G/DZD: Chuyển đổi Gravity (G) sang Algerian Dinar (DZD)
Gravity sang Algerian Dinar
1 Gravity có giá trị bằng bao nhiêu Algerian Dinar?
1 G hiện đang có giá trị دج3,6924
+دج0,12434
(+3,00%)Cập nhật gần nhất: 23:27:14 28 thg 1, 2025
Thị trường G/DZD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi G DZD
Tính đến hôm nay, 1 G bằng 3,6924 DZD, tăng 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Gravity (G) đã tăng 3,00%. G đang có xu hướng đi lên, đang tăng 15,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Gravity (G) sang Algerian Dinar (DZD)
Giá thấp nhất 24h
دج3,4599Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
دج3,8559Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường G hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Gravity (G)
Giá hiện tại của Gravity (G) theo Algerian Dinar (DZD) là دج3,6924, với tăng 3,00% trong 24 giờ qua, và tăng 3,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Gravity là دج7,5415. Có 7.232.700.000 G hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 12.000.000.000 G, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng دج26.705.738.837.
Giá Gravity theo DZD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Algerian Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Gravity (G) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Algerian Dinar (DZD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Gravity là دج7,5415. Có 7.232.700.000 G hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 12.000.000.000 G, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng دج26.705.738.837.
Giá Gravity theo DZD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Algerian Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Gravity (G) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Algerian Dinar (DZD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi G/DZD
Based on the current rate, 1 G is valued at approximately 3,6924 DZD. This means that acquiring 5 Gravity would amount to around 18,4618 DZD. Alternatively, if you have دج1 DZD, it would be equivalent to about 0,27083 DZD, while دج50 DZD would translate to approximately 13,5415 DZD. These figures provide an indication of the exchange rate between DZD and G, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Gravity exchange rate has tăng by 3,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 G for Algerian Dinar being 3,8559 DZD and the lowest value in the last 24 hours being 3,4599 DZD.
In the last 7 days, the Gravity exchange rate has tăng by 3,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 G for Algerian Dinar being 3,8559 DZD and the lowest value in the last 24 hours being 3,4599 DZD.
Chuyển đổi Gravity Algerian Dinar
G | DZD |
---|---|
1 G | 3,6924 DZD |
5 G | 18,4618 DZD |
10 G | 36,9236 DZD |
20 G | 73,8472 DZD |
50 G | 184,62 DZD |
100 G | 369,24 DZD |
1.000 G | 3.692,36 DZD |
Chuyển đổi Algerian Dinar Gravity
DZD | G |
---|---|
1 DZD | 0,27083 G |
5 DZD | 1,3541 G |
10 DZD | 2,7083 G |
20 DZD | 5,4166 G |
50 DZD | 13,5415 G |
100 DZD | 27,0829 G |
1.000 DZD | 270,83 G |
Xem cách chuyển đổi G DZD chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi G DZD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi G sang DZD
Tỷ giá G DZD hôm nay là دج3,6924.
Tỷ giá giao dịch G /DZD đã biến động 3,00% trong 24h qua.
Gravity có tổng cung lưu hành hiện là 7.232.700.000 G và tổng cung tối đa là 12.000.000.000 G.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Gravity, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Gravity và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 دج theo Gravity có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Gravity thành Algerian Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Algerian Dinar theo Gravity , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 G theo Algerian Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Gravity theo DZD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Gravity sang Algerian Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính G sang DZD của chúng tôi biến việc chuyển đổi G sang DZD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng G và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DZD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,دج5 có giá trị 1,3541 G, trong khi 5 G có giá trị 18,4618 theo DZD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi G phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa G và các loại tiền pháp định phổ biến.
G USDG AEDG ALLG AMDG ANGG ARSG AUDG AZNG BAMG BBDG BDTG BGNG BHDG BMDG BNDG BOBG BRLG BWPG BYNG CADG CHFG CLPG CNYG COPG CRCG CZKG DJFG DKKG DOPG DZDG EGPG ETBG EURG GBPG GELG GHSG GTQG HKDG HNLG HRKG HUFG IDRG ILSG INRG IQDG ISKG JMDG JODG JPYG KESG KGSG KHRG KRWG KWDG KYDG KZTG LAKG LBPG LKRG LRDG MADG MDLG MKDG MMKG MNTG MOPG MURG MXNG MYRG MZNG NADG NIOG NOKG NPRG NZDG OMRG PABG PENG PGKG PHPG PKRG PLNG PYGG QARG RSDG RWFG SARG SDGG SEKG SGDG SOSG THBG TJSG TNDG TRYG TTDG TWDG TZSG UAHG UGXG UYUG UZSG VESG VNDG XAFG XOFG ZARG ZMW
Giao dịch chuyển đổi DZD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DZD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay