Chuyển đổi EGLD NOK
MultiversX sang Norwegian Krone
Kr400,26
-Kr49,3311
(-10,97%)Cập nhật gần nhất: 06:35:08 20 thg 12, 2024
Thị trường EGLD/NOK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi EGLD NOK
Tính đến hôm nay, 1 EGLD bằng 400,26 NOK, giảm 10,97% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, MultiversX (EGLD) đã giảm 26,72%. EGLD đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 12,44% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá EGLD NOK hiện tại
Giá thấp nhất 24h
Kr379,77Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Kr449,59Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường EGLD hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá MultiversX (EGLD)
Tỷ giá chuyển đổi EGLD NOK hôm nay hiện là Kr400,26. Tỷ giá này đã giảm 10,97% trong 24 giờ qua và giảm 26,72% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của MultiversX là Kr6.431,13. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 27.735.041 EGLD, tổng cung tối đa là 31.415.926 EGLD và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức Kr11.101.160.252.
Giá MultiversX so với NOK được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Norwegian Krone.
Giá cao nhất lịch sử của MultiversX là Kr6.431,13. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 27.735.041 EGLD, tổng cung tối đa là 31.415.926 EGLD và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức Kr11.101.160.252.
Giá MultiversX so với NOK được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Norwegian Krone.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi EGLD/NOK
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch EGLD phổ biến sang giá NOK tương đương.
Chuyển đổi EGLD NOK
EGLD | NOK |
---|---|
1 EGLD | 400,26 NOK |
5 EGLD | 2.001,29 NOK |
10 EGLD | 4.002,58 NOK |
20 EGLD | 8.005,15 NOK |
50 EGLD | 20.012,88 NOK |
100 EGLD | 40.025,76 NOK |
1.000 EGLD | 400.257,6 NOK |
Chuyển đổi NOK EGLD
NOK | EGLD |
---|---|
1 NOK | 0,0024984 EGLD |
5 NOK | 0,012492 EGLD |
10 NOK | 0,024984 EGLD |
20 NOK | 0,049968 EGLD |
50 NOK | 0,12492 EGLD |
100 NOK | 0,24984 EGLD |
1.000 NOK | 2,4984 EGLD |
Chuyển đổi EGLD NOK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi EGLD NOK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EGLD sang NOK
Tỷ giá giao dịch của 1 EGLD sang NOK hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá EGLD NOK hôm nay là Kr400,26.
Tỷ giá giao dịch EGLD NOK đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch EGLD /NOK đã biến động -10,97% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu MultiversX?
MultiversX có tổng cung lưu hành hiện là 27.735.041 EGLD và tổng cung tối đa là 31.415.926 EGLD.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi EGLD sang NOK trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về MultiversX (EGLD) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về MultiversX, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá MultiversX và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi EGLD phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGLD và các loại tiền pháp định phổ biến.
EGLD USDEGLD AEDEGLD ALLEGLD AMDEGLD ANGEGLD ARSEGLD AUDEGLD AZNEGLD BAMEGLD BBDEGLD BDTEGLD BGNEGLD BHDEGLD BMDEGLD BNDEGLD BOBEGLD BRLEGLD BWPEGLD BYNEGLD CADEGLD CHFEGLD CLPEGLD CNYEGLD COPEGLD CRCEGLD CZKEGLD DJFEGLD DKKEGLD DOPEGLD DZDEGLD EGPEGLD ETBEGLD EUREGLD GBPEGLD GELEGLD GHSEGLD GTQEGLD HKDEGLD HNLEGLD HRKEGLD HUFEGLD IDREGLD ILSEGLD INREGLD IQDEGLD ISKEGLD JMDEGLD JODEGLD JPYEGLD KESEGLD KGSEGLD KHREGLD KRWEGLD KWDEGLD KYDEGLD KZTEGLD LAKEGLD LBPEGLD LKREGLD LRDEGLD MADEGLD MDLEGLD MKDEGLD MMKEGLD MNTEGLD MOPEGLD MUREGLD MXNEGLD MYREGLD MZNEGLD NADEGLD NIOEGLD NOKEGLD NPREGLD NZDEGLD OMREGLD PABEGLD PENEGLD PGKEGLD PHPEGLD PKREGLD PLNEGLD PYGEGLD QAREGLD RSDEGLD RWFEGLD SAREGLD SDGEGLD SEKEGLD SGDEGLD SOSEGLD THBEGLD TJSEGLD TNDEGLD TRYEGLD TTDEGLD TWDEGLD TZSEGLD UAHEGLD UGXEGLD UYUEGLD UZSEGLD VESEGLD VNDEGLD XAFEGLD XOFEGLD ZAREGLD ZMW
Giao dịch chuyển đổi NOK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NOK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay