HBAR/EUR: Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Euro (EUR)

Hedera sang Euro

1 Hedera có giá trị bằng bao nhiêu Euro?

1 HBAR hiện đang có giá trị €0,28580
+€0,012114
(+4,00%)
Cập nhật gần nhất: 19:26:43 15 thg 1, 2025

Thị trường HBAR/EUR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi HBAR EUR

Tính đến hôm nay, 1 HBAR bằng 0,28580 EUR, tăng 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Hedera (HBAR) đã tăng 5,00%. HBAR đang có xu hướng đi lên, đang tăng 7,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Hedera (HBAR) sang Euro (EUR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
€0,27072
Giá theo thời gian thực: €0,28580
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
€0,30482
*Dữ liệu thông tin thị trường HBAR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
€0,55741
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
€0,0096022
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
€10.933.638.866
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
38.256.671.038 HBAR
Đọc thêm: Giá Hedera (HBAR)
Giá hiện tại của Hedera (HBAR) theo Euro (EUR) là €0,28580, với tăng 4,00% trong 24 giờ qua, và tăng 5,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Hedera€0,55741. Có 38.256.671.038 HBAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng €10.933.638.866.

Giá Hedera theo EUR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Hedera (HBAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Euro (EUR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 HBAR ≈ 0,28580 EUR
Bán tiền mã hoá
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi HBAR/EUR

Based on the current rate, 1 HBAR is valued at approximately 0,28580 EUR. This means that acquiring 5 Hedera would amount to around 1,4290 EUR. Alternatively, if you have €1 EUR, it would be equivalent to about 3,4990 EUR, while €50 EUR would translate to approximately 174,95 EUR. These figures provide an indication of the exchange rate between EUR and HBAR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Hedera exchange rate has tăng by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 HBAR for Euro being 0,30482 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 0,27072 EUR.

Chuyển đổi Hedera Euro

HBARHBAREUREUR
1 HBAR0,28580 EUR
5 HBAR1,4290 EUR
10 HBAR2,8580 EUR
20 HBAR5,7159 EUR
50 HBAR14,2898 EUR
100 HBAR28,5797 EUR
1.000 HBAR285,80 EUR

Chuyển đổi Euro Hedera

EUREURHBARHBAR
1 EUR3,4990 HBAR
5 EUR17,4949 HBAR
10 EUR34,9899 HBAR
20 EUR69,9798 HBAR
50 EUR174,95 HBAR
100 EUR349,90 HBAR
1.000 EUR3.498,99 HBAR

Xem cách chuyển đổi HBAR EUR chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Hedera sang Euro
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi HBAR sang EUR
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi HBAR sang EUR trên OKX
Chuyển đổi HBAR EUR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HBAR sang EUR

Tỷ giá HBAR EUR hôm nay là €0,28580.
Tỷ giá giao dịch HBAR /EUR đã biến động 4,00% trong 24h qua.
Hedera có tổng cung lưu hành hiện là 38.256.671.038 HBAR và tổng cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Hedera, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Hedera và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo Hedera có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Hedera thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo Hedera , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 HBAR theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Hedera theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Hedera sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính HBAR sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi HBAR sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng HBAR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 17,4949 HBAR, trong khi 5 HBAR có giá trị 1,4290 theo EUR.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay