Chuyển đổi GALFT PLN
Galatasaray Fan Token sang Polish Zloty
zł6,6725
-zł0,11094
(-1,64%)Cập nhật gần nhất: 04:33:01 20 thg 12, 2024
Thị trường GALFT/PLN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi GALFT PLN
Tính đến hôm nay, 1 GALFT bằng 6,6725 PLN, giảm 1,64% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Galatasaray Fan Token (GALFT) đã giảm 6,07%. GALFT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 3,16% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá GALFT PLN hiện tại
Giá thấp nhất 24h
zł6,5739Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
zł6,9437Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GALFT hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Galatasaray Fan Token (GALFT)
Tỷ giá chuyển đổi GALFT PLN hôm nay hiện là zł6,6725. Tỷ giá này đã giảm 1,64% trong 24 giờ qua và giảm 6,07% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Galatasaray Fan Token là zł32,0521. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 6.574.836 GALFT, tổng cung tối đa là 9.975.000 GALFT và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức zł43.870.901.
Giá Galatasaray Fan Token so với PLN được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Polish Zloty.
Giá cao nhất lịch sử của Galatasaray Fan Token là zł32,0521. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 6.574.836 GALFT, tổng cung tối đa là 9.975.000 GALFT và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức zł43.870.901.
Giá Galatasaray Fan Token so với PLN được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Polish Zloty.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi GALFT/PLN
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch GALFT phổ biến sang giá PLN tương đương.
Chuyển đổi GALFT PLN
GALFT | PLN |
---|---|
1 GALFT | 6,6725 PLN |
5 GALFT | 33,3627 PLN |
10 GALFT | 66,7255 PLN |
20 GALFT | 133,45 PLN |
50 GALFT | 333,63 PLN |
100 GALFT | 667,25 PLN |
1.000 GALFT | 6.672,55 PLN |
Chuyển đổi PLN GALFT
PLN | GALFT |
---|---|
1 PLN | 0,14987 GALFT |
5 PLN | 0,74934 GALFT |
10 PLN | 1,4987 GALFT |
20 PLN | 2,9974 GALFT |
50 PLN | 7,4934 GALFT |
100 PLN | 14,9868 GALFT |
1.000 PLN | 149,87 GALFT |
Chuyển đổi GALFT PLN chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi GALFT PLN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GALFT sang PLN
Tỷ giá giao dịch của 1 GALFT sang PLN hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá GALFT PLN hôm nay là zł6,6725.
Tỷ giá giao dịch GALFT PLN đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch GALFT /PLN đã biến động -1,64% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Galatasaray Fan Token?
Galatasaray Fan Token có tổng cung lưu hành hiện là 6.574.836 GALFT và tổng cung tối đa là 9.975.000 GALFT.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi GALFT sang PLN trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Galatasaray Fan Token (GALFT) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Galatasaray Fan Token, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Galatasaray Fan Token và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GALFT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GALFT và các loại tiền pháp định phổ biến.
GALFT USDGALFT AEDGALFT ALLGALFT AMDGALFT ANGGALFT ARSGALFT AUDGALFT AZNGALFT BAMGALFT BBDGALFT BDTGALFT BGNGALFT BHDGALFT BMDGALFT BNDGALFT BOBGALFT BRLGALFT BWPGALFT BYNGALFT CADGALFT CHFGALFT CLPGALFT CNYGALFT COPGALFT CRCGALFT CZKGALFT DJFGALFT DKKGALFT DOPGALFT DZDGALFT EGPGALFT ETBGALFT EURGALFT GBPGALFT GELGALFT GHSGALFT GTQGALFT HKDGALFT HNLGALFT HRKGALFT HUFGALFT IDRGALFT ILSGALFT INRGALFT IQDGALFT ISKGALFT JMDGALFT JODGALFT JPYGALFT KESGALFT KGSGALFT KHRGALFT KRWGALFT KWDGALFT KYDGALFT KZTGALFT LAKGALFT LBPGALFT LKRGALFT LRDGALFT MADGALFT MDLGALFT MKDGALFT MMKGALFT MNTGALFT MOPGALFT MURGALFT MXNGALFT MYRGALFT MZNGALFT NADGALFT NIOGALFT NOKGALFT NPRGALFT NZDGALFT OMRGALFT PABGALFT PENGALFT PGKGALFT PHPGALFT PKRGALFT PLNGALFT PYGGALFT QARGALFT RSDGALFT RWFGALFT SARGALFT SDGGALFT SEKGALFT SGDGALFT SOSGALFT THBGALFT TJSGALFT TNDGALFT TRYGALFT TTDGALFT TWDGALFT TZSGALFT UAHGALFT UGXGALFT UYUGALFT UZSGALFT VESGALFT VNDGALFT XAFGALFT XOFGALFT ZARGALFT ZMW
Giao dịch chuyển đổi PLN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PLN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay