Chuyển đổi EGLD PLN
MultiversX sang Polish Zloty
zł143,80
-zł17,4209
(-10,81%)Cập nhật gần nhất: 06:03:31 20 thg 12, 2024
Thị trường EGLD/PLN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi EGLD PLN
Tính đến hôm nay, 1 EGLD bằng 143,80 PLN, giảm 10,81% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, MultiversX (EGLD) đã giảm 26,66%. EGLD đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 12,54% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá EGLD PLN hiện tại
Giá thấp nhất 24h
zł136,33Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
zł161,80Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường EGLD hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá MultiversX (EGLD)
Tỷ giá chuyển đổi EGLD PLN hôm nay hiện là zł143,80. Tỷ giá này đã giảm 10,81% trong 24 giờ qua và giảm 26,66% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của MultiversX là zł2.308,60. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 27.735.041 EGLD, tổng cung tối đa là 31.415.926 EGLD và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức zł3.988.434.451.
Giá MultiversX so với PLN được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Polish Zloty.
Giá cao nhất lịch sử của MultiversX là zł2.308,60. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 27.735.041 EGLD, tổng cung tối đa là 31.415.926 EGLD và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức zł3.988.434.451.
Giá MultiversX so với PLN được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Polish Zloty.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi EGLD/PLN
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch EGLD phổ biến sang giá PLN tương đương.
Chuyển đổi EGLD PLN
EGLD | PLN |
---|---|
1 EGLD | 143,80 PLN |
5 EGLD | 719,02 PLN |
10 EGLD | 1.438,05 PLN |
20 EGLD | 2.876,10 PLN |
50 EGLD | 7.190,24 PLN |
100 EGLD | 14.380,49 PLN |
1.000 EGLD | 143.804,9 PLN |
Chuyển đổi PLN EGLD
PLN | EGLD |
---|---|
1 PLN | 0,0069539 EGLD |
5 PLN | 0,034769 EGLD |
10 PLN | 0,069539 EGLD |
20 PLN | 0,13908 EGLD |
50 PLN | 0,34769 EGLD |
100 PLN | 0,69539 EGLD |
1.000 PLN | 6,9539 EGLD |
Chuyển đổi EGLD PLN chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi EGLD PLN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EGLD sang PLN
Tỷ giá giao dịch của 1 EGLD sang PLN hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá EGLD PLN hôm nay là zł143,80.
Tỷ giá giao dịch EGLD PLN đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch EGLD /PLN đã biến động -10,81% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu MultiversX?
MultiversX có tổng cung lưu hành hiện là 27.735.041 EGLD và tổng cung tối đa là 31.415.926 EGLD.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi EGLD sang PLN trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về MultiversX (EGLD) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về MultiversX, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá MultiversX và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi EGLD phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGLD và các loại tiền pháp định phổ biến.
EGLD USDEGLD AEDEGLD ALLEGLD AMDEGLD ANGEGLD ARSEGLD AUDEGLD AZNEGLD BAMEGLD BBDEGLD BDTEGLD BGNEGLD BHDEGLD BMDEGLD BNDEGLD BOBEGLD BRLEGLD BWPEGLD BYNEGLD CADEGLD CHFEGLD CLPEGLD CNYEGLD COPEGLD CRCEGLD CZKEGLD DJFEGLD DKKEGLD DOPEGLD DZDEGLD EGPEGLD ETBEGLD EUREGLD GBPEGLD GELEGLD GHSEGLD GTQEGLD HKDEGLD HNLEGLD HRKEGLD HUFEGLD IDREGLD ILSEGLD INREGLD IQDEGLD ISKEGLD JMDEGLD JODEGLD JPYEGLD KESEGLD KGSEGLD KHREGLD KRWEGLD KWDEGLD KYDEGLD KZTEGLD LAKEGLD LBPEGLD LKREGLD LRDEGLD MADEGLD MDLEGLD MKDEGLD MMKEGLD MNTEGLD MOPEGLD MUREGLD MXNEGLD MYREGLD MZNEGLD NADEGLD NIOEGLD NOKEGLD NPREGLD NZDEGLD OMREGLD PABEGLD PENEGLD PGKEGLD PHPEGLD PKREGLD PLNEGLD PYGEGLD QAREGLD RSDEGLD RWFEGLD SAREGLD SDGEGLD SEKEGLD SGDEGLD SOSEGLD THBEGLD TJSEGLD TNDEGLD TRYEGLD TTDEGLD TWDEGLD TZSEGLD UAHEGLD UGXEGLD UYUEGLD UZSEGLD VESEGLD VNDEGLD XAFEGLD XOFEGLD ZAREGLD ZMW
Giao dịch chuyển đổi PLN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PLN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay