HRK/LQTY: Chuyển đổi Croatian Kuna (HRK) sang Liquity (LQTY)
Croatian Kuna sang Liquity
Hôm nay 1 HRK có giá trị bằng bao nhiêu Liquity?
1 Croatian Kuna hiện đang có giá trị 0,18641 LQTY
-0,00692 LQTY
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 14:48:05 24 thg 3, 2025
Thị trường HRK/LQTY hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi HRK LQTY
Tỷ giá HRK so với LQTY hôm nay là 0,18641 LQTY, giảm 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Liquity đã giảm 9,00% trong tuần qua. Liquity (LQTY) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 24,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Croatian Kuna (HRK) sang Liquity (LQTY)
Giá thấp nhất 24h
0,18374 LQTYGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,19821 LQTYGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường LQTY hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Liquity (LQTY)
Tỷ giá chuyển đổi HRK sang LQTY hôm nay hiện là 0,18641 LQTY. Tỷ giá này đã giảm 4,00% trong 24h qua và giảm 9,00% trong bảy ngày qua.
Giá Croatian Kuna sang Liquity được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Liquity và các tiền mã hóa khác.
Giá Croatian Kuna sang Liquity được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Liquity và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi HRK/LQTY
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 LQTY được có giá trị xấp xỉ 0,18641 HRK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Liquity sẽ tương đương với khoảng 0,93206 HRK. Mặt khác, nếu bạn có 1 kn HRK, nó sẽ tương đương với khoảng 5,3644 HRK, trong khi 50 kn HRK sẽ tương đương với xấp xỉ 268,22 HRK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa HRK và LQTY, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Liquity đã giảm thêm 9,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 LQTY đối với Croatian Kuna là 0,19821 HRK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,18374 HRK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Liquity đã giảm thêm 9,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 LQTY đối với Croatian Kuna là 0,19821 HRK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,18374 HRK.
Chuyển đổi Liquity Croatian Kuna
![]() | ![]() |
---|---|
1 HRK | 0,18641 LQTY |
5 HRK | 0,93206 LQTY |
10 HRK | 1,8641 LQTY |
20 HRK | 3,7282 LQTY |
50 HRK | 9,3206 LQTY |
100 HRK | 18,6412 LQTY |
1.000 HRK | 186,41 LQTY |
Chuyển đổi Croatian Kuna Liquity
![]() | ![]() |
---|---|
1 LQTY | 5,3644 HRK |
5 LQTY | 26,8222 HRK |
10 LQTY | 53,6445 HRK |
20 LQTY | 107,29 HRK |
50 LQTY | 268,22 HRK |
100 LQTY | 536,44 HRK |
1.000 LQTY | 5.364,45 HRK |
Xem cách chuyển đổi HRK LQTY chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi HRK LQTY
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HRK sang LQTY
Tỷ giá giao dịch HRK/LQTY hôm nay là 0,18641 LQTY. OKX cập nhật giá HRK sang LQTY theo thời gian thực.
Liquity có tổng cung lưu hành hiện là 97.325.309 LQTY và tổng cung tối đa là 100.000.000 LQTY.
Ngoài nắm giữ LQTY, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Liquity. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho LQTY là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của LQTY là kn20,0403. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của LQTY là kn5,3644.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Liquity, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Liquity và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo Liquity có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Liquity thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo Liquity , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LQTY theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Liquity theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Liquity sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LQTY sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi LQTY sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LQTY và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 26,8222 LQTY, trong khi 5 LQTY có giá trị 0,93206 theo HRK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi LQTY phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LQTY và các loại tiền pháp định phổ biến.
LQTY USDLQTY AEDLQTY ALLLQTY AMDLQTY ANGLQTY ARSLQTY AUDLQTY AZNLQTY BAMLQTY BBDLQTY BDTLQTY BGNLQTY BHDLQTY BMDLQTY BNDLQTY BOBLQTY BRLLQTY BWPLQTY BYNLQTY CADLQTY CHFLQTY CLPLQTY CNYLQTY COPLQTY CRCLQTY CZKLQTY DJFLQTY DKKLQTY DOPLQTY DZDLQTY EGPLQTY ETBLQTY EURLQTY GBPLQTY GELLQTY GHSLQTY GTQLQTY HKDLQTY HNLLQTY HRKLQTY HUFLQTY IDRLQTY ILSLQTY INRLQTY IQDLQTY ISKLQTY JMDLQTY JODLQTY JPYLQTY KESLQTY KGSLQTY KHRLQTY KRWLQTY KWDLQTY KYDLQTY KZTLQTY LAKLQTY LBPLQTY LKRLQTY LRDLQTY MADLQTY MDLLQTY MKDLQTY MMKLQTY MNTLQTY MOPLQTY MURLQTY MXNLQTY MYRLQTY MZNLQTY NADLQTY NIOLQTY NOKLQTY NPRLQTY NZDLQTY OMRLQTY PABLQTY PENLQTY PGKLQTY PHPLQTY PKRLQTY PLNLQTY PYGLQTY QARLQTY RSDLQTY RUBLQTY RWFLQTY SARLQTY SDGLQTY SEKLQTY SGDLQTY SOSLQTY TJSLQTY TNDLQTY TRYLQTY TTDLQTY TWDLQTY TZSLQTY UAHLQTY UGXLQTY UYULQTY UZSLQTY VESLQTY VNDLQTY XAFLQTY XOFLQTY ZARLQTY ZMW
Giao dịch chuyển đổi HRK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HRK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay