Chuyển đổi FTM TND
Fantom sang Tunisian Dinar
DT3,4552
-DT0,46119
(-11,78%)Cập nhật gần nhất: 23:29:49 19 thg 12, 2024
Thị trường FTM/TND hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi FTM TND
Tính đến hôm nay, 1 FTM bằng 3,4552 TND, giảm 11,78% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Fantom (FTM) đã giảm 14,95%. FTM đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 55,16% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá FTM TND hiện tại
Giá thấp nhất 24h
DT3,3816Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
DT3,9754Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường FTM hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Fantom (FTM)
Tỷ giá chuyển đổi FTM TND hôm nay hiện là DT3,4552. Tỷ giá này đã giảm 11,78% trong 24 giờ qua và giảm 14,95% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Fantom là DT11,1051. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 2.803.634.836 FTM, tổng cung tối đa là 3.175.000.000 FTM và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức DT9.687.229.061.
Giá Fantom so với TND được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Tunisian Dinar.
Giá cao nhất lịch sử của Fantom là DT11,1051. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 2.803.634.836 FTM, tổng cung tối đa là 3.175.000.000 FTM và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức DT9.687.229.061.
Giá Fantom so với TND được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Tunisian Dinar.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi FTM/TND
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch FTM phổ biến sang giá TND tương đương.
Chuyển đổi FTM TND
FTM | TND |
---|---|
1 FTM | 3,4552 TND |
5 FTM | 17,2762 TND |
10 FTM | 34,5524 TND |
20 FTM | 69,1048 TND |
50 FTM | 172,76 TND |
100 FTM | 345,52 TND |
1.000 FTM | 3.455,24 TND |
Chuyển đổi TND FTM
TND | FTM |
---|---|
1 TND | 0,28942 FTM |
5 TND | 1,4471 FTM |
10 TND | 2,8942 FTM |
20 TND | 5,7883 FTM |
50 TND | 14,4708 FTM |
100 TND | 28,9416 FTM |
1.000 TND | 289,42 FTM |
Chuyển đổi FTM TND chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi FTM TND
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi FTM sang TND
Tỷ giá giao dịch của 1 FTM sang TND hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá FTM TND hôm nay là DT3,4552.
Tỷ giá giao dịch FTM TND đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch FTM /TND đã biến động -11,78% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Fantom?
Fantom có tổng cung lưu hành hiện là 2.803.634.836 FTM và tổng cung tối đa là 3.175.000.000 FTM.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi FTM sang TND trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Fantom (FTM) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Fantom, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Fantom và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi FTM phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa FTM và các loại tiền pháp định phổ biến.
FTM USDFTM AEDFTM ALLFTM AMDFTM ANGFTM ARSFTM AUDFTM AZNFTM BAMFTM BBDFTM BDTFTM BGNFTM BHDFTM BMDFTM BNDFTM BOBFTM BRLFTM BWPFTM BYNFTM CADFTM CHFFTM CLPFTM CNYFTM COPFTM CRCFTM CZKFTM DJFFTM DKKFTM DOPFTM DZDFTM EGPFTM ETBFTM EURFTM GBPFTM GELFTM GHSFTM GTQFTM HKDFTM HNLFTM HRKFTM HUFFTM IDRFTM ILSFTM INRFTM IQDFTM ISKFTM JMDFTM JODFTM JPYFTM KESFTM KGSFTM KHRFTM KRWFTM KWDFTM KYDFTM KZTFTM LAKFTM LBPFTM LKRFTM LRDFTM MADFTM MDLFTM MKDFTM MMKFTM MNTFTM MOPFTM MURFTM MXNFTM MYRFTM MZNFTM NADFTM NIOFTM NOKFTM NPRFTM NZDFTM OMRFTM PABFTM PENFTM PGKFTM PHPFTM PKRFTM PLNFTM PYGFTM QARFTM RSDFTM RWFFTM SARFTM SDGFTM SEKFTM SGDFTM SOSFTM THBFTM TJSFTM TNDFTM TRYFTM TTDFTM TWDFTM TZSFTM UAHFTM UGXFTM UYUFTM UZSFTM VESFTM VNDFTM XAFFTM XOFFTM ZARFTM ZMW
Giao dịch chuyển đổi TND phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa TND và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay