT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 25,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Covalent (CXT) sang Mozambican Metical (MZN)
Giá thấp nhất 24h
MT5,8788Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
MT6,3849Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CXT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Covalent (CXT)
Giá hiện tại của Covalent (CXT) theo Mozambican Metical (MZN) là MT5,9108, với giảm 5,00% trong 24 giờ qua, và giảm 29,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Covalent là MT17,5725. Có 898.905.779 CXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng MT5.313.208.104.
Giá Covalent theo MZN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mozambican Metical sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Covalent (CXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mozambican Metical (MZN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Covalent là MT17,5725. Có 898.905.779 CXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng MT5.313.208.104.
Giá Covalent theo MZN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mozambican Metical sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Covalent (CXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mozambican Metical (MZN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CXT/MZN
Based on the current rate, 1 CXT is valued at approximately 5,9108 MZN. This means that acquiring 5 Covalent would amount to around 29,5538 MZN. Alternatively, if you have MT1 MZN, it would be equivalent to about 0,16918 MZN, while MT50 MZN would translate to approximately 8,4592 MZN. These figures provide an indication of the exchange rate between MZN and CXT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Covalent exchange rate has giảm by 29,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 CXT for Mozambican Metical being 6,3849 MZN and the lowest value in the last 24 hours being 5,8788 MZN.
In the last 7 days, the Covalent exchange rate has giảm by 29,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 CXT for Mozambican Metical being 6,3849 MZN and the lowest value in the last 24 hours being 5,8788 MZN.
Chuyển đổi Covalent Mozambican Metical
CXT | MZN |
---|---|
1 CXT | 5,9108 MZN |
5 CXT | 29,5538 MZN |
10 CXT | 59,1075 MZN |
20 CXT | 118,22 MZN |
50 CXT | 295,54 MZN |
100 CXT | 591,08 MZN |
1.000 CXT | 5.910,75 MZN |
Chuyển đổi Mozambican Metical Covalent
MZN | CXT |
---|---|
1 MZN | 0,16918 CXT |
5 MZN | 0,84592 CXT |
10 MZN | 1,6918 CXT |
20 MZN | 3,3837 CXT |
50 MZN | 8,4592 CXT |
100 MZN | 16,9183 CXT |
1.000 MZN | 169,18 CXT |
Xem cách chuyển đổi CXT MZN chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi CXT MZN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CXT sang MZN
Tỷ giá CXT MZN hôm nay là MT5,9108.
Tỷ giá giao dịch CXT /MZN đã biến động -5,00% trong 24h qua.
Covalent có tổng cung lưu hành hiện là 898.905.779 CXT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CXT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Covalent, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Covalent và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 MT theo Covalent có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Covalent thành Mozambican Metical, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mozambican Metical theo Covalent , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CXT theo Mozambican Metical thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Covalent theo MZN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Covalent sang Mozambican Metical và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CXT sang MZN của chúng tôi biến việc chuyển đổi CXT sang MZN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CXT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MZN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,MT5 có giá trị 0,84592 CXT, trong khi 5 CXT có giá trị 29,5538 theo MZN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CXT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CXT và các loại tiền pháp định phổ biến.
CXT USDCXT AEDCXT ALLCXT AMDCXT ANGCXT ARSCXT AUDCXT AZNCXT BAMCXT BBDCXT BDTCXT BGNCXT BHDCXT BMDCXT BNDCXT BOBCXT BRLCXT BWPCXT BYNCXT CADCXT CHFCXT CLPCXT CNYCXT COPCXT CRCCXT CZKCXT DJFCXT DKKCXT DOPCXT DZDCXT EGPCXT ETBCXT EURCXT GBPCXT GELCXT GHSCXT GTQCXT HKDCXT HNLCXT HRKCXT HUFCXT IDRCXT ILSCXT INRCXT IQDCXT ISKCXT JMDCXT JODCXT JPYCXT KESCXT KGSCXT KHRCXT KRWCXT KWDCXT KYDCXT KZTCXT LAKCXT LBPCXT LKRCXT LRDCXT MADCXT MDLCXT MKDCXT MMKCXT MNTCXT MOPCXT MURCXT MXNCXT MYRCXT MZNCXT NADCXT NIOCXT NOKCXT NPRCXT NZDCXT OMRCXT PABCXT PENCXT PGKCXT PHPCXT PKRCXT PLNCXT PYGCXT QARCXT RSDCXT RWFCXT SARCXT SDGCXT SEKCXT SGDCXT SOSCXT THBCXT TJSCXT TNDCXT TRYCXT TTDCXT TWDCXT TZSCXT UAHCXT UGXCXT UYUCXT UZSCXT VESCXT VNDCXT XAFCXT XOFCXT ZARCXT ZMW
Giao dịch chuyển đổi MZN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MZN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Covalent (CXT)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay