Chuyển đổi EUR AGLD
Euro sang Adventure Gold
0,67852 AGLD
+0,047548 AGLD
(+7,54%)Cập nhật gần nhất: 01:03:12 24 thg 12, 2024
Thị trường EUR/AGLD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi EUR AGLD
Tỷ giá EUR so với AGLD hôm nay là 0,67852 AGLD, tăng 7,54% trong 24h qua. Trong tuần qua, Adventure Gold đã giảm 6,15% trong tuần qua. Adventure Gold (AGLD) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 10,81% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá EUR AGLD hiện tại
Giá thấp nhất 24h
0,61740 AGLDGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,72009 AGLDGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường AGLD hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Adventure Gold (AGLD)
Tỷ giá chuyển đổi EUR sang AGLD hôm nay hiện là 0,67852 AGLD. Tỷ giá này đã tăng 7,54% trong 24h qua và giảm 6,15% trong bảy ngày qua.
Giá Euro sang Adventure Gold được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Adventure Gold và các tiền mã hóa khác.
Giá Euro sang Adventure Gold được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Adventure Gold và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi EUR/AGLD
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch AGLD phổ biến sang giá EUR tương đương.
Chuyển đổi AGLD EUR
EUR | AGLD |
---|---|
1 EUR | 0,67852 AGLD |
5 EUR | 3,3926 AGLD |
10 EUR | 6,7852 AGLD |
20 EUR | 13,5704 AGLD |
50 EUR | 33,9260 AGLD |
100 EUR | 67,8520 AGLD |
1.000 EUR | 678,52 AGLD |
Chuyển đổi EUR AGLD
AGLD | EUR |
---|---|
1 AGLD | 1,4738 EUR |
5 AGLD | 7,3690 EUR |
10 AGLD | 14,7379 EUR |
20 AGLD | 29,4759 EUR |
50 AGLD | 73,6897 EUR |
100 AGLD | 147,38 EUR |
1.000 AGLD | 1.473,79 EUR |
Chuyển đổi EUR AGLD chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi EUR AGLD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EUR sang AGLD
Tỷ giá giao dịch của EUR sang Adventure Gold (AGLD) hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá giao dịch EUR/AGLD hôm nay là 0,67852 AGLD. OKX cập nhật giá EUR sang AGLD theo thời gian thực.
Tổng cộng có bao nhiêu Adventure Gold?
Adventure Gold có tổng cung lưu hành hiện là 77.310.001 AGLD và tổng cung tối đa là 80.000.000 AGLD.
Tôi vừa mua Adventure Gold. Tôi có thể tăng lợi nhuận sau khi mua AGLD bằng cách nào?
Ngoài nắm giữ AGLD, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Adventure Gold. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho AGLD là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của AGLD được ghi lại so với giá thị trường hôm nay là bao nhiêu?
Giá cao nhất mọi thời đại của AGLD là €8,1803. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của AGLD là €1,4738.
Tôi có một số thắc mắc về việc mua AGLD. Tôi nên liên hệ với ai?
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Adventure Gold (AGLD) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Adventure Gold, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Adventure Gold và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi AGLD phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa AGLD và các loại tiền pháp định phổ biến.
AGLD USDAGLD AEDAGLD ALLAGLD AMDAGLD ANGAGLD ARSAGLD AUDAGLD AZNAGLD BAMAGLD BBDAGLD BDTAGLD BGNAGLD BHDAGLD BMDAGLD BNDAGLD BOBAGLD BRLAGLD BWPAGLD BYNAGLD CADAGLD CHFAGLD CLPAGLD CNYAGLD COPAGLD CRCAGLD CZKAGLD DJFAGLD DKKAGLD DOPAGLD DZDAGLD EGPAGLD ETBAGLD EURAGLD GBPAGLD GELAGLD GHSAGLD GTQAGLD HKDAGLD HNLAGLD HRKAGLD HUFAGLD IDRAGLD ILSAGLD INRAGLD IQDAGLD ISKAGLD JMDAGLD JODAGLD JPYAGLD KESAGLD KGSAGLD KHRAGLD KRWAGLD KWDAGLD KYDAGLD KZTAGLD LAKAGLD LBPAGLD LKRAGLD LRDAGLD MADAGLD MDLAGLD MKDAGLD MMKAGLD MNTAGLD MOPAGLD MURAGLD MXNAGLD MYRAGLD MZNAGLD NADAGLD NIOAGLD NOKAGLD NPRAGLD NZDAGLD OMRAGLD PABAGLD PENAGLD PGKAGLD PHPAGLD PKRAGLD PLNAGLD PYGAGLD QARAGLD RSDAGLD RWFAGLD SARAGLD SDGAGLD SEKAGLD SGDAGLD SOSAGLD THBAGLD TJSAGLD TNDAGLD TRYAGLD TTDAGLD TWDAGLD TZSAGLD UAHAGLD UGXAGLD UYUAGLD UZSAGLD VESAGLD VNDAGLD XAFAGLD XOFAGLD ZARAGLD ZMW
Giao dịch chuyển đổi EUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay