MNT/OMI: Chuyển đổi Mongolian Tugrik (MNT) sang ECOMI (OMI)

Mongolian Tugrik sang ECOMI

Hôm nay 1 MNT có giá trị bằng bao nhiêu ECOMI?

1 Mongolian Tugrik hiện đang có giá trị 1,1156 OMI
+0,0079774 OMI
(+1,00%)
Cập nhật gần nhất: 16:27:13 24 thg 3, 2025

Thị trường MNT/OMI hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi MNT OMI

Tỷ giá MNT so với OMI hôm nay là 1,1156 OMI, tăng 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, ECOMI đã giảm 1,00% trong tuần qua. ECOMI (OMI) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 3,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Mongolian Tugrik (MNT) sang ECOMI (OMI)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
1,0113 OMI
Giá theo thời gian thực: 1,1156 OMI
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
1,1674 OMI
*Dữ liệu thông tin thị trường OMI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₮28,5433
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₮0,78596
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₮242.879.621.927
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
270.951.644.947 OMI
Đọc thêm: Giá ECOMI (OMI)
Tỷ giá chuyển đổi MNT sang OMI hôm nay hiện là 1,1156 OMI. Tỷ giá này đã tăng 1,00% trong 24h qua và giảm 1,00% trong bảy ngày qua.

Giá Mongolian Tugrik sang ECOMI được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy ECOMI và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 MNT ≈ 1,1156 OMI
Mua tiền mã hoá
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi MNT/OMI

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 OMI được có giá trị xấp xỉ 1,1156 MNT . Điều này có nghĩa là việc mua 5 ECOMI sẽ tương đương với khoảng 5,5779 MNT. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₮ MNT, nó sẽ tương đương với khoảng 0,89639 MNT, trong khi 50 ₮ MNT sẽ tương đương với xấp xỉ 44,8197 MNT. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa MNT và OMI, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ECOMI đã giảm thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 OMI đối với Mongolian Tugrik là 1,1674 MNT và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,0113 MNT.

Chuyển đổi ECOMI Mongolian Tugrik

MNTMNTOMIOMI
1 MNT1,1156 OMI
5 MNT5,5779 OMI
10 MNT11,1558 OMI
20 MNT22,3116 OMI
50 MNT55,7790 OMI
100 MNT111,56 OMI
1.000 MNT1.115,58 OMI

Chuyển đổi Mongolian Tugrik ECOMI

OMIOMIMNTMNT
1 OMI0,89639 MNT
5 OMI4,4820 MNT
10 OMI8,9639 MNT
20 OMI17,9279 MNT
50 OMI44,8197 MNT
100 OMI89,6395 MNT
1.000 OMI896,39 MNT

Xem cách chuyển đổi MNT OMI chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Mongolian Tugrik sang ECOMI
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi MNT sang OMI
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi MNT sang OMI trên OKX
Chuyển đổi MNT OMI
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MNT sang OMI

Tỷ giá giao dịch MNT/OMI hôm nay là 1,1156 OMI. OKX cập nhật giá MNT sang OMI theo thời gian thực.
ECOMI có tổng cung lưu hành hiện là 270.951.644.947 OMI và tổng cung tối đa là 750.000.000.000 OMI.
Ngoài nắm giữ OMI, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của ECOMI. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho OMI là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của OMI là ₮28,5433. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của OMI là ₮0,89639.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về ECOMI, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ECOMI và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₮ theo ECOMI có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ECOMI thành Mongolian Tugrik, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mongolian Tugrik theo ECOMI , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OMI theo Mongolian Tugrik thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ECOMI theo MNT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ECOMI sang Mongolian Tugrik và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OMI sang MNT của chúng tôi biến việc chuyển đổi OMI sang MNT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OMI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MNT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₮5 có giá trị 4,4820 OMI, trong khi 5 OMI có giá trị 5,5779 theo MNT.