KAIA/UAH: Chuyển đổi KAIA (KAIA) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
KAIA sang Ukrainian Hryvnia
1 KAIA có giá trị bằng bao nhiêu Ukrainian Hryvnia?
1 KAIA hiện đang có giá trị ₴4,5458
-₴0,02917
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 02:21:31 26 thg 3, 2025
Thị trường KAIA/UAH hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi KAIA UAH
Tính đến hôm nay, 1 KAIA bằng 4,5458 UAH, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, KAIA (KAIA) đã tăng 5,00%. KAIA đang có xu hướng đi lên, đang tăng 22,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá KAIA (KAIA) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Giá thấp nhất 24h
₴4,4708Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₴4,5916Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường KAIA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá KAIA (KAIA)
Giá hiện tại của KAIA (KAIA) theo Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴4,5458, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và tăng 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của KAIA là ₴17,5207. Có 5.856.641.747 KAIA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 5.856.641.936 KAIA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴26.623.095.416.
Giá KAIA theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch KAIA (KAIA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của KAIA là ₴17,5207. Có 5.856.641.747 KAIA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 5.856.641.936 KAIA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴26.623.095.416.
Giá KAIA theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch KAIA (KAIA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi KAIA/UAH
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 KAIA được có giá trị xấp xỉ 4,5458 UAH . Điều này có nghĩa là việc mua 5 KAIA sẽ tương đương với khoảng 22,7290 UAH. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₴ UAH, nó sẽ tương đương với khoảng 0,21998 UAH, trong khi 50 ₴ UAH sẽ tương đương với xấp xỉ 10,9992 UAH. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa UAH và KAIA, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch KAIA đã tăng thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 KAIA đối với Ukrainian Hryvnia là 4,5916 UAH và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 4,4708 UAH.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch KAIA đã tăng thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 KAIA đối với Ukrainian Hryvnia là 4,5916 UAH và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 4,4708 UAH.
Chuyển đổi KAIA Ukrainian Hryvnia
![]() | ![]() |
---|---|
1 KAIA | 4,5458 UAH |
5 KAIA | 22,7290 UAH |
10 KAIA | 45,4580 UAH |
20 KAIA | 90,9159 UAH |
50 KAIA | 227,29 UAH |
100 KAIA | 454,58 UAH |
1.000 KAIA | 4.545,80 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia KAIA
![]() | ![]() |
---|---|
1 UAH | 0,21998 KAIA |
5 UAH | 1,0999 KAIA |
10 UAH | 2,1998 KAIA |
20 UAH | 4,3997 KAIA |
50 UAH | 10,9992 KAIA |
100 UAH | 21,9984 KAIA |
1.000 UAH | 219,98 KAIA |
Xem cách chuyển đổi KAIA UAH chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi KAIA UAH
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi KAIA sang UAH
Tỷ giá KAIA UAH hôm nay là ₴4,5458.
Tỷ giá giao dịch KAIA /UAH đã biến động -1,00% trong 24h qua.
KAIA có tổng cung lưu hành hiện là 5.856.641.747 KAIA và tổng cung tối đa là 5.856.641.936 KAIA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về KAIA, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá KAIA và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₴ theo KAIA có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi KAIA thành Ukrainian Hryvnia, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ukrainian Hryvnia theo KAIA , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 KAIA theo Ukrainian Hryvnia thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của KAIA theo UAH, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi KAIA sang Ukrainian Hryvnia và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính KAIA sang UAH của chúng tôi biến việc chuyển đổi KAIA sang UAH nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng KAIA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UAH. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₴5 có giá trị 1,0999 KAIA, trong khi 5 KAIA có giá trị 22,7290 theo UAH.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi KAIA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KAIA và các loại tiền pháp định phổ biến.
KAIA USDKAIA AEDKAIA ALLKAIA AMDKAIA ANGKAIA ARSKAIA AUDKAIA AZNKAIA BAMKAIA BBDKAIA BDTKAIA BGNKAIA BHDKAIA BMDKAIA BNDKAIA BOBKAIA BRLKAIA BWPKAIA BYNKAIA CADKAIA CHFKAIA CLPKAIA CNYKAIA COPKAIA CRCKAIA CZKKAIA DJFKAIA DKKKAIA DOPKAIA DZDKAIA EGPKAIA ETBKAIA EURKAIA GBPKAIA GELKAIA GHSKAIA GTQKAIA HKDKAIA HNLKAIA HRKKAIA HUFKAIA IDRKAIA ILSKAIA INRKAIA IQDKAIA ISKKAIA JMDKAIA JODKAIA JPYKAIA KESKAIA KGSKAIA KHRKAIA KRWKAIA KWDKAIA KYDKAIA KZTKAIA LAKKAIA LBPKAIA LKRKAIA LRDKAIA MADKAIA MDLKAIA MKDKAIA MMKKAIA MNTKAIA MOPKAIA MURKAIA MXNKAIA MYRKAIA MZNKAIA NADKAIA NIOKAIA NOKKAIA NPRKAIA NZDKAIA OMRKAIA PABKAIA PENKAIA PGKKAIA PHPKAIA PKRKAIA PLNKAIA PYGKAIA QARKAIA RSDKAIA RUBKAIA RWFKAIA SARKAIA SDGKAIA SEKKAIA SGDKAIA SOSKAIA TJSKAIA TNDKAIA TRYKAIA TTDKAIA TWDKAIA TZSKAIA UAHKAIA UGXKAIA UYUKAIA UZSKAIA VESKAIA VNDKAIA XAFKAIA XOFKAIA ZARKAIA ZMW
Giao dịch chuyển đổi UAH phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UAH và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay