HBAR/ANG: Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Netherlands Antillean Gulden (ANG)
Hedera sang Netherlands Antillean Gulden
1 Hedera có giá trị bằng bao nhiêu Netherlands Antillean Gulden?
1 HBAR hiện đang có giá trị ƒ0,35571
+ƒ0,0093678
(+3,00%)Cập nhật gần nhất: 00:13:28 26 thg 3, 2025
Thị trường HBAR/ANG hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi HBAR ANG
Tính đến hôm nay, 1 HBAR bằng 0,35571 ANG, tăng 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Hedera (HBAR) đã tăng 8,00%. HBAR đang có xu hướng đi lên, đang tăng 5,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Hedera (HBAR) sang Netherlands Antillean Gulden (ANG)
Giá thấp nhất 24h
ƒ0,34427Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ƒ0,36297Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường HBAR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Hedera (HBAR)
Giá hiện tại của Hedera (HBAR) theo Netherlands Antillean Gulden (ANG) là ƒ0,35571, với tăng 3,00% trong 24 giờ qua, và tăng 8,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Hedera là ƒ1,0353. Có 42.219.399.509 HBAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ƒ15.017.701.058.
Giá Hedera theo ANG được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Netherlands Antillean Gulden sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Hedera (HBAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Netherlands Antillean Gulden (ANG) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Hedera là ƒ1,0353. Có 42.219.399.509 HBAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ƒ15.017.701.058.
Giá Hedera theo ANG được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Netherlands Antillean Gulden sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Hedera (HBAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Netherlands Antillean Gulden (ANG) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi HBAR/ANG
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 HBAR được có giá trị xấp xỉ 0,35571 ANG . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Hedera sẽ tương đương với khoảng 1,7785 ANG. Mặt khác, nếu bạn có 1 ƒ ANG, nó sẽ tương đương với khoảng 2,8113 ANG, trong khi 50 ƒ ANG sẽ tương đương với xấp xỉ 140,57 ANG. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ANG và HBAR, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Hedera đã tăng thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 HBAR đối với Netherlands Antillean Gulden là 0,36297 ANG và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,34427 ANG.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Hedera đã tăng thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 HBAR đối với Netherlands Antillean Gulden là 0,36297 ANG và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,34427 ANG.
Chuyển đổi Hedera Netherlands Antillean Gulden
![]() | ![]() |
---|---|
1 HBAR | 0,35571 ANG |
5 HBAR | 1,7785 ANG |
10 HBAR | 3,5571 ANG |
20 HBAR | 7,1141 ANG |
50 HBAR | 17,7853 ANG |
100 HBAR | 35,5706 ANG |
1.000 HBAR | 355,71 ANG |
Chuyển đổi Netherlands Antillean Gulden Hedera
![]() | ![]() |
---|---|
1 ANG | 2,8113 HBAR |
5 ANG | 14,0565 HBAR |
10 ANG | 28,1131 HBAR |
20 ANG | 56,2262 HBAR |
50 ANG | 140,57 HBAR |
100 ANG | 281,13 HBAR |
1.000 ANG | 2.811,31 HBAR |
Xem cách chuyển đổi HBAR ANG chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi HBAR ANG
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HBAR sang ANG
Tỷ giá HBAR ANG hôm nay là ƒ0,35571.
Tỷ giá giao dịch HBAR /ANG đã biến động 3,00% trong 24h qua.
Hedera có tổng cung lưu hành hiện là 42.219.399.509 HBAR và tổng cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Hedera, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Hedera và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ƒ theo Hedera có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Hedera thành Netherlands Antillean Gulden, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Netherlands Antillean Gulden theo Hedera , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 HBAR theo Netherlands Antillean Gulden thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Hedera theo ANG, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Hedera sang Netherlands Antillean Gulden và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính HBAR sang ANG của chúng tôi biến việc chuyển đổi HBAR sang ANG nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng HBAR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ANG. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ƒ5 có giá trị 14,0565 HBAR, trong khi 5 HBAR có giá trị 1,7785 theo ANG.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi HBAR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HBAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
HBAR USDHBAR AEDHBAR ALLHBAR AMDHBAR ANGHBAR ARSHBAR AUDHBAR AZNHBAR BAMHBAR BBDHBAR BDTHBAR BGNHBAR BHDHBAR BMDHBAR BNDHBAR BOBHBAR BRLHBAR BWPHBAR BYNHBAR CADHBAR CHFHBAR CLPHBAR CNYHBAR COPHBAR CRCHBAR CZKHBAR DJFHBAR DKKHBAR DOPHBAR DZDHBAR EGPHBAR ETBHBAR EURHBAR GBPHBAR GELHBAR GHSHBAR GTQHBAR HKDHBAR HNLHBAR HRKHBAR HUFHBAR IDRHBAR ILSHBAR INRHBAR IQDHBAR ISKHBAR JMDHBAR JODHBAR JPYHBAR KESHBAR KGSHBAR KHRHBAR KRWHBAR KWDHBAR KYDHBAR KZTHBAR LAKHBAR LBPHBAR LKRHBAR LRDHBAR MADHBAR MDLHBAR MKDHBAR MMKHBAR MNTHBAR MOPHBAR MURHBAR MXNHBAR MYRHBAR MZNHBAR NADHBAR NIOHBAR NOKHBAR NPRHBAR NZDHBAR OMRHBAR PABHBAR PENHBAR PGKHBAR PHPHBAR PKRHBAR PLNHBAR PYGHBAR QARHBAR RSDHBAR RUBHBAR RWFHBAR SARHBAR SDGHBAR SEKHBAR SGDHBAR SOSHBAR TJSHBAR TNDHBAR TRYHBAR TTDHBAR TWDHBAR TZSHBAR UAHHBAR UGXHBAR UYUHBAR UZSHBAR VESHBAR VNDHBAR XAFHBAR XOFHBAR ZARHBAR ZMW
Giao dịch chuyển đổi ANG phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ANG và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay