GHS/LSK: Chuyển đổi Ghanaian Cedi (GHS) sang Lisk (LSK)

Ghanaian Cedi sang Lisk

Hôm nay 1 GHS có giá trị bằng bao nhiêu Lisk?

1 Ghanaian Cedi hiện đang có giá trị 0,088615 LSK LSK
-0,00501 LSK
(-5,00%)
Cập nhật gần nhất: 21:09:12 9 thg 2, 2025

Thị trường GHS/LSK hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi GHS LSK

Tỷ giá GHS so với LSK hôm nay là 0,088615 LSK, giảm 5,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Lisk đã tăng 9,00% trong tuần qua. Lisk (LSK) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 47,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Ghanaian Cedi (GHS) sang Lisk (LSK)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,086894 LSK
Giá theo thời gian thực: 0,088615 LSK
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,093965 LSK
*Dữ liệu thông tin thị trường LSK hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
GH₵179,88
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
GH₵7,1393
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
GH₵1.882.984.809
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
166.860.190 LSK
Đọc thêm: Giá Lisk (LSK)
Tỷ giá chuyển đổi GHS sang LSK hôm nay hiện là 0,088615 LSK. Tỷ giá này đã giảm 5,00% trong 24h qua và tăng 9,00% trong bảy ngày qua.

Giá Ghanaian Cedi sang Lisk được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Lisk và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 GHS ≈ 0,088615 LSK
Mua tiền mã hoá
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi GHS/LSK

Based on the current rate, 1 LSK is valued at approximately 0,088615 GHS. This means that acquiring 5 Lisk would amount to around 0,44307 GHS. Alternatively, if you have GH₵1 GHS, it would be equivalent to about 11,2848 GHS, while GH₵50 GHS would translate to approximately 564,24 GHS. These figures provide an indication of the exchange rate between GHS and LSK, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Lisk exchange rate has tăng by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 LSK for Ghanaian Cedi being 0,093965 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 0,086894 GHS.

Chuyển đổi Lisk Ghanaian Cedi

GHSGHSLSKLSK
1 GHS0,088615 LSK
5 GHS0,44307 LSK
10 GHS0,88615 LSK
20 GHS1,7723 LSK
50 GHS4,4307 LSK
100 GHS8,8615 LSK
1.000 GHS88,6147 LSK

Chuyển đổi Ghanaian Cedi Lisk

LSKLSKGHSGHS
1 LSK11,2848 GHS
5 LSK56,4240 GHS
10 LSK112,85 GHS
20 LSK225,70 GHS
50 LSK564,24 GHS
100 LSK1.128,48 GHS
1.000 LSK11.284,81 GHS

Xem cách chuyển đổi GHS LSK chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Ghanaian Cedi sang Lisk
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi GHS sang LSK
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi GHS sang LSK trên OKX
Chuyển đổi GHS LSK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GHS sang LSK

Tỷ giá giao dịch GHS/LSK hôm nay là 0,088615 LSK. OKX cập nhật giá GHS sang LSK theo thời gian thực.
Lisk có tổng cung lưu hành hiện là 166.860.190 LSK và tổng cung tối đa là 400.000.000 LSK.
Ngoài nắm giữ LSK, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Lisk. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho LSK là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của LSK là GH₵179,88. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của LSK là GH₵11,2848.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Lisk, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Lisk và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo Lisk có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Lisk thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo Lisk , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LSK theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Lisk theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Lisk sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LSK sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi LSK sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LSK và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 56,4240 LSK, trong khi 5 LSK có giá trị 0,44307 theo GHS.