HRK/ACA: Chuyển đổi Croatian Kuna (HRK) sang Acala (ACA)
Croatian Kuna sang Acala
Hôm nay 1 HRK có giá trị bằng bao nhiêu Acala?
1 Croatian Kuna hiện đang có giá trị 1,7523 ACA ACA
-0,06383 ACA
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 17:36:54 23 thg 1, 2025
Thị trường HRK/ACA hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi HRK ACA
Tỷ giá HRK so với ACA hôm nay là 1,7523 ACA, giảm 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Acala đã tăng 10,00% trong tuần qua. Acala (ACA) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 19,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Croatian Kuna (HRK) sang Acala (ACA)
Giá thấp nhất 24h
1,4234 ACAGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
1,8539 ACAGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ACA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Acala (ACA)
Tỷ giá chuyển đổi HRK sang ACA hôm nay hiện là 1,7523 ACA. Tỷ giá này đã giảm 4,00% trong 24h qua và tăng 10,00% trong bảy ngày qua.
Giá Croatian Kuna sang Acala được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Acala và các tiền mã hóa khác.
Giá Croatian Kuna sang Acala được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Acala và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi HRK/ACA
Based on the current rate, 1 ACA is valued at approximately 1,7523 HRK. This means that acquiring 5 Acala would amount to around 8,7614 HRK. Alternatively, if you have kn1 HRK, it would be equivalent to about 0,57069 HRK, while kn50 HRK would translate to approximately 28,5343 HRK. These figures provide an indication of the exchange rate between HRK and ACA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Acala exchange rate has tăng by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 ACA for Croatian Kuna being 1,8539 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 1,4234 HRK.
In the last 7 days, the Acala exchange rate has tăng by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 ACA for Croatian Kuna being 1,8539 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 1,4234 HRK.
Chuyển đổi Acala Croatian Kuna
HRK | ACA |
---|---|
1 HRK | 1,7523 ACA |
5 HRK | 8,7614 ACA |
10 HRK | 17,5228 ACA |
20 HRK | 35,0456 ACA |
50 HRK | 87,6139 ACA |
100 HRK | 175,23 ACA |
1.000 HRK | 1.752,28 ACA |
Chuyển đổi Croatian Kuna Acala
ACA | HRK |
---|---|
1 ACA | 0,57069 HRK |
5 ACA | 2,8534 HRK |
10 ACA | 5,7069 HRK |
20 ACA | 11,4137 HRK |
50 ACA | 28,5343 HRK |
100 ACA | 57,0685 HRK |
1.000 ACA | 570,69 HRK |
Xem cách chuyển đổi HRK ACA chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi HRK ACA
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HRK sang ACA
Tỷ giá giao dịch HRK/ACA hôm nay là 1,7523 ACA. OKX cập nhật giá HRK sang ACA theo thời gian thực.
Acala có tổng cung lưu hành hiện là 1.138.749.994 ACA và tổng cung tối đa là 1.600.000.000 ACA.
Ngoài nắm giữ ACA, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Acala. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ACA là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ACA là kn19,7470. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ACA là kn0,57069.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Acala, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Acala và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo Acala có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Acala thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo Acala , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ACA theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Acala theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Acala sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ACA sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi ACA sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ACA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 2,8534 ACA, trong khi 5 ACA có giá trị 8,7614 theo HRK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ACA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ACA và các loại tiền pháp định phổ biến.
ACA USDACA AEDACA ALLACA AMDACA ANGACA ARSACA AUDACA AZNACA BAMACA BBDACA BDTACA BGNACA BHDACA BMDACA BNDACA BOBACA BRLACA BWPACA BYNACA CADACA CHFACA CLPACA CNYACA COPACA CRCACA CZKACA DJFACA DKKACA DOPACA DZDACA EGPACA ETBACA EURACA GBPACA GELACA GHSACA GTQACA HKDACA HNLACA HRKACA HUFACA IDRACA ILSACA INRACA IQDACA ISKACA JMDACA JODACA JPYACA KESACA KGSACA KHRACA KRWACA KWDACA KYDACA KZTACA LAKACA LBPACA LKRACA LRDACA MADACA MDLACA MKDACA MMKACA MNTACA MOPACA MURACA MXNACA MYRACA MZNACA NADACA NIOACA NOKACA NPRACA NZDACA OMRACA PABACA PENACA PGKACA PHPACA PKRACA PLNACA PYGACA QARACA RSDACA RWFACA SARACA SDGACA SEKACA SGDACA SOSACA THBACA TJSACA TNDACA TRYACA TTDACA TWDACA TZSACA UAHACA UGXACA UYUACA UZSACA VESACA VNDACA XAFACA XOFACA ZARACA ZMW
Giao dịch chuyển đổi HRK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HRK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay