Chuyển đổi LBR TZS
Lybra Finance sang Tanzanian Shilling
T.Sh233,31
+T.Sh0,50925
(+0,22%)Cập nhật gần nhất: 23:06:09 27 thg 12, 2024
Thị trường LBR/TZS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi LBR TZS
Tính đến hôm nay, 1 LBR bằng 233,31 TZS, tăng 0,22% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Lybra Finance (LBR) đã tăng 6,51%. LBR đang có xu hướng đi lên, đang tăng 0,76% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá LBR TZS hiện tại
Giá thấp nhất 24h
T.Sh223,83Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
T.Sh240,08Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường LBR hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Lybra Finance (LBR)
Tỷ giá chuyển đổi LBR TZS hôm nay hiện là T.Sh233,31. Tỷ giá này đã tăng 0,22% trong 24 giờ qua và tăng 6,51% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Lybra Finance là T.Sh5.432,01. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 72.527.008 LBR, tổng cung tối đa là 100.000.000 LBR và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức T.Sh16.921.268.375.
Giá Lybra Finance so với TZS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Tanzanian Shilling.
Giá cao nhất lịch sử của Lybra Finance là T.Sh5.432,01. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 72.527.008 LBR, tổng cung tối đa là 100.000.000 LBR và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức T.Sh16.921.268.375.
Giá Lybra Finance so với TZS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Tanzanian Shilling.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi LBR/TZS
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch LBR phổ biến sang giá TZS tương đương.
Chuyển đổi LBR TZS
LBR | TZS |
---|---|
1 LBR | 233,31 TZS |
5 LBR | 1.166,55 TZS |
10 LBR | 2.333,10 TZS |
20 LBR | 4.666,20 TZS |
50 LBR | 11.665,49 TZS |
100 LBR | 23.330,99 TZS |
1.000 LBR | 233.309,9 TZS |
Chuyển đổi TZS LBR
TZS | LBR |
---|---|
1 TZS | 0,0042861 LBR |
5 TZS | 0,021431 LBR |
10 TZS | 0,042861 LBR |
20 TZS | 0,085723 LBR |
50 TZS | 0,21431 LBR |
100 TZS | 0,42861 LBR |
1.000 TZS | 4,2861 LBR |
Chuyển đổi LBR TZS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi LBR TZS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LBR sang TZS
Tỷ giá giao dịch của 1 LBR sang TZS hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá LBR TZS hôm nay là T.Sh233,31.
Tỷ giá giao dịch LBR TZS đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch LBR /TZS đã biến động 0,22% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Lybra Finance?
Lybra Finance có tổng cung lưu hành hiện là 72.527.008 LBR và tổng cung tối đa là 100.000.000 LBR.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi LBR sang TZS trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Lybra Finance (LBR) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Lybra Finance, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Lybra Finance và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi LBR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LBR và các loại tiền pháp định phổ biến.
LBR USDLBR AEDLBR ALLLBR AMDLBR ANGLBR ARSLBR AUDLBR AZNLBR BAMLBR BBDLBR BDTLBR BGNLBR BHDLBR BMDLBR BNDLBR BOBLBR BRLLBR BWPLBR BYNLBR CADLBR CHFLBR CLPLBR CNYLBR COPLBR CRCLBR CZKLBR DJFLBR DKKLBR DOPLBR DZDLBR EGPLBR ETBLBR EURLBR GBPLBR GELLBR GHSLBR GTQLBR HKDLBR HNLLBR HRKLBR HUFLBR IDRLBR ILSLBR INRLBR IQDLBR ISKLBR JMDLBR JODLBR JPYLBR KESLBR KGSLBR KHRLBR KRWLBR KWDLBR KYDLBR KZTLBR LAKLBR LBPLBR LKRLBR LRDLBR MADLBR MDLLBR MKDLBR MMKLBR MNTLBR MOPLBR MURLBR MXNLBR MYRLBR MZNLBR NADLBR NIOLBR NOKLBR NPRLBR NZDLBR OMRLBR PABLBR PENLBR PGKLBR PHPLBR PKRLBR PLNLBR PYGLBR QARLBR RSDLBR RWFLBR SARLBR SDGLBR SEKLBR SGDLBR SOSLBR THBLBR TJSLBR TNDLBR TRYLBR TTDLBR TWDLBR TZSLBR UAHLBR UGXLBR UYULBR UZSLBR VESLBR VNDLBR XAFLBR XOFLBR ZARLBR ZMW
Giao dịch chuyển đổi TZS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa TZS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay