Chuyển đổi LSK UZS
Lisk sang Uzbekistan Som
лв12.389,87
+лв427,59
(+3,57%)Cập nhật gần nhất: 05:48:14 24 thg 12, 2024
Thị trường LSK/UZS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi LSK UZS
Tính đến hôm nay, 1 LSK bằng 12.389,87 UZS, tăng 3,57% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Lisk (LSK) đã giảm 13,57%. LSK đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 11,03% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá LSK UZS hiện tại
Giá thấp nhất 24h
лв11.471,39Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
лв12.510,01Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường LSK hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Lisk (LSK)
Tỷ giá chuyển đổi LSK UZS hôm nay hiện là лв12.389,87. Tỷ giá này đã tăng 3,57% trong 24 giờ qua và giảm 13,57% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Lisk là лв149.722,3. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 165.662.120 LSK, tổng cung tối đa là 400.000.000 LSK và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức лв2.052.532.480.196.
Giá Lisk so với UZS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Uzbekistan Som.
Giá cao nhất lịch sử của Lisk là лв149.722,3. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 165.662.120 LSK, tổng cung tối đa là 400.000.000 LSK và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức лв2.052.532.480.196.
Giá Lisk so với UZS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Uzbekistan Som.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi LSK/UZS
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch LSK phổ biến sang giá UZS tương đương.
Chuyển đổi LSK UZS
LSK | UZS |
---|---|
1 LSK | 12.389,87 UZS |
5 LSK | 61.949,36 UZS |
10 LSK | 123.898,7 UZS |
20 LSK | 247.797,4 UZS |
50 LSK | 619.493,6 UZS |
100 LSK | 1.238.987 UZS |
1.000 LSK | 12.389.872 UZS |
Chuyển đổi UZS LSK
UZS | LSK |
---|---|
1 UZS | 0,000080711 LSK |
5 UZS | 0,00040356 LSK |
10 UZS | 0,00080711 LSK |
20 UZS | 0,0016142 LSK |
50 UZS | 0,0040356 LSK |
100 UZS | 0,0080711 LSK |
1.000 UZS | 0,080711 LSK |
Chuyển đổi LSK UZS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi LSK UZS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LSK sang UZS
Tỷ giá giao dịch của 1 LSK sang UZS hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá LSK UZS hôm nay là лв12.389,87.
Tỷ giá giao dịch LSK UZS đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch LSK /UZS đã biến động 3,57% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Lisk?
Lisk có tổng cung lưu hành hiện là 165.662.120 LSK và tổng cung tối đa là 400.000.000 LSK.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi LSK sang UZS trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Lisk (LSK) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Lisk, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Lisk và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi LSK phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LSK và các loại tiền pháp định phổ biến.
LSK USDLSK AEDLSK ALLLSK AMDLSK ANGLSK ARSLSK AUDLSK AZNLSK BAMLSK BBDLSK BDTLSK BGNLSK BHDLSK BMDLSK BNDLSK BOBLSK BRLLSK BWPLSK BYNLSK CADLSK CHFLSK CLPLSK CNYLSK COPLSK CRCLSK CZKLSK DJFLSK DKKLSK DOPLSK DZDLSK EGPLSK ETBLSK EURLSK GBPLSK GELLSK GHSLSK GTQLSK HKDLSK HNLLSK HRKLSK HUFLSK IDRLSK ILSLSK INRLSK IQDLSK ISKLSK JMDLSK JODLSK JPYLSK KESLSK KGSLSK KHRLSK KRWLSK KWDLSK KYDLSK KZTLSK LAKLSK LBPLSK LKRLSK LRDLSK MADLSK MDLLSK MKDLSK MMKLSK MNTLSK MOPLSK MURLSK MXNLSK MYRLSK MZNLSK NADLSK NIOLSK NOKLSK NPRLSK NZDLSK OMRLSK PABLSK PENLSK PGKLSK PHPLSK PKRLSK PLNLSK PYGLSK QARLSK RSDLSK RWFLSK SARLSK SDGLSK SEKLSK SGDLSK SOSLSK THBLSK TJSLSK TNDLSK TRYLSK TTDLSK TWDLSK TZSLSK UAHLSK UGXLSK UYULSK UZSLSK VESLSK VNDLSK XAFLSK XOFLSK ZARLSK ZMW
Giao dịch chuyển đổi UZS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UZS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay