Chuyển đổi IMX EUR
Immutable X sang Euro
€1,5023
-€0,11313
(-7,00%)Cập nhật gần nhất: 19:33:07 19 thg 12, 2024
Thị trường IMX/EUR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi IMX EUR
Tính đến hôm nay, 1 IMX bằng 1,5023 EUR, giảm 7,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Immutable X (IMX) đã giảm 19,28%. IMX đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 16,26% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá IMX EUR hiện tại
Giá thấp nhất 24h
€1,4164Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
€1,6421Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường IMX hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Immutable X (IMX)
Tỷ giá chuyển đổi IMX EUR hôm nay hiện là €1,5023. Tỷ giá này đã giảm 7,00% trong 24 giờ qua và giảm 19,28% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Immutable X là €15,0955. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 1.694.765.880 IMX, tổng cung tối đa là 2.000.000.000 IMX và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức €2.545.967.111.
Giá Immutable X so với EUR được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Euro.
Giá cao nhất lịch sử của Immutable X là €15,0955. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 1.694.765.880 IMX, tổng cung tối đa là 2.000.000.000 IMX và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức €2.545.967.111.
Giá Immutable X so với EUR được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Euro.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi IMX/EUR
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch IMX phổ biến sang giá EUR tương đương.
Chuyển đổi IMX EUR
IMX | EUR |
---|---|
1 IMX | 1,5023 EUR |
5 IMX | 7,5113 EUR |
10 IMX | 15,0225 EUR |
20 IMX | 30,0451 EUR |
50 IMX | 75,1126 EUR |
100 IMX | 150,23 EUR |
1.000 IMX | 1.502,25 EUR |
Chuyển đổi EUR IMX
EUR | IMX |
---|---|
1 EUR | 0,66567 IMX |
5 EUR | 3,3283 IMX |
10 EUR | 6,6567 IMX |
20 EUR | 13,3133 IMX |
50 EUR | 33,2833 IMX |
100 EUR | 66,5667 IMX |
1.000 EUR | 665,67 IMX |
Chuyển đổi IMX EUR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi IMX EUR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi IMX sang EUR
Tỷ giá giao dịch của 1 IMX sang EUR hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá IMX EUR hôm nay là €1,5023.
Tỷ giá giao dịch IMX EUR đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch IMX /EUR đã biến động -7,00% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Immutable X?
Immutable X có tổng cung lưu hành hiện là 1.694.765.880 IMX và tổng cung tối đa là 2.000.000.000 IMX.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi IMX sang EUR trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Immutable X (IMX) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Immutable X, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Immutable X và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi IMX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa IMX và các loại tiền pháp định phổ biến.
IMX USDIMX AEDIMX ALLIMX AMDIMX ANGIMX ARSIMX AUDIMX AZNIMX BAMIMX BBDIMX BDTIMX BGNIMX BHDIMX BMDIMX BNDIMX BOBIMX BRLIMX BWPIMX BYNIMX CADIMX CHFIMX CLPIMX CNYIMX COPIMX CRCIMX CZKIMX DJFIMX DKKIMX DOPIMX DZDIMX EGPIMX ETBIMX EURIMX GBPIMX GELIMX GHSIMX GTQIMX HKDIMX HNLIMX HRKIMX HUFIMX IDRIMX ILSIMX INRIMX IQDIMX ISKIMX JMDIMX JODIMX JPYIMX KESIMX KGSIMX KHRIMX KRWIMX KWDIMX KYDIMX KZTIMX LAKIMX LBPIMX LKRIMX LRDIMX MADIMX MDLIMX MKDIMX MMKIMX MNTIMX MOPIMX MURIMX MXNIMX MYRIMX MZNIMX NADIMX NIOIMX NOKIMX NPRIMX NZDIMX OMRIMX PABIMX PENIMX PGKIMX PHPIMX PKRIMX PLNIMX PYGIMX QARIMX RSDIMX RWFIMX SARIMX SDGIMX SEKIMX SGDIMX SOSIMX THBIMX TJSIMX TNDIMX TRYIMX TTDIMX TWDIMX TZSIMX UAHIMX UGXIMX UYUIMX UZSIMX VESIMX VNDIMX XAFIMX XOFIMX ZARIMX ZMW
Giao dịch chuyển đổi EUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay