Chuyển đổi LRC NOK
Loopring sang Norwegian Krone
Kr2,3108
-Kr0,25536
(-9,95%)Cập nhật gần nhất: 05:21:13 20 thg 12, 2024
Thị trường LRC/NOK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi LRC NOK
Tính đến hôm nay, 1 LRC bằng 2,3108 NOK, giảm 9,95% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Loopring (LRC) đã giảm 27,57%. LRC đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 12,17% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá LRC NOK hiện tại
Giá thấp nhất 24h
Kr2,2043Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Kr2,5960Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường LRC hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Loopring (LRC)
Tỷ giá chuyển đổi LRC NOK hôm nay hiện là Kr2,3108. Tỷ giá này đã giảm 9,95% trong 24 giờ qua và giảm 27,57% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Loopring là Kr43,9724. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 1.245.991.469 LRC, tổng cung tối đa là 1.374.513.896 LRC và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức Kr2.879.289.956.
Giá Loopring so với NOK được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Norwegian Krone.
Giá cao nhất lịch sử của Loopring là Kr43,9724. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 1.245.991.469 LRC, tổng cung tối đa là 1.374.513.896 LRC và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức Kr2.879.289.956.
Giá Loopring so với NOK được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Norwegian Krone.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi LRC/NOK
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch LRC phổ biến sang giá NOK tương đương.
Chuyển đổi LRC NOK
LRC | NOK |
---|---|
1 LRC | 2,3108 NOK |
5 LRC | 11,5542 NOK |
10 LRC | 23,1084 NOK |
20 LRC | 46,2168 NOK |
50 LRC | 115,54 NOK |
100 LRC | 231,08 NOK |
1.000 LRC | 2.310,84 NOK |
Chuyển đổi NOK LRC
NOK | LRC |
---|---|
1 NOK | 0,43274 LRC |
5 NOK | 2,1637 LRC |
10 NOK | 4,3274 LRC |
20 NOK | 8,6549 LRC |
50 NOK | 21,6371 LRC |
100 NOK | 43,2743 LRC |
1.000 NOK | 432,74 LRC |
Chuyển đổi LRC NOK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi LRC NOK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LRC sang NOK
Tỷ giá giao dịch của 1 LRC sang NOK hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá LRC NOK hôm nay là Kr2,3108.
Tỷ giá giao dịch LRC NOK đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch LRC /NOK đã biến động -9,95% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Loopring?
Loopring có tổng cung lưu hành hiện là 1.245.991.469 LRC và tổng cung tối đa là 1.374.513.896 LRC.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi LRC sang NOK trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Loopring (LRC) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Loopring, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Loopring và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi LRC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LRC và các loại tiền pháp định phổ biến.
LRC USDLRC AEDLRC ALLLRC AMDLRC ANGLRC ARSLRC AUDLRC AZNLRC BAMLRC BBDLRC BDTLRC BGNLRC BHDLRC BMDLRC BNDLRC BOBLRC BRLLRC BWPLRC BYNLRC CADLRC CHFLRC CLPLRC CNYLRC COPLRC CRCLRC CZKLRC DJFLRC DKKLRC DOPLRC DZDLRC EGPLRC ETBLRC EURLRC GBPLRC GELLRC GHSLRC GTQLRC HKDLRC HNLLRC HRKLRC HUFLRC IDRLRC ILSLRC INRLRC IQDLRC ISKLRC JMDLRC JODLRC JPYLRC KESLRC KGSLRC KHRLRC KRWLRC KWDLRC KYDLRC KZTLRC LAKLRC LBPLRC LKRLRC LRDLRC MADLRC MDLLRC MKDLRC MMKLRC MNTLRC MOPLRC MURLRC MXNLRC MYRLRC MZNLRC NADLRC NIOLRC NOKLRC NPRLRC NZDLRC OMRLRC PABLRC PENLRC PGKLRC PHPLRC PKRLRC PLNLRC PYGLRC QARLRC RSDLRC RWFLRC SARLRC SDGLRC SEKLRC SGDLRC SOSLRC THBLRC TJSLRC TNDLRC TRYLRC TTDLRC TWDLRC TZSLRC UAHLRC UGXLRC UYULRC UZSLRC VESLRC VNDLRC XAFLRC XOFLRC ZARLRC ZMW
Giao dịch chuyển đổi NOK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NOK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay